GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NÂNG CAO - NAM LỚP 4Zadnja izmjena19.10.2025 06:32:47, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Odabir turnira | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7 Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7 |
Odabir parametara | pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar |
Pregled za ekipu | ACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, ISC, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTP, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHT, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER |
Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
| Tabela nakon kola 3, Tabela sa partijama nakon Kola 3, Lista po nositeljstvu sa partijama |
Poeni po pločama | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4/6 , nisu parovani |
| Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama |
Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
Pregled igrača za XHU
SNo | Ime | FED | 1 | 2 | 3 | Poen. | Mj. | Skupina |
1 | Nguyễn Thiên An | XHU | 0 | 0 | 1 | 1 | 82 | Lớp 4 |
12 | Đỗ Hoàng Hải | XHU | 1 | 1 | 0 | 2 | 17 | Lớp 4 |
25 | Bùi Phúc Lâm | XHU | 0 | 1 | 1 | 2 | 39 | Lớp 4 |
32 | Tô Thiên Minh | XHU | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | Lớp 4 |
39 | Hồ Nguyễn Thiên Phúc | XHU | 0 | 0 | 0 | 0 | 93 | Lớp 4 |
52 | Nguyễn Lương Thiện | XHU | 0 | 0 | 0 | 0 | 95 | Lớp 4 |
57 | Nguyễn Ngọc Tuấn | XHU | 1 | 1 | 0 | 2 | 23 | Lớp 5 |
Parovi za sljedeće kolo XHU
Rezultati posljednjeg kola za XHU
Podaci o igračima za XHU
Kolo | SNo | Ime | FED | Poen. | Rez. |
Nguyễn Thiên An 56 XHU Rp:348 Poen. 1 |
1 | 51 | Lê Vĩnh Thịnh | PHA | 1,5 | w 0 | 2 | 43 | Hoàng Anh Quân | VNG | 2,5 | w 0 | 3 | 66 | Lê Gia Khang | LTH | 0 | s 1 | 4 | 69 | Lê Xuân Lâm | LTH | 1 | s | Đỗ Hoàng Hải 45 XHU Rp:1059 Poen. 2 |
1 | 62 | Hoàng An Khang | LTH | 1,5 | s 1 | 2 | 60 | Đỗ Phúc Nguyên | LTH | 1 | w 1 | 3 | 53 | Nguyễn Quang Đông Khải | VHA | 3 | s 0 | 4 | 68 | Lê Nguyên Khôi | PLO | 2 | w | Bùi Phúc Lâm 32 XHU Rp:1525 Poen. 2 |
1 | 75 | Nguyễn Đặng Đình Hiếu | TL2 | 3 | w 0 | 2 | 69 | Lê Xuân Lâm | LTH | 1 | s 1 | 3 | 81 | Nguyễn Minh Thái | LTH | 1 | w 1 | 4 | 77 | Nguyễn Gia Phúc | LTH | 2 | s | Tô Thiên Minh 25 XHU Rp:2200 Poen. 3 |
1 | 82 | Nguyễn Nhật Quang | NTP | 1 | s 1 | 2 | 86 | Nguyễn Thành Nam | NUT | 2 | w 1 | 3 | 58 | Đinh Gia Hưng | KNI | 2 | s 1 | 4 | 101 | Vũ Nam Khánh | KNI | 3 | w | Hồ Nguyễn Thiên Phúc 18 XHU Rp:600 Poen. 0 |
1 | 89 | Phạm Đức Tài | NVC | 3 | w 0 | 2 | 77 | Nguyễn Gia Phúc | LTH | 2 | s 0 | 3 | 69 | Lê Xuân Lâm | LTH | 1 | w 0 | 4 | 65 | Lê Duy Phước | NDA | 0 | s | Nguyễn Lương Thiện 4 XHU Poen. 0 |
1 | 2 | Phạm Hoàng Bách | PHA | 2 | w 0 | 2 | 6 | Đặng Văn Đức | TL1 | 1 | s 0 | 3 | 91 | Trần Anh Duy | PLO | 1 | w 0 | 4 | 80 | Nguyễn Hạo Nhiên | VPH | 0 | s | Nguyễn Ngọc Tuấn 2 XHU Rp:1077 Poen. 2 |
1 | 6 | Bùi Văn Thái Bảo | VNG | 0 | s 1 | 2 | 102 | Vũ Xuân Bắc | PLO | 2 | w 1 | 3 | 99 | Trần Xuân Đại | LDO | 3 | s 0 | 4 | 16 | Mai Khả Đạt | VNG | 2 | w |
|
|
|
|