A közvetítős táblán játszó (első 6 mérkőzés) csapatok összeállítását kérjük a kezdés előtt 15 perccel leadni.

Óvási Bizottság: Pergel László (elnök), Korpics Zsolt, Kántor Katalin

Magyar Nemzeti Ifjúsági Sakk Csapatbajnokság 2025

Ban Tổ chứcMagyar Sakkszövetség
Liên đoànHungary ( HUN )
Trưởng Ban Tổ chứcFM Horvath, Zsolt 723070
Tổng trọng tàiIA Horvath, Csaba 719382
Phó Tổng Trọng tàiIA Kasa, Attila 702064
Trọng tàiNA Akots, Gabor 724521; FA Kovacs, Gabor Etele 769193
Thời gian kiểm tra (Standard)90 minutes with 30 second increment from move 1
Địa điểmErdei János Városi Sportcsarnok, Makó, Csanád vezér tér 6-10
Số ván7
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ đồng đội
Tính ratingRating quốc tế
FIDE-Event-ID447276
Ngày2025/10/23 đến 2025/10/26
Rating trung bình / Average age1797 / 15
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 23.10.2025 19:40:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: Attila Kása

Giải/ Nội dungIfjúsági Csapatbajnokság
Gyermek Csapatbajnokság
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Livegames, GoogleMaps, Versenykiírás, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 1
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2
Bảng xếp cặpV1
Xếp hạng sau vánV1
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Số vánĐã có 35 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 1

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11ASE Paks1100620
6MTK1100620
9Tuxera Aquaprofit NK1100620
48Haladás VSE I.11005,520
14Biatorbágy SC11005,520
62Géniusz SE1100520
711TFSE1100520
812Sárkány DSE I.1100520
910Sentimento Ajka BSK11004,520
1013Meritum Egyesület11004,520
115DVTK1100420
124HÜSI SC I.1100420
137Aquaréna Kőbánya SC1100420
143Neumann János Egyetem11003,520
1517Duocor-Makói SVSE10012,500
1621CLUB-MATE Edelényi VSE1001200
1718Maróczy Géza SE1001200
1819Barcza GSC I.1001200
1927Sárkány DSE II.10011,500
2024Debreceni Sakkbarátok Klubja10011,500
2126Grund64 SE1001100
2225HÜSI SC II.1001100
2316Szentgotthárd-Alsószölnöki TE1001100
2422Sió-Sakk SC10010,500
28Barcza GSC II.10010,500
2615Szombathely II.1001000
20Városgazda UA1001000
23KHTK-Csongrád1001000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints