Giải Vô Địch Cờ Vua Xã Vĩnh Thanh U7Ostatnia aktualizacja strony16.10.2025 16:13:34, Creator/Last Upload: namhnchess
Wybranie turnieju | U10+11, U6, U7, U8+9 Nam, U8+9 Nữ, Open |
wybranie parametrów | Pokazanie danych turnieju, Link tournament to the tournament calendar |
Listy | Lista startowa, Sortowanie zawodników wg alfabetu, Zestawienie federacji, partii i tytułów, Alphabetical list all groups, Terminarz |
Excel i drukowanie | Eksport do Excela (.xlsx), Eksport do PDF, QR-Codes |
Lista startowa
Nr | | Nazwisko | FideID | Fed | Rg | Klub/miasto |
1 | | Chu Công Tuấn Khang, | | VIE | 0 | xã Quảng Oai, TP Hà Nội |
2 | | Chu, Diệp Anh -G | | VIE | 0 | Th Thư Lâm A |
3 | | Đỗ, Nguyên Khánh | | VIE | 0 | Lớp 2e Trường Tiểu Học Vân N� |
4 | | Hoàng, Đăng Phúc | | VIE | 0 | Lớp 2a3 Trường Tiểu Học Lê Vă |
5 | | La, Quang Nhât | | VIE | 0 | Tiểu Học Trưng Trắc |
6 | | Lê, Đức Bảo Lâm | | VIE | 0 | Lớp 2c, Trường Tiểu Học Võng L |
7 | | Lê, Đức Bảo Minh | | VIE | 0 | Lớp 2c, Trường Tiểu Học Võng L |
8 | | Lê, Quang Hưng | | VIE | 0 | Lớp 2c-Trường Tiểu Học Đông H |
9 | | Nguyễn, Cát Hải Đăng | | VIE | 0 | Clb Smart Knight |
10 | | Nguyễn, Đình Trung | | VIE | 0 | 2a4-Tiểu Học Uy Nỗ-Đông Anh-Hà |
11 | | Nguyễn, Hải Phong | | VIE | 0 | Lớp 2a4, Trường Tiểu Học Lê H� |
12 | | Nguyễn, Hoàng Minh Hải | | VIE | 0 | Lớp 2a1 Trường Tiểu Học Cổ Lo |
13 | | Nguyễn, Khôi Nguyên | | VIE | 0 | 2a1- Trường Tiểu Học Tàm Xá |
14 | | Nguyễn, Minh Khang | | VIE | 0 | 2a- Trường Tiểu Học Vũ Công T� |
15 | | Nguyễn, Ngọc Phú Quang | | VIE | 0 | Lớp 2 Arch Đông Anh |
16 | | Nguyễn, Nguyên Khôi | | VIE | 0 | Clb Smart Knight |
17 | | Nguyễn, Trung Kiên | | VIE | 0 | Lớp 2a2 - Trường Tiểu Học Tiên |
18 | | Nguyễn, Trung Việt Anh | | VIE | 0 | 2a, Trường Tiểu Học Vũ Công T� |
19 | | Nguyễn, Tùng Lâm | | VIE | 0 | Lớp 2a2 Tiểu Học Thăng Long Thiê |
20 | | Nguyễn, Xuân Phúc | | VIE | 0 | 2a2 Trường Tiểu Học Cổ Loa |
21 | | Phạm, Xuân Khải | | VIE | 0 | Lớp 2b- Trường Tiểu Học An Lâm |
22 | | Trần, Tuấn Vũ | | VIE | 0 | 2a4 - Trường Tiểu Học Vĩnh Ngọ |
23 | | Trương, Hoàng Bách | | VIE | 0 | Clb Hiệp Hoà Chess |
24 | | Vương, Bảo Diệp -G | | VIE | 0 | Th Cổ Loa |
|
|
|
|