Σημείωση: Για να ελαττωθεί ο φόρτος του διακομιστή από τον ημερήσιο έλεγχο όλων των συνδέσμων από μηχανές αναζήτησης όπως Google, Yahoo κλπ., όλοι οι σύνδεσμοι για τουρνουά παλαιότερα των 2 εβδομάδων (ημ. λήξης) εμφανίζονται πατώντας το προσεχές πλήκτρο:


προβολή στοιχείων τουρνουά
 

55th Parents-Love-Chess Rated Series 2025 - Standard

Τελευταία ενημέρωση26.11.2025 10:23:19, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: Parents-Love-Chess

Search for player Αναζήτηση

Αρχική Κατάταξη

Α/ΑΌνομαFIDE IDΧΩΡΈλοφύλοΤυπ.Σύλλογος
1CMLê, Phan Hoàng Quân12432881VIE2195U11Mind Alliance
2Võ, Đại Hoài Đức12400033VIE2145S40Chess Master
3Nguyễn, Anh Huy12435309VIE2079U15Liên quân PAH
4ACMBùi, Quang Huy12431265VIE2011U11Ngọc Long Bakery
5Nguyễn, Lê Nhật Quang12442925VIE1996U13Knights Without Borders
6Hoàng, Tấn Vinh12436291VIE1912U11Team D2H
7Nguyễn, Đỗ Phú Trọng12468517VIE1894U15Bình Dương 2
8Lê, Quốc Huy12440310VIE1846Hòa Hưng Q10
9Lê, Ngọc Hiếu12417572VIE1841L-Team
10Phạm, Minh Hiếu12417726VIE1829Nhân Trí Dũng 1
11AIMHuỳnh, Nguyễn Anh Quân12403938VIE1798Bình Dương 3
12Trần, Minh Hiếu12429155VIE1796U11Saigon
13Nguyễn, Nam Long12443697VIE1795U09Ngọc Long Bakery
14Huỳnh, Phúc Minh Phương12417874VIE1740wU15The Tactical Trio
15Trần, Tuấn Khang12443174VIE1726U09Mind Alliance
16Lê, Minh Đức12443301VIE1709U11Bình Dương 1
17Võ, Ngọc Minh Trí12483230VIE1696U11Triple Strategy
18AFMTrần, Phạm Quang Minh12433810VIE1692U11V-Chess
19Võ, Nguyễn Thiên Ân12436305VIE1692U11Bình Dương 1
20ACMNguyễn, Đỗ Minh Trí12455288VIE1685U13Triple Strategy
21Wilson, Dallas J.G.4311515NZL1680Knights Without Borders
22Đoàn, Thụy Mỹ Dung12411736VIE1670wBình Dương 1
23Đinh, Nguyễn Hiền Anh12413410VIE1667wNhân Trí Dũng 2
24Cao, Kiến Bình12431508VIE1655U11Nhân Trí Dũng 2
25AFMNguyễn, Phạm Minh Trí12429546VIE1654Chess Master
26Phạm, Gia Tường12454060VIE1645U15Triple Strategy
27Huỳnh, Thiên Ân12471682VIE1634U09V-Chess
28Nguyễn, Đức Khải12436224VIE1627U11Bình Dương 2
29ACMNguyễn, Trung Quân12445479VIE1618U11Hòa Hưng Q10
30Trần, Thiện Phúc12432784VIE1613U15Nhân Trí Dũng 1
31Lê, Hoàng Nhật Tuyên12471917VIE1608U13L-Team
32Phạm, Nguyễn Minh Long12468495VIE1604U09Bình Dương 3
33Nguyễn, Thị Kha12495786VIE1601wS40Saigon
34Lê, Nguyễn Minh Hiếu12493538VIE1573U13Hòa Hưng Long
35Trần, Thị Thanh Bình12415987VIE1571wBình Dương 2
36Lê, Nguyễn Minh Nghĩa12476447VIE1522U11Hòa Hưng Q10
37Nguyễn, Minh Khang12474444VIE1517U09Nhân Trí Dũng 1
38Đào, Quang Đức Uy12444294VIE1463U09Team D2H
39Nguyễn, Đức Huyền My12471704VIE1456wG07The Tactical Trio
40Lê, Hồng Ân12446769VIE1454wU09Mind Alliance
41Đào, Nguyễn Ngọc Lam12444308VIE1445wU11L-Team
42Đào, Đức Thiện Quý12443760VIE1420U09Team D2H
43Phan, Khắc Hoàng Bách12475165VIE1419U11V-Chess
44Tăng, Duy Khanh12442607VIE1407U09Knights Without Borders
45AFMVõ, Anh Khôi12469467VIE0U15Hòa Hưng Long
46AFMVũ, Hạo Nhiên12460796VIE0U07Ngọc Long Bakery
47ACMVõ, Nguyễn Phúc Huy12491187VIE0U09Liên quân PAH
48Bùi, Mai Chi12454982VIE0wU09Nhân Trí Dũng 2
49Đinh, Lang Trường Phước12492540VIE0U07Saigon
50Đỗ, Minh Châu12478377VIE0wG07Nhân Trí Dũng 3
51Hồ, Minh Khang12471143VIE0U07Bình Dương 3
52Huỳnh, Thanh Trúc12471275VIE0wG07Little Queens
53Ngô, Phúc An12492710VIE0U07Liên quân PAH
54Ngô, Phúc Khang561000574VIE0U11Hòa Hưng Rising
55Nguyễn, Gia Thịnh561001619VIE0Nhân Trí Dũng 3
56Nguyễn, Minh Anh12495271VIE0U07The Tactical Trio
57Nguyễn, Minh Khôi12481262VIE0U09Chess Master
58Nguyễn, Ngọc Tấn Phát12498610VIE0U11Hòa Hưng Rising
59Nguyễn, Phúc Thịnh561001627VIE0Nhân Trí Dũng 3
60Trần, Bách12447935VIE0U07Hòa Hưng Long
61Trần, Thùy Anh12483400VIE0wG07Little Queens
62Trình, Đức Minh12488739VIE0U09Hòa Hưng Rising
63Trình, Minh Anh12488747VIE0wG07Little Queens