GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NỮ LỚP 2

Zadnja izmjena18.10.2025 15:13:56, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Odabir turniraBảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7
Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7
Odabir parametara pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar
Pregled za ekipuACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, ISC, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER
ListeLista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica
Poeni po pločamaKolo.1/7 , nisu parovani
Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama
Pretvori u Excel i PrintajPretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes
Search for player Pretraži

Lista po nositeljstvu

Br.ImeFEDKlub/Grad
1Hoàng, Ngọc Linh AnhVHA2/3 Th Vĩnh Hải 1
2Dương, Quế ChiNHONhà Thiếu Nhi Ninh Hoà
3Đinh, Quỳnh ChiTSOLớp 2b - Th Tân Sơn B
4Nguyễn, Nhữ Thiên DiPTI2/4 TH Phước Tiến
5Đỗ, Ngọc HânPTI2/2 TH Phước Tiến
6Trần, Hoàng Yến NhiVNG2/1 Th Vĩnh Nguyên 1
7Trần, Thụy Bảo NyPTI2/2 TH Phước Tiến
8Nguyễn, Khánh NgânPTI2/2 TH Phước Tiến
9Phạm, Phương ThảoPHATH Phước Hải 3
10Lê, Nhật Bảo TrangNHONhà Thiếu Nhi Ninh Hoà
11Cao, Ngọc Tâm ThanhPTI2/2 TH Phước Tiến
12Phạm, Ngọc Bảo VyPHAlớp 2A TH Phủ Hà 1
13Kiều, Trúc VyVHA2/5 Th Vĩnh Hải 1
14Bùi, Ngọc Bảo NgânPTO2/4 TH Phước Tiến
15chang ah young,SIN2A singapore vietnam international
16Hồ, Thùy LâmNHI2/5 Th Ninh Hiệp 3
17Lê, Hoàng Băng ChâuNDA2/1 Th Ninh Đa
18Ngô, Tuệ NghiTCVTrung Tâm Cờ Vua Nha Trang
19Nguyễn, Anh ThưVNG2/4 - Th Vĩnh Nguyên 1
20Nguyễn, Trường Nhã UyênNHI2/3 Th Ninh Hiệp 3
21Phạm, Hương GiangTCVTrung Tâm Cờ Vua Nha Trang
22Phan, Tuệ NhiNDA2/1 Th Ninh Đa
23Võ, Nguyễn Khánh QuỳnhLLQLớp 2c - Th Lạc Long Quân