GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NỮ LỚP 4

последно ажурирање14.10.2025 17:12:59, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Избор на турнирBảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7
Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7
Избор на параметри покажите податоци за турнирот, Link tournament to the tournament calendar
Преглед за екипатаACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CLO, CPH, CRA, CTH, CTT, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STA, SVI, TCC, TCH, TCV, THA, THD, THĐ, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNS, VPH, VTH, VTS, VTT, VVK, XAN, XHA, XHU, YER
ЛистиСтартна ранг листа, Список на играчи по азбучен ред, Податоци за федерациите, Партиите и Титулите-статистики, Alphabetical list all groups, Распоред
Најдобри пет играчи, Вкупна статистика, податоци за медалите
Префрли во Excel и печатиЕкспортирај во Excel (.xlsx), Префрли во PDF-фајл, QR-Codes
Search for player Пребарувај

Пласман после 0 коло

Рк.СНоИмеФЕД.Клуб/ГрадПоени ТБ1  ТБ2  ТБ3  ТБ4  ТБ5 
11Phạm, Thu AnVIETrường Tiểu Học Phước Hải 3000000
22Lê, Thị Bình AnVIELớp 4b - Trường TH Lê Văn Tám000000
33Đỗ, Nguyễn Thiên AnVIELớp 4d - Trường TH Tân Sơn B000000
44Nguyễn, Lê Hoàng ĐanVIE4c Trường Tiểu Học Phủ Hà 1000000
55Lê, Hồng NgọcVIEClb Trí Tuệ Trẻ000000
66Lê, Ngọc Phương NgânVIELớp 4a4 - Trường Th Lê Quý Đôn000000
77Nguyễn, Ngọc Minh PhươngVIE4/5 Th Phương Sài000000
88Lê, Nguyễn Song ThưVIELớp 4d - TH Trưng Vương000000
99Nguyễn, Minh ThưVIE4/3 Th Phương Sài000000
1010Nguyễn, Hoàng Linh ChiVIE4/4 Th Tân Lập 2000000
1111Nguyễn, Mai Vân AnhVIE4/1 Th Tân Lập 2000000
1212Nguyễn, Ngọc Hà MyVIENhà Thiếu Nhi Khánh Hoà000000
1313Phạm, Lan Ngọc ThưVIE4/1 Th Phước Tiến000000
1414Trần, Cao Khánh BăngVIE4/2 Th Vĩnh Phương1000000
1515Trần, Tuệ LâmVIE4/1 Th Tân Lập 2000000
1616Trương, Nguyễn Khánh AnVIE4/1 Th Phước Tiến000000
1717Võ, Hoàng Phương TrangVIE4/5 Th Ninh Đa000000
1818Võ, Khánh HuyềnVIECLB Cờ Vua Cam Ranh YTC000000

Белешка:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)