GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NÂNG CAO - NỮ LỚP 4-5

Zadnja izmjena18.10.2025 14:57:23, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Odabir turniraBảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7
Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7
Odabir parametara pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar
Pregled za ekipuACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER
ListeLista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica
Poeni po pločamaKolo.1/7 , nisu parovani
Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama
Pretvori u Excel i PrintajPretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes

Pregled igrača za VIE

SNoImeFED1Poen.Mj.Skupina
74Nguyễn Mạnh QuangVIE074Lớp 2
51Huỳnh Tấn VinhVIE051Lớp 3
70Nguyễn Lê Tấn MinhVIE070Lớp 3
129Nguyễn Minh TônVIE0129Lớp 6-7
1Phạm Thu AnVIE01Lớp 4
2Lê Thị Bình AnVIE02Lớp 4
3Đỗ Nguyễn Thiên AnVIE03Lớp 4
4Nguyễn Lê Hoàng ĐanVIE04Lớp 4
5Lê Hồng NgọcVIE05Lớp 4
6Lê Ngọc Phương NgânVIE06Lớp 4
7Nguyễn Ngọc Minh PhươngVIE07Lớp 4
8Lê Nguyễn Song ThưVIE08Lớp 4
9Nguyễn Minh ThưVIE09Lớp 4
11Nguyễn Hoàng Linh ChiVIE011Lớp 4
12Nguyễn Mai Vân AnhVIE012Lớp 4
13Phạm Lan Ngọc ThưVIE013Lớp 4
14Trần Cao Khánh BăngVIE014Lớp 4
16Trần Tuệ LâmVIE016Lớp 4
17Trương Nguyễn Khánh AnVIE017Lớp 4
18Võ Hoàng Phương TrangVIE018Lớp 4
19Võ Khánh HuyềnVIE0019Lớp 4
1Nguyễn Trần Bảo AnVIE01Lớp 5
2Nguyễn Tú AnhVIE02Lớp 5
3Hoàng Bùi Quỳnh ChâuVIE03Lớp 5
4Đặng Phan Hồng DiệpVIE04Lớp 5
5Hồ Trần Anh ĐàiVIE05Lớp 5
6Phạm Kim HoaVIE06Lớp 5
7Nguyễn Thiên HoàVIE07Lớp 5
8Nguyễn Minh NhiVIE08Lớp 5
9Phạm Ngọc Bảo ThyVIE09Lớp 5
10Huỳnh Trần Phương UyênVIE010Lớp 5
11Đinh Vũ Yến NgọcVIE011Lớp 5
12Ngô Tuệ MinhVIE012Lớp 5
13Nguyễn Diệp Minh ThảoVIE013Lớp 5
14Nguyễn Hà Minh PhươngVIE014Lớp 5
15Nguyễn Hoàng Thúy AnVIE015Lớp 5
17Nguyễn Ngọc Thiên KimVIE017Lớp 5
18Nguyễn Tống Bảo UyênVIE018Lớp 5
19Nguyễn Thị Thùy PhươngVIE019Lớp 5
20Phan Hà AnhVIE020Lớp 5
21Trần An NhiênVIE021Lớp 5
22Võ Ngọc Châu AnhVIE022Lớp 5
11Nguyễn Minh QuangVIE011Lớp 6-7

Parovi za sljedeće kolo VIE

KoloBo.Br.ImePts. RezultatPts. ImeBr.
13030Nguyễn Bảo Minh 0 0 Nguyễn Mạnh Quang 74
133Huỳnh Tấn Đạt 0 0 Nguyễn Minh Quang 11
15151Đỗ Đăng Khoa 0 0 Nguyễn Minh Tôn 129
1351Huỳnh Tấn Vinh 0 0 Trần Quang Anh 3
12222Trần Nam Kha 0 0 Nguyễn Lê Tấn Minh 70
111Phạm Thu An 0 0 Đỗ Nguyễn Phương Ngân 10
1211Nguyễn Hoàng Linh Chi 0 0 Lê Thị Bình An 2
133Đỗ Nguyễn Thiên An 0 0 Nguyễn Mai Vân Anh 12
1413Phạm Lan Ngọc Thư 0 0 Nguyễn Lê Hoàng Đan 4
155Lê Hồng Ngọc 0 0 Trần Cao Khánh Băng 14
1615Trần Quang Nhã Thy 0 0 Lê Ngọc Phương Ngân 6
177Nguyễn Ngọc Minh Phương 0 0 Trần Tuệ Lâm 16
1817Trương Nguyễn Khánh An 0 0 Lê Nguyễn Song Thư 8
199Nguyễn Minh Thư 0 0 Võ Hoàng Phương Trang 18
11019Võ Khánh Huyền 0 0 slobodan
1112Ngô Tuệ Minh 0 0 Nguyễn Trần Bảo An 1
122Nguyễn Tú Anh 0 0 Nguyễn Diệp Minh Thảo 13
1314Nguyễn Hà Minh Phương 0 0 Hoàng Bùi Quỳnh Châu 3
144Đặng Phan Hồng Diệp 0 0 Nguyễn Hoàng Thúy An 15
1516Nguyễn Ngọc Như Ý 0 0 Hồ Trần Anh Đài 5
166Phạm Kim Hoa 0 0 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 17
1718Nguyễn Tống Bảo Uyên 0 0 Nguyễn Thiên Hoà 7
188Nguyễn Minh Nhi 0 0 Nguyễn Thị Thùy Phương 19
1920Phan Hà Anh 0 0 Phạm Ngọc Bảo Thy 9
11010Huỳnh Trần Phương Uyên 0 0 Trần An Nhiên 21
11122Võ Ngọc Châu Anh 0 0 Đinh Vũ Yến Ngọc 11

Rezultati posljednjeg kola za VIE

Podaci o igračima za VIE

KoloSNoImeFEDPoen.Rez.
Nguyễn Mạnh Quang 0 VIE Poen. 0
130Nguyễn Bảo MinhPTI0s
Nguyễn Minh Quang 5 VIE Poen. 0
13Huỳnh Tấn ĐạtNBA0s
Nguyễn Minh Tôn 0 VIE Poen. 0
151Đỗ Đăng KhoaNBK0s
Huỳnh Tấn Vinh 1948 VIE Poen. 0
13Trần Quang AnhVNG0w
Nguyễn Lê Tấn Minh 0 VIE Poen. 0
122Trần Nam KhaTLA0s
Phạm Thu An 9 VIE Poen. 0
110Đỗ Nguyễn Phương NgânSTT0w
Lê Thị Bình An 8 VIE Poen. 0
111Nguyễn Hoàng Linh ChiVIE0s
Đỗ Nguyễn Thiên An 7 VIE Poen. 0
112Nguyễn Mai Vân AnhVIE0w
Nguyễn Lê Hoàng Đan 6 VIE Poen. 0
113Phạm Lan Ngọc ThưVIE0s
Lê Hồng Ngọc 5 VIE Poen. 0
114Trần Cao Khánh BăngVIE0w
Lê Ngọc Phương Ngân 4 VIE Poen. 0
115Trần Quang Nhã ThySTT0s
Nguyễn Ngọc Minh Phương 3 VIE Poen. 0
116Trần Tuệ LâmVIE0w
Lê Nguyễn Song Thư 2 VIE Poen. 0
117Trương Nguyễn Khánh AnVIE0s
Nguyễn Minh Thư 1 VIE Poen. 0
118Võ Hoàng Phương TrangVIE0w
Nguyễn Hoàng Linh Chi 0 VIE Poen. 0
12Lê Thị Bình AnVIE0w
Nguyễn Mai Vân Anh 0 VIE Poen. 0
13Đỗ Nguyễn Thiên AnVIE0s
Phạm Lan Ngọc Thư 0 VIE Poen. 0
14Nguyễn Lê Hoàng ĐanVIE0w
Trần Cao Khánh Băng 0 VIE Poen. 0
15Lê Hồng NgọcVIE0s
Trần Tuệ Lâm 0 VIE Poen. 0
17Nguyễn Ngọc Minh PhươngVIE0s
Trương Nguyễn Khánh An 0 VIE Poen. 0
18Lê Nguyễn Song ThưVIE0w
Võ Hoàng Phương Trang 0 VIE Poen. 0
19Nguyễn Minh ThưVIE0s
Võ Khánh Huyền 0 VIE Poen. 0
1-slobodan --- 0
Nguyễn Trần Bảo An 11 VIE Poen. 0
112Ngô Tuệ MinhVIE0s
Nguyễn Tú Anh 10 VIE Poen. 0
113Nguyễn Diệp Minh ThảoVIE0w
Hoàng Bùi Quỳnh Châu 9 VIE Poen. 0
114Nguyễn Hà Minh PhươngVIE0s
Đặng Phan Hồng Diệp 8 VIE Poen. 0
115Nguyễn Hoàng Thúy AnVIE0w
Hồ Trần Anh Đài 7 VIE Poen. 0
116Nguyễn Ngọc Như ÝCBQ0s
Phạm Kim Hoa 6 VIE Poen. 0
117Nguyễn Ngọc Thiên KimVIE0w
Nguyễn Thiên Hoà 5 VIE Poen. 0
118Nguyễn Tống Bảo UyênVIE0s
Nguyễn Minh Nhi 4 VIE Poen. 0
119Nguyễn Thị Thùy PhươngVIE0w
Phạm Ngọc Bảo Thy 3 VIE Poen. 0
120Phan Hà AnhVIE0s
Huỳnh Trần Phương Uyên 1 VIE Poen. 0
121Trần An NhiênVIE0w
Đinh Vũ Yến Ngọc 0 VIE Poen. 0
122Võ Ngọc Châu AnhVIE0s
Ngô Tuệ Minh 0 VIE Poen. 0
11Nguyễn Trần Bảo AnVIE0w
Nguyễn Diệp Minh Thảo 0 VIE Poen. 0
12Nguyễn Tú AnhVIE0s
Nguyễn Hà Minh Phương 0 VIE Poen. 0
13Hoàng Bùi Quỳnh ChâuVIE0w
Nguyễn Hoàng Thúy An 0 VIE Poen. 0
14Đặng Phan Hồng DiệpVIE0s
Nguyễn Ngọc Thiên Kim 0 VIE Poen. 0
16Phạm Kim HoaVIE0s
Nguyễn Tống Bảo Uyên 0 VIE Poen. 0
17Nguyễn Thiên HoàVIE0w
Nguyễn Thị Thùy Phương 0 VIE Poen. 0
18Nguyễn Minh NhiVIE0s
Phan Hà Anh 0 VIE Poen. 0
19Phạm Ngọc Bảo ThyVIE0w
Trần An Nhiên 0 VIE Poen. 0
110Huỳnh Trần Phương UyênVIE0s
Võ Ngọc Châu Anh 0 VIE Poen. 0
111Đinh Vũ Yến NgọcVIE0w