GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NỮ LỚP 5

Posledná aktualizácia 14.10.2025 17:02:56, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Výber turnajaBảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7
Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7
Výber parametrov ukáž detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar
Prehľad družstvaACO, ADU, BHO, BNT, BTX, CBQ, CDU, CLO, CPH, CRA, CTH, CTT, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STA, SVI, TCC, TCH, TCV, THA, THD, THĐ, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNC, VNG, VNS, VPH, VTH, VTS, VTT, VVK, XAN, XHA, XHU, YER
VýstupyŠtartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis
5 najlepších hráčov, Celková štatistika, Štatistika medailí
Excel a tlačExport do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes
Search for player Hladaj

Poradie po 0 kole

Por.č.MenoFEDKlubBody TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
11Nguyễn, Trần Bảo AnVIELớp 5- Th Phương Sơn000000
22Nguyễn, Tú AnhVIELớp 5c - TH Phú Thủy 1000000
33Hoàng, Bùi Quỳnh ChâuVIE5/2 Th Phương Sài000000
44Đặng, Phan Hồng DiệpVIELớp 5/1 - TH Căn Cứ Cam Ranh000000
55Hồ, Trần Anh ĐàiVIE5/3 Th Vĩnh Hải 1000000
66Phạm, Kim HoaVIE5/3 Th Xương Huân000000
77Nguyễn, Thiên HoàVIELớp 5/4 Th Phương Sài000000
88Nguyễn, Minh NhiVIE5/1 Th Xương Huân000000
99Phạm, Ngọc Bảo ThyVIELớp 5/1 - TH Phương Sài000000
1010Nguyễn, Anh ThưVIE2/4 - Th Vĩnh Nguyên 1000000
1111Huỳnh, Trần Phương UyênVIE5d TH Dư Khánh000000
1212Đinh, Vũ Yến NgọcVIECLB Hưng Long000000
1313Ngô, Tuệ MinhVIELớp 5c - TH Âu Cơ000000
1414Nguyễn, Diệp Minh ThảoVIE5/2- Th Phước Hải 1000000
1515Nguyễn, Hà Minh PhươngVIE5/4 Trường Th Lộc Thọ000000
1616Nguyễn, Hoàng Thúy AnVIEClb Hưng Long000000
1717Nguyễn, Ngọc Thiên KimVIE5/4 Th Tân Lập 2000000
1818Nguyễn, Tống Bảo UyênVIELớp 5a - Th Võ Nguyên Giáp000000
1919Nguyễn, Thị Thùy PhươngVIE5a Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt000000
2020Phan, Hà AnhVIELớp 5b Thcs Cao Bá Quát000000
2121Trần, An NhiênVIE5/2 Trường Th Lộc Thọ000000
2222Võ, Ngọc Châu AnhVIELớp 5b - Th Ninh Chử000000

poznámka:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)