GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NỮ LỚP 4Zadnja izmjena19.10.2025 12:11:00, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Odabir turnira | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7 Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7 |
Odabir parametara | pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar |
Pregled za ekipu | ACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, ISC, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTP, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHT, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH2, PH3, PHA, PHH, PHO, PHT, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PSO, PTA, PTH, PTI, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, TVU, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER |
Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
| Konačna tabela sa partijama nakon 7 Kola, Lista po nositeljstvu sa partijama |
Poeni po pločama | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7/7 , nisu parovani |
Tabela nakon | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7 |
| Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama |
Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
Lista po nositeljstvu
Br. | Ime | FED | Klub/Grad |
1 | Phạm, Thu An | PHA | Trường Tiểu Học Phước Hải 3 |
2 | Lê, Thị Bình An | LQD | Lớp 4b - Trường TH Lê Văn Tám |
3 | Đỗ, Nguyễn Thiên An | TSO | Lớp 4d - Trường TH Tân Sơn B |
4 | Nguyễn, Lê Hoàng Đan | PHH | 4c Trường Tiểu Học Phủ Hà 1 |
5 | Lê, Hồng Ngọc | TTU | Clb Trí Tuệ Trẻ |
6 | Lê, Ngọc Phương Ngân | LQD | Lớp 4a4 - Trường Th Lê Quý Đôn |
7 | Nguyễn, Ngọc Minh Phương | PSA | 4/5 Th Phương Sài |
8 | Lê, Nguyễn Song Thư | TVU | Lớp 4d - TH Trưng Vương |
9 | Nguyễn, Minh Thư | PSA | 4/3 Th Phương Sài |
10 | Đỗ, Nguyễn Phương Ngân | STT | CLB Sáng tạo - Trí tuệ |
11 | Nguyễn, Hoàng Linh Chi | TL2 | 4/4 Th Tân Lập 2 |
12 | Nguyễn, Mai Vân Anh | TL2 | 4/1 Th Tân Lập 2 |
13 | Phạm, Lan Ngọc Thư | PTI | 4/1 Th Phước Tiến |
14 | Trần, Cao Khánh Băng | VTH | 4/2 Th Vĩnh Phương1 |
15 | Trần, Quang Nhã Thy | STT | CLB Sáng tạo - Trí tuệ |
16 | Trần, Tuệ Lâm | TL2 | 4/1 Th Tân Lập 2 |
17 | Trương, Nguyễn Khánh An | PTI | 4/1 Th Phước Tiến |
18 | Võ, Hoàng Phương Trang | NDA | 4/5 Th Ninh Đa |
19 | Võ, Khánh Huyền | CRA | CLB Cờ Vua Cam Ranh YTC |
|
|
|
|