GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NÂNG CAO - NỮ LỚP 4-5последно ажурирање15.10.2025 18:08:29, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Избор на турнир | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7 Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7 |
Избор на параметри | покажите податоци за турнирот, Link tournament to the tournament calendar |
Преглед за екипата | ACO, ADU, BHO, BNT, BTX, CBQ, CDU, CLO, CPH, CRA, CTH, CTT, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STA, SVI, TCC, TCH, TCV, THA, THD, THĐ, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNC, VNG, VNS, VPH, VTH, VTS, VTT, VVK, XAN, XHA, XHU, YER |
Листи | Стартна ранг листа, Список на играчи по азбучен ред, Податоци за федерациите, Партиите и Титулите-статистики, Alphabetical list all groups, Распоред |
| Најдобри пет играчи, Вкупна статистика, податоци за медалите |
Alphabetical list all groups
Бр. | Име | ФЕД. | Клуб/Град | Име |
1 | Bùi, Bảo Khang | PTH | TH Phú Thuỷ 1 | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1 |
2 | Bùi, Đức Hiếu | VHA | 2/2 TH Vĩnh Hải 1 | Lớp 2 |
3 | Bùi, Nguyên Khang | HHG | Lớp 2/1 TH Hà Huy Giáp | Lớp 2 |
4 | Bùi, Đăng Lâm | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà | Lớp 3 |
5 | Bùi, Trí Nguyên | KDO | Lớp 3b - TH Kim Đồng | Lớp 3 |
6 | Bùi, Hoàng Tiến | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà | Lớp 3 |
7 | Bùi, Gia Bảo | BTX | Lớp 7/2 THCS Bùi Thị Xuân | Lớp 6-7 |
8 | Bùi, Văn Thái Bảo | VNG | 5/4 TH Vĩnh Nguyên 1 | Lớp 5 |
9 | Bùi, Gia Hưng | TTU | Clb Trí Tuệ Trẻ | Lớp 5 |
10 | Bùi, Danh Chấn | YER | 9/1 Thcs Yersin | Lớp 8-9 |
11 | Bùi, Đức Huân | DKH | 5c TH Dư Khánh | Lớp 5 |
12 | Bùi, Phúc Lâm | XHU | 4/4 Th Xương Huân | Lớp 4 |
13 | Bùi, Anh Quân | MXT | Lớp 6/8 Thcs Mai Xuân Thưởng | Lớp 6-7 |
14 | Bùi, Vĩnh Trường | TQT | 6/8 Thcs Trần Quốc Toản | Lớp 6-7 |
15 | Bùi, Quang Huy | QDO | CLB Quân Đội | Lớp 6-7 |
16 | Bùi, Xuân Thanh | VTS | 8/8 Thcs Võ Thị Sáu | Lớp 8-9 |
17 | Bùi, Minh Hoàng | LTH | 5/5 TH Lộc Thọ | Lớp 5 |
18 | Bùi, Trần Hiếu | NCH | Lớp 5b TH Ninh Chử | Lớp 5 |
19 | Bùi, Ngọc Bảo Ngân | PTO | 2/4 TH Phước Tiến | Lớp 2 |
20 | Bùi, Linh Đan | NTN | Nhà Thiếu Nhi Khánh Hoà | Lớp 4-5 |
21 | Bùi, Đức Khang | VCH | Clb Cờ V-Chess | Lớp 5 |
22 | Bùi, Hữu Gia Bảo | LTH | 2/2 TH Lộc Thọ | Lớp 2 |
23 | Bùi, Xuân Tiến | NCH | Lớp 2a - Th Ninh Chử | Lớp 2 |
24 | Bùi, Ngọc Thiên Vũ | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang | Lớp 6-7 |
25 | Bùi, Ngô Quốc Bảo | NTH | Clb Cờ Vua Núi Thành | Lớp 6-7 |
26 | Bùi, Trần Cát Linh | VIE | LỚP 3/2 Trường TH Vĩnh Ninh | Lớp 3 |
27 | Cao, Thanh An | MXT | Lớp 6/3- Thcs Mai Xuân Thưởng | Lớp 6-7 |
28 | Cao, Ngọc Tâm Thanh | PTI | 2/2 TH Phước Tiến | Lớp 2 |
29 | Cao, Lê Trâm Anh | PTI | 5/1 Th Phước Tiến | Lớp 4-5 |
30 | chang ah young, | SIN | 2A singapore vietnam international | Lớp 2 |
31 | Châu, Phúc Khang | PL1 | TH Phước Long 1 | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1 |
32 | Châu, Minh Khang | LĐC | 9 Thcs Lương Định Của | Lớp 8-9 |
33 | Châu, Tuấn Kiệt | THA | Clb Cờ Vua Núi Thành | Lớp 5 |
34 | Chu, Đức Phong | LQD | 7a9 - THCS Lê Quý Đôn | Lớp 6-7 |
35 | DAI, GUO YAN | VNS | lớp 3B Tường QT VN SINGAPORE | Lớp 3 |
36 | Đàm, Quang Hưng | PTI | 3/4 TH Phước Tiến | Lớp 3 |
37 | Đàm, Quang Đạt | NTN | Nhà Thiếu Nhi Khánh Hoà | Lớp 4 |
38 | Đặng, Phú Minh Đức | TTU | Clb Trí Tuệ Trẻ | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1 |
39 | Đặng, Hải Đăng | CRA | TH Căn Cứ Cam Ranh | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1 |
40 | Đặng, Lê Khang | NTR | TH Nguyễn Trãi | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1 |
41 | Đặng, Minh Khôi | VHA | 2/5 TH Vĩnh Hải 1 | Lớp 2 |
42 | Đặng, Minh Trí | PL2 | TH Phước Long 2 | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1 |
43 | Đặng, Tùng Khánh | TQT | 6/6 Thcs Trần Quốc Toản | Lớp 6-7 |
44 | Đặng, Duy An | VHA | 5/1 Th Vĩnh Hải 1 | Lớp 5 |
45 | Đặng, Văn Đức | TL1 | Trường Th Tân Lập 1 | Lớp 4 |
46 | Đặng, Danh Minh | LTT | Lớp 6/5 Thcs Lý Thái Tổ | Lớp 6-7 |
47 | Đặng, Tô Gia Bình | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà | Lớp 8-9 |
48 | Đặng, Huy Khang | PSA | 5/2 TH Phương Sài | Lớp 5 |
49 | Đặng, Nhật Minh | PSA | 4/2 Th Phương Sài | Lớp 4 |
50 | Đặng, Thành Lợi. | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà | Lớp 5 |
51 | Đặng, Hải Miên | VIE | 1/3 Th Phương Sài | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
52 | Đặng, Phan Hồng Diệp | VIE | Lớp 5/1 - TH Căn Cứ Cam Ranh | Lớp 5 |
53 | Đặng, Võ An Nhiên | CBQ | Lớp 6/2 - Thcs Cao Bá Quát | Lớp 6-7 |
54 | Đặng, Đỗ Thanh Tâm | TCH | CLB TChess Gia Lai | Lớp 6-7 |
55 | Đặng, Võ An Bình | PHA | Lớp 5/2 - Th Phước Hải | Lớp 5 |
56 | Đặng, An Phúc | SVI | Lớp 4 TH Sao Việt Gia Lai | Lớp 4 |
57 | Đặng, Trần Nhật Hưng | VPH | Lớp 4/1 - Th Vĩnh Phước | Lớp 4 |
58 | Đào, Nguyễn Anh Thọ | MXT | Lớp 6/3- Thcs Mai Xuân Thưởng | Lớp 6-7 |
59 | Đào, Minh Quân | BNT | Phường Bắc Nha Trang | Lớp 6-7 |
60 | Đào, Gia Huy | TLA | 2/4 TH Tân Lập 2 | Lớp 2 |
61 | Đào, Minh Anh | PTI | 4/3 Th Phước Tiến | Lớp 4-5 |
62 | Đào, Phúc Cát Tiên | TPH | Lớp 8/4 - Thcs Trịnh Phong | Lớp 8-9 |
63 | Diệp, Duy Kha | PTI | 2/4 TH Phước Tiến | Lớp 2 |
64 | Đinh, Vũ Xuân Hiệp | HLO | CLB Hưng Long | Lớp 3 |
65 | Đinh, Phúc Thịnh | XAN | Lớp 2b-TH Xuân An | Lớp 2 |
66 | Đinh, Khải Tâm | CPH | Lớp 3/1 - TH Cam Phú | Lớp 3 |
67 | Đinh, Thiên Bảo | NDU | 6a5 - Thcs Nguyễn Du | Lớp 6-7 |
68 | Đinh, Trọng Nhân | NTT | Lớp 6/4 - Thcs Nguyễn Trường Tộ | Lớp 6-7 |
69 | Đinh, Quang Dũng | TTR | 8/5 Thcs Lý Tự Trọng | Lớp 8-9 |
70 | Đinh, Nhật Minh | VNG | 4/3 Th Vĩnh Nguyên 1 | Lớp 4 |
71 | Đinh, Quỳnh Chi | TSO | Lớp 2b - Th Tân Sơn B | Lớp 2 |
72 | Đinh, Bảo Ngọc | VIE | Lớp 1/4 - TH Nguyễn Trãi | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
73 | Đinh, Mai Phú Thăng | TCH | Clb Tchess | Lớp 6-7 |
74 | Đinh, Hoàng Long | VHA | Lớp 2/4 TH Vĩnh Hải 1 | Lớp 2 |
75 | Đinh, Hoàng Quân | VPH | 2/4 TH Vĩnh Phương1 | Lớp 2 |
76 | Đinh, Gia Hưng | KNI | Clb Chess Knight Nha Trang | Lớp 4 |
77 | Đinh, Ngọc Thanh Hương | VIE | Clb Th Phước Long 2 | Lớp 3 |
78 | Đinh, Vũ Yến Ngọc | VIE | CLB Hưng Long | Lớp 5 |
79 | Đỗ, Bảo Khang | TSB | Lớp 2c - TH Tân Sơn B | Lớp 2 |
80 | Đỗ, Lâm Tùng | TTU | Clb Trí Tuệ Trẻ | Lớp 3 |
81 | Đỗ, Đăng Khoa | NBK | Lớp 6/3 Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm | Lớp 6-7 |
82 | Đỗ, Đăng Khoa | NBK | Lớp 6/8 - Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm | Lớp 6-7 |
83 | Đỗ, Hoàng Hải | XHU | 4/1 Th Xương Huân | Lớp 4 |
84 | Đỗ, Gia Phúc | LTT | Lớp 6.1 - THCS Lý Thái Tổ | Lớp 6-7 |
85 | Đỗ, Đoàn Trọng Nghĩa | VHA | 5/2 TH Vĩnh Hải 1 | Lớp 5 |
86 | Đỗ, Ngọc Hân | PTI | 2/2 TH Phước Tiến | Lớp 2 |
87 | Đỗ, Nguyễn Thiên An | VIE | Lớp 4d - Trường TH Tân Sơn B | Lớp 4 |
88 | Đỗ, Vĩnh Thiên | VPH | Lớp 4/2 - TH Vĩnh Phước 2 | Lớp 4 |
89 | Đỗ, Tấn Sang | VCH | CLB V-Chess | Lớp 6-7 |
90 | Đỗ, Khắc Quang Vinh | NHI | 9/10 THCS Nguyễn Hiền | Lớp 8-9 |
91 | Đỗ, Hồng Vân | MXT | Lớp 6/5-Thcs Mai Xuân Thưởng | Lớp 6-7 |
92 | Đỗ, Quyên | PL2 | Clb Th Phước Long 2 | Lớp 8-9 |
93 | Đỗ, Nguyễn Phương Ngân | STA | Clb Sáng Tạo - Trí Tuệ | Lớp 4-5 |
94 | Đỗ, Hữu Hoàng Ân | NCT | 8/2 Thcs Nguyễn Công Trứ | Lớp 8-9 |
95 | Đỗ, Nguyễn Minh Kiên | TNG | 9/5 - Thcs Thái Nguyên | Lớp 8-9 |
96 | Đỗ, Văn Quân | TNG | 8/3 Thcs Thái Nguyên | Lớp 8-9 |
97 | Đỗ, Thiên Vũ | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1 |
98 | Đỗ, Ngọc Thiện | NTR | 5d TH Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Lớp 5 |
99 | Đỗ, Quang Hiếu | LHO | Song Ngữ Lạc Hồng | Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3 |
100 | Đỗ, Đăng Bảo | SVI | Lớp 2a2 - Trường Sao Việt | Lớp 2 |
101 | Đỗ, Hạnh Phúc | VNG | lớp 4/3 TH Vĩnh Nguyên 1 | Lớp 4 |
102 | Đỗ, Phúc Nguyên | LTH | 4/2 Th Lộc Thọ | Lớp 4 |
103 | Đỗ, Văn Vương | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang | Lớp 3 |
104 | Doãn, Đức Duy | TTR | Clb Trí Tuệ Trẻ | Lớp 6-7 |
105 | Đoàn, Nhật Khang | VHA | 3/1 Th Vĩnh Hải 1 | Lớp 3 |
106 | Đoàn, Minh Cường | PSA | 5/4 TH Phương Sài | Lớp 5 |
107 | Đoàn, Đăng Khôi | DLA | Lớp 4/1 - TH Đại Lãnh | Lớp 4 |
108 | Đoàn, Ngọc Tường Lam | VIE | 3/4 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 | Lớp 3 |
109 | Đoàn, Khả Nhi | VIE | 1/1 Th Ninh Đa | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
110 | Đoàn, Hồ Khánh Lê | TTT | Clb Trung Tâm TT Nha Trang | Lớp 4-5 |
111 | Đoàn, Hữu Gia Bảo | HLO | Clb Hưng Long | Lớp 4 |
112 | Dương, Mạnh Cường | VHA | 2/2 TH Vĩnh Hải 1 | Lớp 2 |
113 | Dương, Kiên Cường | VHA | 2/2 TH Vĩnh Hải 1 | Lớp 2 |
114 | Dương, Gia Hưng | NTN | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1 |
115 | Dương, Vũ Phúc Khang | PH1 | 3/4- Th Phước Hải 1 | Lớp 3 |
116 | Dương, Đức Anh | VTS | Lớp 6/8 - Thcs Võ Thị Sáu | Lớp 6-7 |
117 | Dương, Công Đức | PHA | Lớp 4/6 - Phước Hải 3 | Lớp 4 |
118 | Dương, Minh Quân. | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà | Lớp 4 |
119 | Dương, Quế Chi | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà | Lớp 2 |
120 | Dương, Minh Quang | SVI | Lớp 2 Sao Việt Gia Lai | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1 |
121 | Dương, Thiên Ninh | YER | 9/2 - Thcs Yersin | Lớp 8-9 |
122 | Hà, Nguyên Khôi | VTS | Lớp 6/9- Thcs Võ Thị Sáu | Lớp 6-7 |
123 | Hà, Vũ Nguyên | LDI | Lớp 6.4 Thcs Lương Đình | Lớp 6-7 |
124 | Hà, Khánh Ngọc | VIE | Clb Trí Tuệ Trẻ - P.Bến Cát | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
125 | Hà, Chí Vinh | VVK | 7/4 Thcs Võ Văn Ký | Lớp 6-7 |
126 | Hà, Võ Đăng Quang | PLO | Clb Th Phước Long 2 | Lớp 4 |
127 | Hà, Duy Minh | NTN | Nhà Thiếu Nhi Khánh Hòa | Lớp 2 |
128 | Hà, Minh Khang | VHO | Lớp 5/1 TH Vĩnh Hòa 1 | Lớp 5 |
129 | Hàn, Phúc Vinh | PLO | Clb TH Phước Long 2 | Lớp 2 |
130 | Hàng, Đỗ Gia Phúc | PSA | 4/2 Th Phương Sài | Lớp 4 |
131 | Hồ, Sỹ Khải | PSA | TH Phương Sài | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1 |
132 | Hồ, Minh Khang | TTU | Clb Trí Tuệ Trẻ | Lớp 2 |
133 | Hồ, Duy Phong | VHA | 2/5 TH Vĩnh Hải 1 | Lớp 2 |
134 | Hồ, Phúc Huy Hoàng | LTT | Lớp 6/2 Thcs Lý Thái Tổ | Lớp 6-7 |
135 | Hồ, Lê Thành Nhân | TL1 | Trường Th Tân Lập 1 | Lớp 4 |
136 | Hồ, Đức Phú | VTS | Lớp 6.7 - Thcs Võ Thị Sáu | Lớp 6-7 |
137 | Hồ, Nguyễn Thiên Phúc | XHU | 4/1 Th Xương Huân | Lớp 4 |
138 | Hồ, Nhật Quân | PHA | 5a TH Phủ Hà 1 | Lớp 5 |
139 | Hồ, Trần Anh Đài | VIE | 5/3 Th Vĩnh Hải 1 | Lớp 5 |
140 | Hồ, Thùy Lâm | NHI | 2/5 Th Ninh Hiệp 3 | Lớp 2 |
141 | Hồ, Minh Khang | VPH | Lớp 5/2 - Th Vĩnh Phương | Lớp 5 |
142 | Hồ, Nguyễn Minh Long | SVI | 8a4- TH Sao Việt | Lớp 8-9 |
143 | Hồ, Minh Trí | PTI | 3/2 TH Phước Tiến | Lớp 3 |
144 | Hồ, Vĩnh Hoàn | TNG | 7/7 Thcs Thái Nguyên | Lớp 6-7 |
145 | Hồ, Anh Quân | PTI | 5/6 Th Phước Tiến | Lớp 5 |
146 | Hoàng, Thái Nam | VHA | 3/6 Th Vĩnh Hải 1 | Lớp 3 |
147 | Hoàng, Bá Nguyên Sang | XHA | Xuân Hải | Lớp 3 |
148 | Hoàng, Gia Hưng | VTS | Lớp 6/7- THCS Võ Thị Sáu | Lớp 6-7 |
149 | Hoàng, Trung Hải | LLQ | 5c - TH Lạc Long Quân | Lớp 5 |
150 | Hoàng, Gia Bảo | TQT | 8/6 Thcs Trần Quốc Toản | Lớp 8-9 |
Покажи комплетна листа
|
|
|
|