GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NỮ LỚP 5

Zadnja izmjena19.10.2025 11:54:46, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Odabir turniraBảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7
Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7
Odabir parametara pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar
Pregled za ekipuACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, ISC, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTP, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHT, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH2, PH3, PHA, PHH, PHO, PHT, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PSO, PTA, PTH, PTI, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, TVU, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER
ListeLista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica
Konačna tabela sa partijama nakon 7 Kola, Lista po nositeljstvu sa partijama
Poeni po pločamaKolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7/7 , nisu parovani
Tabela nakonKolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7
Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama
Pretvori u Excel i PrintajPretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes
Search for player Pretraži

Abecedna lista igrača

Br.ImeFEDKlub/Grad
1Đặng, Phan Hồng DiệpCRALớp 5/1 - TH Căn Cứ Cam Ranh
2Đinh, Vũ Yến NgọcHLOCLB Hưng Long
3Hồ, Trần Anh ĐàiVHA5/3 Th Vĩnh Hải 1
4Hoàng, Bùi Quỳnh ChâuPSA5/2 Th Phương Sài
5Huỳnh, Trần Phương UyênDKH5d TH Dư Khánh
6Ngô, Tuệ MinhACOLớp 5c - TH Âu Cơ
7Nguyễn, Trần Bảo AnPSOLớp 5- Th Phương Sơn
8Nguyễn, Tú AnhPHTLớp 5c - TH Phú Thủy 1
9Nguyễn, Thiên HoàPSALớp 5/4 Th Phương Sài
10Nguyễn, Minh NhiXHU5/1 Th Xương Huân
11Nguyễn, Diệp Minh ThảoPHA5/2- Th Phước Hải 1
12Nguyễn, Hà Minh PhươngLTH5/4 Trường Th Lộc Thọ
13Nguyễn, Hoàng Thúy AnHLOClb Hưng Long
14Nguyễn, Ngọc Như ÝCBQLớp 3 TH Cao Bá Quát
15Nguyễn, Ngọc Thiên KimTL25/4 Th Tân Lập 2
16Nguyễn, Tống Bảo UyênVGILớp 5a - Th Võ Nguyên Giáp
17Nguyễn, Thị Thùy PhươngNTR5a Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
18Phạm, Kim HoaXHU5/3 Th Xương Huân
19Phạm, Ngọc Bảo ThyPSALớp 5/1 - TH Phương Sài
20Phan, Hà AnhCBQLớp 5b Thcs Cao Bá Quát
21Trần, An NhiênLTH5/2 Trường Th Lộc Thọ
22Võ, Ngọc Châu AnhNCHLớp 5b - Th Ninh Chử