GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NÂNG CAO - NAM LỚP 4последно ажурирање15.10.2025 18:28:12, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Избор на турнир | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7 Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7 |
Избор на параметри | покажите податоци за турнирот, Link tournament to the tournament calendar |
Преглед за екипата | ACO, ADU, BHO, BNT, BTX, CBQ, CDU, CLO, CRA, CTH, CTT, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NVC, NVX, PCT, PDO, PDP, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, QDO, QTR, RDO, SCA, SIN, STA, SVI, TBI, TCC, TCH, TCV, THA, THD, THO, THU, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNC, VNG, VNS, VPH, VTH, VTS, VTT, VVK, XAN, XHA, XHU, YER |
Листи | Стартна ранг листа, Список на играчи по азбучен ред, Податоци за федерациите, Партиите и Титулите-статистики, Alphabetical list all groups, Распоред |
| Најдобри пет играчи, Вкупна статистика, податоци за медалите |
Префрли во Excel и печати | Експортирај во Excel (.xlsx), Префрли во PDF-фајл, QR-Codes |
Преглед за играчот од федерација
Бр. | Име | ФЕД. | Клуб/Град | Име |
10 | Lê Phan Minh Đạt | PSA | 2/4 TH Phương Sài | Lớp 2 |
13 | Nguyễn Võ Hoàng Hưng | PSA | Lớp 2/4 TH Phương Sài | Lớp 2 |
15 | Trần Việt Khang | PSA | Lớp 4/5 Th Phương Sài | Lớp 4 |
30 | Đặng Nhật Minh | PSA | 4/2 Th Phương Sài | Lớp 4 |
37 | Hàng Đỗ Gia Phúc | PSA | 4/2 Th Phương Sài | Lớp 4 |
47 | Nguyễn Đình Mạnh Tuấn | PSA | 4/6 Th Phương Sài | Lớp 4 |
4 | Ngô Gia Bảo | PSA | Lớp 5/2 - TH Phương Sài | Lớp 5 |
5 | Mai Minh Bảo | PSA | Lớp 5/2 - TH Phương Sài | Lớp 5 |
9 | Đoàn Minh Cường | PSA | 5/4 TH Phương Sài | Lớp 5 |
10 | Phạm Duy Cường | PSA | 5/3 TH Phương Sài | Lớp 5 |
19 | Phạm Gia Huy | PSA | Lớp 5/2 - TH Phương Sài | Lớp 5 |
23 | Trần Tuấn Hưng | PSA | 5/2 TH Phương Sài | Lớp 5 |
31 | Nguyễn Hoàng Khang | PSA | Lớp 5/2 - TH Phương Sài | Lớp 5 |
32 | Đặng Huy Khang | PSA | 5/2 TH Phương Sài | Lớp 5 |
36 | Trần Ngọc Lâm | PSA | 5/6 TH Phương Sài | Lớp 5 |
43 | Nguyễn Thiện Nhân | PSA | Lớp 5/3 - TH Phương Sài | Lớp 5 |
49 | Nguyễn Vĩnh Thiên Phong | PSA | Lớp 5/2 - TH Phương Sài | Lớp 5 |
54 | Trần Minh Quân | PSA | Lớp 5/2-TH Phương Sài | Lớp 5 |
15 | Hồ Sỹ Khải | PSA | TH Phương Sài | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1 |
16 | Nguyễn Xuân Khang | PSA | TH Phương Sài | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1 |
24 | Huỳnh Hy Phong | PSA | TH Phương Sài | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1 |
|
|
|
|