GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NỮ LỚP 6-7

Seinast dagført15.10.2025 18:01:01, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

KappingarnevndBảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7
Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7
Parameter-val Vís kappingar-upplýsingar, Link tournament to the tournament calendar
Yvirlit yvir liðACO, ADU, BHO, BNT, BTX, CBQ, CDU, CLO, CRA, CTH, CTT, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NVC, NVX, PCT, PDO, PDP, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, QDO, QTR, RDO, SCA, SIN, STA, SVI, TBI, TCC, TCH, TCV, THA, THD, THO, THU, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNC, VNG, VNS, VPH, VTH, VTS, VTT, VVK, XAN, XHA, XHU, YER
ListarByrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan
Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl
Excel og PrintaEksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes

Telvarayvirlit hjá landi

Nr.NavnFideIDLandEloFelag/BýurNavn
10Lê Phan Minh ĐạtPSA19912/4 TH Phương SàiLớp 2
13Nguyễn Võ Hoàng HưngPSA1988Lớp 2/4 TH Phương SàiLớp 2
15Trần Việt KhangPSA42Lớp 4/5 Th Phương SàiLớp 4
30Đặng Nhật MinhPSA274/2 Th Phương SàiLớp 4
37Hàng Đỗ Gia PhúcPSA204/2 Th Phương SàiLớp 4
47Nguyễn Đình Mạnh TuấnPSA94/6 Th Phương SàiLớp 4
4Ngô Gia BảoPSA59Lớp 5/2 - TH Phương SàiLớp 5
5Mai Minh BảoPSA58Lớp 5/2 - TH Phương SàiLớp 5
9Đoàn Minh CườngPSA545/4 TH Phương SàiLớp 5
10Phạm Duy CườngPSA535/3 TH Phương SàiLớp 5
19Phạm Gia HuyPSA44Lớp 5/2 - TH Phương SàiLớp 5
23Trần Tuấn HưngPSA405/2 TH Phương SàiLớp 5
31Nguyễn Hoàng KhangPSA30Lớp 5/2 - TH Phương SàiLớp 5
32Đặng Huy KhangPSA295/2 TH Phương SàiLớp 5
36Trần Ngọc LâmPSA255/6 TH Phương SàiLớp 5
43Nguyễn Thiện NhânPSA18Lớp 5/3 - TH Phương SàiLớp 5
49Nguyễn Vĩnh Thiên PhongPSA12Lớp 5/2 - TH Phương SàiLớp 5
54Trần Minh QuânPSA7Lớp 5/2-TH Phương SàiLớp 5
15Hồ Sỹ KhảiPSA1986TH Phương SàiBảng Nam-PT: MG +Lớp 1
16Nguyễn Xuân KhangPSA1985TH Phương SàiBảng Nam-PT: MG +Lớp 1
24Huỳnh Hy PhongPSA1977TH Phương SàiBảng Nam-PT: MG +Lớp 1