Giải Vô Địch Cờ Vua Xã Vĩnh Thanh U8+9 NamOstatnia aktualizacja strony16.10.2025 18:27:15, Creator/Last Upload: namhnchess
Wybranie turnieju | U10+11, U6, U7, U8+9 Nam, U8+9 Nữ, Open |
wybranie parametrów | Pokazanie danych turnieju, Link tournament to the tournament calendar |
Listy | Lista startowa, Sortowanie zawodników wg alfabetu, Zestawienie federacji, partii i tytułów, Alphabetical list all groups, Terminarz |
Excel i drukowanie | Eksport do Excela (.xlsx), Eksport do PDF, QR-Codes |
Lista startowa
Nr | | Nazwisko | FideID | Fed | Rg | Klub/miasto |
1 | | Bùi, Anh Quân | | VIE | 0 | Lớp 4a3, Trường Tiểu Học Cổ L |
2 | | Bùi, Ngọc Đạo | | VIE | 0 | Lớp 4 Trường Tiểu Học Kim Lũ |
3 | | Cao, Tiến Đạt | | VIE | 0 | Lớp 3e Trường Tiểu Học Đại M |
4 | | Đàm, Hải Anh | | VIE | 0 | Th Kim Nỗ |
5 | | Đặng, Thế Minh Đức | | VIE | 0 | Lớp 3a - Trường Tiểu Học Thư L |
6 | | Đinh, Hải Đăng | | VIE | 0 | 3a2 - Th Cổ Loa |
7 | | Đinh, Hoàng Minh | | VIE | 0 | 3a1 Trường Tiểu Học Trần Hưng |
8 | | Đỗ, Hoàng Bách | | VIE | 0 | Trường Th, Thcs Và Thpt Fpt Hà Nam |
9 | | Đỗ, Lê Anh | | VIE | 0 | Archimet |
10 | | Đỗ, Lê Minh | | VIE | 0 | Archimet |
11 | | Đoàn, Trường Thịnh | | VIE | 0 | 4d3 Tiểu Học Thị Trấn Tiên Lãn |
12 | | Đồng, Đạo Minh Tài | | VIE | 0 | 3a4 - Trường Tiểu Học Đào Duy T |
13 | | Dương, Minh Nhật | | VIE | 0 | 4d Trường Võng La |
14 | | Hoàng, Hải Lâm | | VIE | 0 | Lớp 4c Trường Tiểu Học Đông X |
15 | | Hoàng, Hữu Lâm | | VIE | 0 | Th Tàm Xá - Ko Điền Link, Ko Nt |
16 | | Hoàng, Minh Quân | | VIE | 0 | Lớp 3b - Trường Tiểu Học Đông |
17 | | Hoàng, Minh Quang | | VIE | 0 | Lớp 3a , Trường Th Vũ Công Tể |
18 | | Lê, Đức Bảo Nam | | VIE | 0 | Lớp 4a, Trường Tiểu Học Võng L |
19 | | Lê, Thanh Phong | | VIE | 0 | Lớp 3h, Trường Tiểu Học Hải B |
20 | | Lương, Tuấn Sơn | | VIE | 0 | 3a- Trường Tiểu Học Đồng Than |
21 | | Lưu, Gia Khiêm | | VIE | 0 | 4a1 Th An Dương Vương |
22 | | Lưu, Nhật Quang | | VIE | 0 | Lớp 3a Trường Tiểu Học Hải B� |
23 | | Ngô, Đình Hải Phong | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Thị Cầu |
24 | | Ngô, Ngọc Bách | | VIE | 0 | 4c Tiểu Học Thuỵ Lâm A |
25 | | Nguyễn, Anh Khoa | | VIE | 0 | Lớp 3a2 Trường Tiểu Học Lê H� |
26 | | Nguyễn, Bá Lâm Phong | | VIE | 0 | Lớp 3b. Trường Tiểu Học Vân N� |
27 | | Nguyễn, Công Nhật Bảo | | VIE | 0 | Lớp 4a4 Trường Tiểu Học Hữu N |
28 | | Nguyễn, Đăng Quân | | VIE | 0 | Lớp 4a5; Trường Tiểu Học Tàm X |
29 | | Nguyễn, Đức Long | | VIE | 0 | 3a5 - Tiểu Học Vĩnh Ngọc |
30 | | Nguyễn, Đức Phúc | | VIE | 0 | Lớp 4a - Trường Tiểu Học Đại |
31 | | Nguyễn, Duy Minh Sơn | | VIE | 0 | Lớp 4c0 Trường Archimedes Đông An |
32 | | Nguyễn, Hoàng Minh Tâm | | VIE | 0 | Lớp 3a2- Trường Th Vĩnh Ngọc |
33 | | Nguyễn Hoàng Tuấn Vũ, | | VIE | 0 | Tiểu học Thịnh Liệt, Hoàng Mai |
34 | | Nguyễn, Hữu Gia Bảo | | VIE | 0 | 3A |
35 | | Nguyễn, Khắc Bảo Nam | | VIE | 0 | Th Việt Hùng |
36 | | Nguyễn, Lê Minh Trí | | VIE | 0 | Th Thụy Lâm A - 4c |
37 | | Nguyễn, Mạnh Hoàng | | VIE | 0 | Lớp 4a Trường Tiểu Học Kim Chun |
38 | | Nguyễn Minh Nhật, | | VIE | 0 | TH Việt Hùng |
39 | | Nguyễn, Ngọc Huy | | VIE | 0 | Lớp 3a,Trường Tiểu Học Kim Chun |
40 | | Nguyễn, Quốc Bảo | | VIE | 0 | 3e, Th Và Thcs Lưu Thúc Kiệm- Bắc |
41 | | Nguyễn, Thái Minh | | VIE | 0 | Th Lê Hữu Tựu |
42 | | Nguyễn, Thành Quân | | VIE | 0 | 3a8 - Trường Tiểu Học Phan Đình |
43 | | Nguyễn, Tiến Thắng U9 | | VIE | 0 | Clb Hiệp Hoà Chess |
44 | | Nguyễn Tuấn Hùng, | | VIE | 0 | Lớp 4A6 - Trường TH Hoàng Liệt |
45 | | Phạm Chí Bảo, Nam, | | VIE | 0 | 3A trường tiểu học Kim Chung |
46 | | Vũ, Minh Tiến | | VIE | 0 | Lớp 3d Trường Tiểu Học Đại M |
47 | | Vuong, Minh Quân | | VIE | 0 | 4a4 Trương Tiểu Học Tiên Dược |
|
|
|
|