GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NỮ LỚP 8-9

последно ажурирање18.10.2025 10:12:03, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Избор на турнирBảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7
Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7
Избор на параметри покажите податоци за турнирот, Link tournament to the tournament calendar
Преглед за екипатаACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, ISC, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER
ЛистиСтартна ранг листа, Список на играчи по азбучен ред, Податоци за федерациите, Партиите и Титулите-статистики, Alphabetical list all groups, Распоред
Парови по таблиКоло.1/7 , без пар
Најдобри пет играчи, Вкупна статистика, податоци за медалите
Префрли во Excel и печатиЕкспортирај во Excel (.xlsx), Префрли во PDF-фајл, QR-Codes

Преглед на играчите за VHA

СНоИмеФЕД.ПоениРк.Група
17Vũ Đức KhangVHA017Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1
18Nguyễn Thiện KhôiVHA018Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1
25Vũ Đức PhúVHA025Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1
1Nguyễn Tùng AnhVHA01Lớp 2
4Dương Mạnh CườngVHA04Lớp 2
5Dương Kiên CườngVHA05Lớp 2
6Võ Chí CườngVHA06Lớp 2
14Phạm Gia HưngVHA014Lớp 2
15Bùi Đức HiếuVHA015Lớp 2
24Đặng Minh KhôiVHA024Lớp 2
29Vũ Bình MinhVHA029Lớp 2
33Lê Đỗ Nhật NamVHA033Lớp 2
39Hồ Duy PhongVHA039Lớp 2
55Đinh Hoàng LongVHA055Lớp 2
5Nguyễn Xuân AnVHA05Lớp 3
14Trần Danh Minh ĐăngVHA014Lớp 3
21Lê Minh HoàngVHA021Lớp 3
27Đoàn Nhật KhangVHA027Lớp 3
32Nguyễn Nhật MinhVHA032Lớp 3
39Hoàng Thái NamVHA039Lớp 3
42Phạm Qúy PhúcVHA042Lớp 3
50Lê Hữu TuệVHA050Lớp 3
4Vũ Đức TuấnVHA04Lớp 4
8Nguyễn Hữu ĐiềnVHA08Lớp 4
21Trần Gia KhangVHA021Lớp 4
22Lê Hoàng BáchVHA022Lớp 4
23Thái Khắc ThịnhVHA023Lớp 4
53Nguyễn Quang Đông KhảiVHA053Lớp 4
3Đặng Duy AnVHA03Lớp 5
8Võ Chí BảoVHA08Lớp 5
11Nguyễn Bá CôngVHA011Lớp 5
18Phạm Trí DũngVHA018Lớp 5
34Trương Tuấn KhảiVHA034Lớp 5
40Mai Nguyễn Nhật MinhVHA040Lớp 5
46Đỗ Đoàn Trọng NghĩaVHA046Lớp 5
47Nguyễn Bảo NamVHA047Lớp 5
58Nguyễn Trần Đức VinhVHA058Lớp 5
1Hoàng Ngọc Linh AnhVHA01Lớp 2
13Kiều Trúc VyVHA013Lớp 2
18Nguyễn Ngọc Quỳnh ChiVHA018Lớp 3
19Nguyễn Trâm AnhVHA019Lớp 3
4Ngô Thanh TràVHA04Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3

Парови за следната коло за VHA

КолоБо.Бр.ИмеПоени РезултатПоени ИмеБр.
1145Nguyễn Đức Thiên 0 0 Nguyễn Tùng Anh 1
144Dương Mạnh Cường 0 0 Huỳnh Vũ Uy 48
1549Phạm Phi Vũ 0 0 Dương Kiên Cường 5
166Võ Chí Cường 0 0 Phạm Khôi Vĩ 50
11155Đinh Hoàng Long 0 0 Trần Nam Dương 11
11414Phạm Gia Hưng 0 0 Hà Duy Minh 58
11559Hàn Phúc Vinh 0 0 Bùi Đức Hiếu 15
12424Đặng Minh Khôi 0 0 Lưu Kim Sơn 68
12973Nguyễn Hoàng Lâm 0 0 Vũ Bình Minh 29
13377Nguyễn Phúc Khang Eric 0 0 Lê Đỗ Nhật Nam 33
13983Tạ Bảo Lộc 0 0 Hồ Duy Phong 39
144Ngô Thanh Trà 0 0 Phan Diệu Anh 10
1318Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi 0 0 Nguyễn Hải Anh 3
144Nguyễn Bùi Lam Vy 0 0 Nguyễn Trâm Anh 19
133Trần Quang Anh 0 0 Lê Hữu Tuệ 50
155Nguyễn Xuân An 0 0 Nguyễn Gia Vượng 52
11461Lê Tuấn Anh 0 0 Trần Danh Minh Đăng 14
12121Lê Minh Hoàng 0 0 Nguyễn Hoàng Nam 68
12727Đoàn Nhật Khang 0 0 Nguyễn Phúc Nguyên 74
13279Nguyễn Xuân Quyền 0 0 Nguyễn Nhật Minh 32
13939Hoàng Thái Nam 0 0 Phan Tuấn Khang 86
14289Trần Nguyên Gia Bảo 0 0 Phạm Qúy Phúc 42
133Nguyễn Ngọc Bách 0 0 Nguyễn Quang Đông Khải 53
1454Nguyễn Anh Vũ 0 0 Vũ Đức Tuấn 4
1858Đinh Gia Hưng 0 0 Nguyễn Hữu Điền 8
12121Trần Gia Khang 0 0 Mai Huỳnh Nhật Nam 71
12272Nguyễn Anh Vũ 0 0 Lê Hoàng Bách 22
12323Thái Khắc Thịnh 0 0 Nguyễn Danh Thành An 73
1354Nguyễn Thái Sơn 0 0 Đặng Duy An 3
1758Nguyễn Trần Đức Vinh 0 0 Nguyễn Văn Huy Bảo 7
188Võ Chí Bảo 0 0 Bùi Minh Hoàng 59
11162Hà Minh Khang 0 0 Nguyễn Bá Công 11
11818Phạm Trí Dũng 0 0 Lê Hoàng Nam Anh 69
13434Trương Tuấn Khải 0 0 Nguyễn Phúc Duy Khang 85
14040Mai Nguyễn Nhật Minh 0 0 Nguyễn Trí Đức 91
14646Đỗ Đoàn Trọng Nghĩa 0 0 Trần Đức Minh Thức 97
14798Trần Nhất Duy 0 0 Nguyễn Bảo Nam 47
11717Vũ Đức Khang 0 0 Nguyễn Phúc Hân 45
11846Nguyễn Phúc Khang 0 0 Nguyễn Thiện Khôi 18
12525Vũ Đức Phú 0 0 Trần Nguyễn Quốc Anh 53
111Hoàng Ngọc Linh Anh 0 0 Phạm Ngọc Bảo Vy 12
1213Kiều Trúc Vy 0 0 Dương Quế Chi 2

Резултати на последно коло за VHA

Податоци за играчите за VHA

КолоСНоИмеФЕД.ПоениРез.
Nguyễn Tùng Anh 2000 VHA Поени 0
145Nguyễn Đức ThiênPLE0s
Dương Mạnh Cường 1997 VHA Поени 0
148Huỳnh Vũ UyLDO0w
Dương Kiên Cường 1996 VHA Поени 0
149Phạm Phi VũPHA0s
Võ Chí Cường 1995 VHA Поени 0
150Phạm Khôi VĩPHA0w
Phạm Gia Hưng 1987 VHA Поени 0
158Hà Duy MinhNTN0w
Bùi Đức Hiếu 1986 VHA Поени 0
159Hàn Phúc VinhPLO0s
Đặng Minh Khôi 1977 VHA Поени 0
168Lưu Kim SơnPHO0w
Vũ Bình Minh 1972 VHA Поени 0
173Nguyễn Hoàng LâmLTH0s
Lê Đỗ Nhật Nam 1968 VHA Поени 0
177Nguyễn Phúc Khang EricVNS0s
Hồ Duy Phong 1962 VHA Поени 0
183Tạ Bảo LộcPLO0s
Đinh Hoàng Long 0 VHA Поени 0
111Trần Nam DươngVNG0w
Ngô Thanh Trà 2 VHA Поени 0
110Phan Diệu AnhTVI0w
Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi 3 VHA Поени 0
13Nguyễn Hải AnhTSO0w
Nguyễn Trâm Anh 2 VHA Поени 0
14Nguyễn Bùi Lam VyPSA0s
Nguyễn Xuân An 1995 VHA Поени 0
152Nguyễn Gia VượngPSA0w
Trần Danh Minh Đăng 1986 VHA Поени 0
161Lê Tuấn AnhNCH0s
Lê Minh Hoàng 1979 VHA Поени 0
168Nguyễn Hoàng NamPTH0w
Đoàn Nhật Khang 1973 VHA Поени 0
174Nguyễn Phúc NguyênNDA0w
Nguyễn Nhật Minh 1968 VHA Поени 0
179Nguyễn Xuân QuyềnVPH0s
Hoàng Thái Nam 1961 VHA Поени 0
186Phan Tuấn KhangPLO0w
Phạm Qúy Phúc 1958 VHA Поени 0
189Trần Nguyên Gia BảoTCV0s
Lê Hữu Tuệ 1949 VHA Поени 0
13Trần Quang AnhVNG0s
Vũ Đức Tuấn 53 VHA Поени 0
154Nguyễn Anh VũPHO0s
Nguyễn Hữu Điền 49 VHA Поени 0
158Đinh Gia HưngKNI0s
Trần Gia Khang 36 VHA Поени 0
171Mai Huỳnh Nhật NamNDA0w
Lê Hoàng Bách 35 VHA Поени 0
172Nguyễn Anh VũPHO0s
Thái Khắc Thịnh 34 VHA Поени 0
173Nguyễn Danh Thành AnVNG0w
Nguyễn Quang Đông Khải 3 VHA Поени 0
13Nguyễn Ngọc BáchTL20s
Đặng Duy An 60 VHA Поени 0
154Nguyễn Thái SơnNHO0s
Võ Chí Bảo 55 VHA Поени 0
159Bùi Minh HoàngLTH0w
Nguyễn Bá Công 52 VHA Поени 0
162Hà Minh KhangVHO0s
Phạm Trí Dũng 45 VHA Поени 0
169Lê Hoàng Nam AnhLLQ0w
Trương Tuấn Khải 27 VHA Поени 0
185Nguyễn Phúc Duy KhangLTH0w
Mai Nguyễn Nhật Minh 20 VHA Поени 0
191Nguyễn Trí ĐứcTCV0w
Đỗ Đoàn Trọng Nghĩa 14 VHA Поени 0
197Trần Đức Minh ThứcPTI0w
Nguyễn Bảo Nam 13 VHA Поени 0
198Trần Nhất DuyACO0s
Nguyễn Trần Đức Vinh 1 VHA Поени 0
17Nguyễn Văn Huy BảoVNG0w
Vũ Đức Khang 1983 VHA Поени 0
145Nguyễn Phúc HânLTH0w
Nguyễn Thiện Khôi 1982 VHA Поени 0
146Nguyễn Phúc KhangPTI0s
Vũ Đức Phú 1974 VHA Поени 0
153Trần Nguyễn Quốc AnhPHO0w
Hoàng Ngọc Linh Anh 13 VHA Поени 0
112Phạm Ngọc Bảo VyPHA0w
Kiều Trúc Vy 1 VHA Поени 0
12Dương Quế ChiNHO0w