GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NỮ LỚP 2Zadnja izmjena19.10.2025 03:46:10, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Odabir turnira | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7 Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7 |
Odabir parametara | pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar |
Pregled za ekipu | ACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, ISC, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTP, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER |
Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
| Tabela sa partijama nakon Kola 1, Lista po nositeljstvu sa partijama |
Poeni po pločama | Kolo.1, Kolo.2/7 , nisu parovani |
Tabela nakon | Kolo.1 |
| Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama |
Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
Pregled igrača za TL1
SNo | Ime | FED | 1 | Poen. | Mj. | Skupina |
6 | Đặng Văn Đức | TL1 | 0 | 0 | 56 | Lớp 4 |
27 | Trần Anh Minh | TL1 | 1 | 1 | 30 | Lớp 4 |
28 | Huỳnh Thái Nhật Minh | TL1 | 1 | 1 | 7 | Lớp 4 |
29 | Trần Duy Kiến Minh | TL1 | ½ | 0,5 | 53 | Lớp 4 |
34 | Hồ Lê Thành Nhân | TL1 | 0 | 0 | 63 | Lớp 4 |
35 | Ngô Thanh Lâm | TL1 | 0 | 0 | 86 | Lớp 4 |
44 | Phạm Thái Sơn | TL1 | 0 | 0 | 67 | Lớp 4 |
Parovi za sljedeće kolo TL1
Rezultati posljednjeg kola za TL1
Podaci o igračima za TL1
Kolo | SNo | Ime | FED | Poen. | Rez. |
Đặng Văn Đức 51 TL1 Poen. 0 |
1 | 56 | Đặng An Phúc | SVI | 1 | s 0 | 2 | 52 | Nguyễn Lương Thiện | XHU | 0 | w | Trần Anh Minh 30 TL1 Poen. 1 |
1 | 77 | Nguyễn Gia Phúc | LTH | 0 | w 1 | 2 | 85 | Nguyễn Tuấn Khang | ACO | 1 | s | Huỳnh Thái Nhật Minh 29 TL1 Poen. 1 |
1 | 78 | Nguyễn Gia Toại | SVI | 0 | s 1 | 2 | 74 | Nguyễn Duy Hoàng Khang | TL2 | 1 | w | Trần Duy Kiến Minh 28 TL1 Poen. 0,5 |
1 | 79 | Nguyễn Hải Long | CLO | 0,5 | w ½ | 2 | 87 | Nguyễn Trần Khải Hoàng | NDA | 0,5 | s | Hồ Lê Thành Nhân 23 TL1 Poen. 0 |
1 | 84 | Nguyễn Phúc Minh | LLQ | 1 | s 0 | 2 | 80 | Nguyễn Hạo Nhiên | VPH | 0 | w | Ngô Thanh Lâm 22 TL1 Poen. 0 |
1 | 85 | Nguyễn Tuấn Khang | ACO | 1 | w 0 | 2 | 73 | Nguyễn Danh Thành An | VNG | 0 | s | Phạm Thái Sơn 12 TL1 Poen. 0 |
1 | 94 | Trần Nhật Minh | LTH | 1 | s 0 | 2 | 100 | Vũ Đức Lâm | PLO | 0 | w |
|
|
|
|