A közvetítős táblán játszó (első 6 mérkőzés) csapatok összeállítását kérjük a kezdés előtt 15 perccel leadni.
Óvási Bizottság: Pergel László (elnök), Korpics Zsolt, Kántor KatalinMagyar Nemzeti Ifjúsági Sakk Csapatbajnokság 2025
Cập nhật ngày: 23.10.2025 19:40:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: Attila Kása
Giải/ Nội dung | Ifjúsági Csapatbajnokság Gyermek Csapatbajnokság |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Livegames, GoogleMaps, Versenykiírás, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 1 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2 |
Bảng xếp cặp | V1 |
Xếp hạng sau ván | V1 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Số ván | Đã có 35 ván cờ có thể tải về |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Xếp hạng sau ván 1
Hạng | Số | Đội | Ván cờ | + | = | - | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 1 | ASE Paks | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 0 |
| 6 | MTK | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 0 |
| 9 | Tuxera Aquaprofit NK | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 0 |
4 | 8 | Haladás VSE I. | 1 | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 2 | 0 |
| 14 | Biatorbágy SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 2 | 0 |
6 | 2 | Géniusz SE | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 0 |
7 | 11 | TFSE | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 0 |
8 | 12 | Sárkány DSE I. | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 0 |
9 | 10 | Sentimento Ajka BSK | 1 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 2 | 0 |
10 | 13 | Meritum Egyesület | 1 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 2 | 0 |
11 | 5 | DVTK | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 |
12 | 4 | HÜSI SC I. | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 |
13 | 7 | Aquaréna Kőbánya SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 |
14 | 3 | Neumann János Egyetem | 1 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 2 | 0 |
15 | 17 | Duocor-Makói SVSE | 1 | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 0 | 0 |
16 | 21 | CLUB-MATE Edelényi VSE | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
17 | 18 | Maróczy Géza SE | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
18 | 19 | Barcza GSC I. | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
19 | 27 | Sárkány DSE II. | 1 | 0 | 0 | 1 | 1,5 | 0 | 0 |
20 | 24 | Debreceni Sakkbarátok Klubja | 1 | 0 | 0 | 1 | 1,5 | 0 | 0 |
21 | 26 | Grund64 SE | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
22 | 25 | HÜSI SC II. | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
23 | 16 | Szentgotthárd-Alsószölnöki TE | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
24 | 22 | Sió-Sakk SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0,5 | 0 | 0 |
| 28 | Barcza GSC II. | 1 | 0 | 0 | 1 | 0,5 | 0 | 0 |
26 | 15 | Szombathely II. | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 20 | Városgazda UA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 23 | KHTK-Csongrád | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|