GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NỮ LỚP 6-7Zadnja izmjena19.10.2025 12:06:07, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Odabir turnira | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7 Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7 |
Odabir parametara | pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar |
Pregled za ekipu | ACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, ISC, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTP, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHT, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH2, PH3, PHA, PHH, PHO, PHT, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PSO, PTA, PTH, PTI, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, TVU, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER |
Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
| Konačna tabela sa partijama nakon 7 Kola, Lista po nositeljstvu sa partijama |
Poeni po pločama | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7/7 , nisu parovani |
Tabela nakon | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7 |
| Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama |
Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
Pregled igrača za PLE
SNo | | Ime | Rtg | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Poen. | Mj. | Skupina |
45 | | Nguyễn Đức Thiên | 1956 | PLE | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 47 | Lớp 2 |
48 | | Nguyễn Đức Thịnh | 1951 | PLE | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 67 | Lớp 3 |
2 | | Nguyễn Tuấn Anh | 108 | PLE | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 5 | 21 | Lớp 6-7 |
7 | | La Gia Bảo | 103 | PLE | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 4 | 71 | Lớp 6-7 |
57 | | Võ Đặng Ngọc Lâm | 50 | PLE | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 5 | Lớp 6-7 |
12 | | Nguyễn Lê An Nhiên | 9 | PLE | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 15 | Lớp 3 |
13 | | Lưu Ngọc Trúc Diễm | 8 | PLE | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10 | Lớp 3 |
15 | | Nguyễn Đinh Minh Hà | 6 | PLE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 8 | Lớp 3 |
Rezultati posljednjeg kola za PLE
Podaci o igračima za PLE
Kolo | SNo | | Ime | Rtg | FED | Poen. | Rez. |
Nguyễn Đức Thiên 1956 PLE Rp:1712 Poen. 3 |
1 | 1 | | Nguyễn Tùng Anh | 2000 | VHA | 2 | w 1 | 2 | 86 | | Võ Huy Tuấn | 0 | LTH | 4 | s 0 | 3 | 84 | | Trần Vũ Duy Khôi | 0 | ACO | 4 | w 1 | 4 | 85 | | Trương Hoàng Phong | 0 | LTH | 2 | - 0K | 5 | 73 | | Nguyễn Hoàng Lâm | 0 | LTH | 5 | s 0 | 6 | 2 | | Võ Hoàng Anh | 1999 | PTI | 2 | s 1 | 7 | 68 | | Lưu Kim Sơn | 0 | PH1 | 4 | - 0K | Nguyễn Tuấn Anh 108 PLE Rp:383 Poen. 5 |
1 | 80 | | Đỗ Gia Phúc | 27 | LTT | 2,5 | s 1 | 2 | 82 | | Ngô Quang Phước | 25 | LTT | 4,5 | w ½ | 3 | 134 | | Nguyễn Thiên Phúc | 0 | VTS | 5 | s 1 | 4 | 53 | | Nguyễn Trần Lâm | 54 | LHP | 5,5 | w 0 | 5 | 68 | | Đinh Trọng Nhân | 39 | NTT | 5 | s ½ | 6 | 92 | | Nguyễn Đình Thắng | 15 | LTT | 4 | w 1 | 7 | 94 | | Nguyễn Trọng Minh Thái | 13 | YER | 4 | s 1 | La Gia Bảo 103 PLE Rp:274 Poen. 4 |
1 | 85 | | Nguyễn Lê Sinh Phú | 22 | LLO | 4 | w 0 | 2 | 101 | | Phùng Kim Anh Tuấn | 6 | LTT | 3 | s 0 | 3 | 89 | | Nguyễn Đỗ Minh Quân | 18 | MXT | 3 | w ½ | 4 | 64 | | Đặng Danh Minh | 43 | LTT | 2,5 | s 1 | 5 | 100 | | Lê Phước Tâm | 7 | LTT | 2,5 | w 1 | 6 | 38 | | Trần Trọng Minh Khoa | 72 | TNH | 2,5 | s 1 | 7 | 116 | | Lê Đức Thái Thịnh | 0 | TNG | 4 | w ½ | Võ Đặng Ngọc Lâm 50 PLE Rp:1519 Poen. 6 |
1 | 135 | | Nguyễn Trí Anh Minh | 0 | LDO | 3,5 | w 1 | 2 | 145 | | Trần Hoàng Bảo | 0 | TNG | 4 | s 1 | 3 | 117 | | Lê Tuấn Kiệt | 0 | TQT | 4 | w 1 | 4 | 153 | | Nguyễn Đức Thành | 0 | TNG | 4 | s 1 | 5 | 108 | | Bùi Ngô Quốc Bảo | 0 | NUT | 6 | w 0 | 6 | 159 | | Ngô Tùng Thức | 0 | TNG | 4,5 | s 1 | 7 | 42 | | Phạm Duy Khang | 67 | NHO | 5 | w 1 | Nguyễn Lê An Nhiên 9 PLE Rp:557 Poen. 3 |
1 | 27 | | Nguyễn Lê Mai Phương | 0 | CKC | 3 | w 1 | 2 | 1 | | Nguyễn Hoàng Ánh Dương | 20 | LLQ | 4 | s 1 | 3 | 5 | | Nguyễn Ngọc Như Ý | 16 | PSA | 6 | w 0 | 4 | 19 | | Nguyễn Trâm Anh | 2 | VHA | 3 | s 1 | 5 | 7 | | Phan Nguyễn Anh Thư | 14 | TCH | 5 | w 0 | 6 | 25 | | Nguyễn An Nhiên | 0 | TL2 | 5 | s 0 | 7 | 28 | | Nguyễn Lê Thanh Vân | 0 | NTR | 4 | w 0 | Lưu Ngọc Trúc Diễm 8 PLE Rp:856 Poen. 4 |
1 | 28 | | Nguyễn Lê Thanh Vân | 0 | NTR | 4 | s 0 | 2 | 22 | | Đinh Ngọc Thanh Hương | 0 | PLO | 3 | w 1 | 3 | 24 | | Lê Phạm Nhã Thanh Nhi | 0 | PLO | 2 | s 1 | 4 | 1 | | Nguyễn Hoàng Ánh Dương | 20 | LLQ | 4 | s 0 | 5 | 25 | | Nguyễn An Nhiên | 0 | TL2 | 5 | w 1 | 6 | 18 | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi | 3 | VHA | 4 | w 1 | 7 | 2 | | Trần Nguyễn Khả Như | 19 | KDO | 6,5 | s 0 | Nguyễn Đinh Minh Hà 6 PLE Rp:856 Poen. 4 |
1 | 30 | | Võ Diệu Hân | 0 | VGI | 0 | s 1 | 2 | 4 | | Nguyễn Bùi Lam Vy | 17 | PSA | 5 | w 0 | 3 | 26 | | Nguyễn Hà My | 0 | LTH | 3 | s 1 | 4 | 8 | | Nguyễn Thảo Lam | 13 | TCH | 4 | w 0 | 5 | 23 | | Hoàng Minh Bảo An | 0 | LTH | 4 | s 1 | 6 | 9 | | Lê Trần Phương Nghi | 12 | NHO | 3 | s 1 | 7 | 29 | | Trần Ngọc Khả Hân | 0 | TTU | 5,5 | w 0 | Nguyễn Đức Thịnh 1951 PLE Rp:1775 Poen. 3 |
1 | 1 | | Trần Hữu Anh | 2000 | NHO | 4 | s 0 | 2 | 9 | | Nguyễn Quốc Bảo | 1991 | DSO | 5 | w 0 | 3 | 8 | | Vũ Xuân Bách | 1992 | VNG | 0 | w 1 | 4 | 4 | | Nguyễn Trọng Phúc An | 1996 | VNG | 1 | s 1 | 5 | 89 | | Trần Nguyên Gia Bảo | 0 | TCV | 4 | w 0 | 6 | 5 | | Nguyễn Xuân An | 1995 | VHA | 3 | s 0 | 7 | 88 | | Trần Nam Khang | 0 | PTI | 2 | w 1 |
|
|
|
|