GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NỮ LỚP 8-9

Zadnja izmjena19.10.2025 12:06:28, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Odabir turniraBảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7
Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7
Odabir parametara pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar
Pregled za ekipuACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, ISC, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTP, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHT, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH2, PH3, PHA, PHH, PHO, PHT, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PSO, PTA, PTH, PTI, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, TVU, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER
ListeLista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica
Konačna tabela sa partijama nakon 7 Kola, Lista po nositeljstvu sa partijama
Poeni po pločamaKolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7/7 , nisu parovani
Tabela nakonKolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7
Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama
Pretvori u Excel i PrintajPretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes
Search for player Pretraži

Lista po nositeljstvu

Br.ImeFEDKlub/Grad
1Nguyễn, Ngọc Trân ChâuMDC9/3 Thcs Mạc Đĩnh Chi
2Lê, Tuệ DươngLHPLớp 8/1 Thcs Lê Hồng Phong
3Trương, Ngô Thiên HàTQT8/7 Thcs Trần Quốc Toản
4Nguyễn, Ngọc Ngân HàLHPLớp 9/4 Thcs Lê Hồng Phong
5Lê, Nhật Bích KhuêNHONhà Thiếu Nhi Ninh Hoà
6Phạm, Tố KhanhNHONhà Thiếu Nhi Ninh Hoà
7Nguyễn, Lê Nguyên ThảoPDPLớp 9/3 Thcs Phan Đình Phùng
8Nguyễn, Kiều TrinhMDC8/1 Thcs Mạc Đĩnh Chi
9Võ, Thị Minh TâmTQTLớp 8h - Thcs Trần Quốc Tuấn
10Nguyễn, Ngân ThảoNCTLớp 9/1 - Thcs Nguyễn Công Trứ
11Nguyễn, Trần Hà VânLHPLớp 8/5 Thcs Lê Hồng Phong
12Đào, Phúc Cát TiênTPHLớp 8/4 - Thcs Trịnh Phong
13Đỗ, QuyênPL2Clb Th Phước Long 2
14Huỳnh, Thị Ngọc MaiPL2Clb Th Phước Long 2
15Lê, Thái Minh NhiênPCTLớp 9/9 - THCS Phan Chu Trinh
16Đào, Ngọc MaiTNGThcs Thái Nguyên
17Hà, Ngọc Bảo NgânLSOTHCS Lam Sơn