GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NỮ LỚP 5

Zadnja izmjena18.10.2025 10:11:42, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Odabir turniraBảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7
Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7
Odabir parametara pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar
Pregled za ekipuACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, ISC, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER
ListeLista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica
Poeni po pločamaKolo.1/7 , nisu parovani
Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama
Pretvori u Excel i PrintajPretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes

Pregled igrača za NVX

SNoImeFEDPoen.Mj.Skupina
48Nguyễn VănNVX048Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1
123Nguyễn Đặng Quốc ĐạtNVX0123Lớp 6-7
139Phan Đình Chí ThiệnNVX0139Lớp 6-7
147Võ Duy AnhNVX0147Lớp 6-7
61Nguyễn Thành TríNVX061Lớp 8-9
68Phan Thành KiênNVX068Lớp 8-9
69Trần Bảo NguyênNVX069Lớp 8-9
75Võ Quốc HuyNVX075Lớp 8-9

Parovi za sljedeće kolo NVX

KoloBo.Br.ImePts. RezultatPts. ImeBr.
14545Lưu Gia Khánh 0 0 Nguyễn Đặng Quốc Đạt 123
16161Võ Hoàng Minh 0 0 Phan Đình Chí Thiện 139
16969Nguyễn Trung Nghĩa 0 0 Võ Duy Anh 147
12222Lê Châu Đức Minh 0 0 Nguyễn Thành Trí 61
12968Phan Thành Kiên 0 0 Nguyễn Đăng Phúc 29
13030Võ Hữu Phước 0 0 Trần Bảo Nguyên 69
13636Bùi Xuân Thanh 0 0 Võ Quốc Huy 75
12048Nguyễn Văn 0 0 Trần Hoàng Khang 20

Rezultati posljednjeg kola za NVX

Podaci o igračima za NVX

KoloSNoImeFEDPoen.Rez.
Nguyễn Đặng Quốc Đạt 0 NVX Poen. 0
145Lưu Gia KhánhMXT0s
Phan Đình Chí Thiện 0 NVX Poen. 0
161Võ Hoàng MinhTQT0s
Võ Duy Anh 0 NVX Poen. 0
169Nguyễn Trung NghĩaLTT0s
Nguyễn Thành Trí 0 NVX Poen. 0
122Lê Châu Đức MinhLTT0s
Phan Thành Kiên 0 NVX Poen. 0
129Nguyễn Đăng PhúcTQT0w
Trần Bảo Nguyên 0 NVX Poen. 0
130Võ Hữu PhướcTNH0s
Võ Quốc Huy 0 NVX Poen. 0
136Bùi Xuân ThanhVTS0s
Nguyễn Văn 0 NVX Poen. 0
120Trần Hoàng KhangPTI0w