Giải Cờ tướng trung cao tuổi quốc gia lần thứ XI năm 2025 bảng tuổi S70 (bảng 4)

Организатор (и)Liên Đoàn Cờ Tướng Việt Nam
ФедерацијаVietnam ( VIE )
Главен судијаCầm Đăng Khoa
Deputy ArbiterTrần Đặng Trường Sơn
Bedenkzeit (Rapid)30 phút mỗi bên
СајтNhà luyện tập và thi đấu TDTT tỉnh Phú Thọ
Number of rounds7
Tournament typeШвајцарски систем
Rating calculation -
Датум2025/10/14 до 2025/10/19
Просечен рејтинг / Average age1827 / 77
Програма за ждрепкаSwiss-Manager од Heinz Herzogтурнирски податок на Swiss-Manager

последно ажурирање15.10.2025 12:30:56, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien

Избор на турнирNam: từ 40-50, Từ 50-60, Từ 60-70, Trên 70
Nữ: từ 40-50, Từ 50-60, Từ 60-70
Избор на параметри без податоци за турнирот, Link tournament to the tournament calendar
Преглед за екипата358, BNI, CHV, CHY, CNL, DBI, DNA, HOG, LHY, NDI, QNI, VTR
ЛистиСтартна ранг листа, Список на играчи по азбучен ред, Податоци за федерациите, Партиите и Титулите-статистики, Alphabetical list all groups, Распоред
Пласман со партии после коло 4 , Стартна ранг листа со партии
Парови по таблиКоло.1, Коло.2, Коло.3, Коло.4, Коло.5/7 , без пар
Листа на пласман послеКоло.1, Коло.2, Коло.3, Коло.4
Најдобри пет играчи, Вкупна статистика, податоци за медалите
Префрли во Excel и печатиЕкспортирај во Excel (.xlsx), Префрли во PDF-фајл, QR-Codes
Search for player Пребарувај

Пласман после 4 коло

Рк.СНоИмеполСк.ФЕД.Клуб/ГрадПоени ТБ1  ТБ2  ТБ3  ТБ4  ТБ5 
111Nguyễn Gia XuyênQNIQuảng Ninh3,510,50322
214Nguyễn Quốc TiếnLHYLđ Hưng Yên3,59,50312
31Cao Bá ThuậnVTRViệt Trì3100322
45Hoàng LâmQNIQuảng Ninh390212
520Phùng Gia ThuậnVTRViệt Trì380322
613Nguyễn Phương ĐôngLHYLđ Hưng Yên380312
77Lê DiễnDNAĐà Nẵng2,5110222
819Phạm Minh XếpNDINam Định2,590102
917Nguyễn Văn NhuậnQNIQuảng Ninh2,57,50212
108Lê Huy YêmVTRViệt Trì2,56,50212
1124Vũ Tuấn ChungNDINam Định29,50212
1212Nguyễn Ngọc Phan AnVTRViệt Trì290212
1321Trần Quang Thọ358Clb 35828,50212
146Hoàng Tiến DũngDNAĐà Nẵng27,50212
152Đặng Đức QuyếtNDINam Định26,50212
1623Trương Bách NhữNDINam Định26,50202
174Dương Văn LạoVTRViệt Trì250212
1810Nguyễn Duy LuôngLHYLđ Hưng Yên190102
1916Trần Quang HảiVTRViệt Trì18,50102
2015Nguyễn Văn ChấpVTRViệt Trì180112
213Đỗ Văn TụLHYLđ Hưng Yên16,50112
229Nguyễn Đức TrònDBIĐiện Biên160112
2318Phạm Đức CangLHYLđ Hưng Yên080002
2422Trần Trung HiếuDBIĐiện Biên04,50001

Белешка:
Tie Break1: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break2: Direct Encounter (DE)
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Number of games won with black (BWG)
Tie Break5: Number of games played with black (BPG)