GIẢI CỜ VUA - CỜ TƯỚNG HỌC SINH PHƯỜNG ĐỐNG ĐA NĂM 2025 CỜ VUA NHANH - NAM 9Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 13.10.2025 07:56:26, Ersteller/Letzter Upload: namhnchess
Turnierauswahl | COTUONG TIEUCHUAN: NAM 15, NAM 13, NU 15, NU 11, NAM 11, NAM 9, NU 9 COVUA TIEUCHUAN: NAM7, NAM 9, NAM 11, NAM 13, NAM 15, NU 7, NU 9, NU 11, NU 13, NU 15 COTUONG NHANH: NU 7, NU 11, NAM 7, NAM 9, NAM 11, NAM 13, NAM 15 COVUA NHANH: NU 7, NU 9, NU 11, NU 13, NU 15, NAM 7, NAM 9, NAM 11, NAM 13, NAM 15 |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
Spielerpaarungen | Rd.1/5 , nicht ausgelost |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Startrangliste
Nr. | | Name | Verein/Ort |
1 | | VŨ NHẬT ANH, | Tiểu học Quang Trung |
2 | | NGUYỄN ĐỨC ANH, | Tiểu học Bế Văn Đàn |
3 | | NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC ANH, | Tiểu học Thịnh Quang |
4 | | ĐOÀN MẠNH ĐỨC, | Tiểu học Thịnh Hào |
5 | | TRỊNH ĐĂNG KHOA, | Tiểu học Thái Thịnh |
6 | | PHẠM ĐĂNG KHOA, | Tiểu học Thịnh Hào |
7 | | MAI DUY NAM, | Tiểu học Quang Trung |
8 | | HÀ TRỌNG MINH QUÂN, | Tiểu học Thái Thịnh |
9 | | LÊ ĐẶNG MINH TRÍ, | Tiểu học Bế Văn Đàn |
10 | | VŨ MẠNH TUẤN, | Tiểu học Thịnh Quang |
|
|
|
|