GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NÂNG CAO - NAM LỚP 4Posledná aktualizácia 17.10.2025 07:01:12, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Výber turnaja | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7 Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7 |
Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
Prehľad družstva | ACO, ADU, BHO, BNT, BTX, CBQ, CDU, CLO, CPH, CRA, CTH, CTT, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STA, SVI, TCC, TCH, TCV, THA, THD, THĐ, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNC, VNG, VNS, VPH, VTH, VTS, VTT, VVK, XAN, XHA, XHU, YER |
Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| 5 najlepších hráčov, Celková štatistika, Štatistika medailí |
Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Poradie po 0 kole
Por. | č. | Meno | FED | Klub | Body | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 1 | Dương, Văn Đức Nam | TL2 | lớp 4/4 TH Tân Lập 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | 2 | Đàm, Quang Đạt | NTN | Nhà Thiếu Nhi Khánh Hoà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | 3 | Đoàn, Hữu Gia Bảo | HLO | Clb Hưng Long | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | 4 | Lê, Huỳnh Bảo Hoàng | PTI | Lớp 4 TH Phước Tiến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | 5 | Lê, Minh Quân | HCM | TP. Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | 6 | Lê, Nguyễn Hoàng Nam | CTT | CLB Cờ vua Trí tuệ - Sáng tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | 7 | Nguyễn, Bá Sơn | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | 8 | Nguyễn, Bảo Hoàng | NTN | Nhà Thiếu Nhi Khánh Hoà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | 9 | Nguyễn, Đức Chung | TTT | Clb Trung Tâm Thể Thao Nha Trang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | 10 | Nguyễn, Huỳnh Duy Khang | PTI | 4/3 TH Phước Tiến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | 11 | Nguyễn, Phạm Gia Khang | PTI | 4/2 TH Phước Tiến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | 12 | Nguyễn, Tùng Lâm | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | 13 | Nguyễn, Võ An Huy | PTI | 4/6 TH Phước Tiến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | 14 | Phạm, Nguyễn Minh Long | TTU | Clb Trí Tuệ Trẻ - P.Bến Cát | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | 15 | Từ, Sĩ Hoàng Anh | TTT | Clb Trung Tâm Thể Thao Nha Trang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | 16 | Trương, Hoàng Lâm | CTT | Clb Cờ Vua Trí Tuệ - Sáng Tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | 17 | Văn, Viết Hoàng Hưng | CLO | CLB Hưng Long | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | 18 | Võ, Ngọc Hải Đăng | HCM | TP. HCM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
poznámka: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Fide Tie-Break Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Tie Break4: Most black Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|