GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NỮ LỚP 2последно ажурирање16.10.2025 07:44:48, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Избор на турнир | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7 Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7 |
Избор на параметри | покажите податоци за турнирот, Link tournament to the tournament calendar |
Преглед за екипата | ACO, ADU, BHO, BNT, BTX, CBQ, CDU, CLO, CRA, CTH, CTT, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVX, PCT, PDO, PDP, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, QDO, QTR, RDO, SCA, SIN, STA, SVI, TCC, TCH, TCV, THA, THD, THĐ, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNC, VNG, VNS, VPH, VTH, VTS, VTT, VVK, XAN, XHA, XHU, YER |
Листи | Стартна ранг листа, Список на играчи по азбучен ред, Податоци за федерациите, Партиите и Титулите-статистики, Alphabetical list all groups, Распоред |
| Најдобри пет играчи, Вкупна статистика, податоци за медалите |
Префрли во Excel и печати | Експортирај во Excel (.xlsx), Префрли во PDF-фајл, QR-Codes |
Стартна ранг листа
Бр. | Име | ФЕД. | Клуб/Град |
1 | Hoàng, Ngọc Linh Anh | VHA | 2/3 Th Vĩnh Hải 1 |
2 | Dương, Quế Chi | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
3 | Đinh, Quỳnh Chi | TSO | Lớp 2b - Th Tân Sơn B |
4 | Nguyễn, Nhữ Thiên DI | PTI | 2/2 TH Phước Tiến |
5 | Đỗ, Ngọc Hân | PTI | 2/2 TH Phước Tiến |
6 | Trần, Hoàng Yến Nhi | VNG | 2/1 Th Vĩnh Nguyên 1 |
7 | Trần, Thụy Bảo Ny | PTI | 2/2 TH Phước Tiến |
8 | Nguyễn, Khánh Ngân | PTI | 2/2 TH Phước Tiến |
9 | Phạm, Phương Thảo | PHA | TH Phước Hải 3 |
10 | Lê, Nhật Bảo Trang | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
11 | Cao, Ngọc Tâm Thanh | PTI | 2/2 TH Phước Tiến |
12 | Phạm, Ngọc Bảo Vy | PHA | lớp 2A TH Phủ Hà 1 |
13 | Kiều, Trúc Vy | VHA | 2/5 Th Vĩnh Hải 1 |
14 | Bùi, Ngọc Bảo Ngân | PTO | 2/4 TH Phước Tiến |
15 | chang ah young, | SIN | 2A singapore vietnam international |
16 | Hồ, Thùy Lâm | NHI | 2/5 Th Ninh Hiệp 3 |
17 | Lê, Hoàng Băng Châu | NDA | 2/1 Th Ninh Đa |
18 | Ngô, Tuệ Nghi | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
19 | Nguyễn, Anh Thư | VNG | 2/4 - Th Vĩnh Nguyên 1 |
20 | Nguyễn, Trường Nhã Uyên | NHI | 2/3 Th Ninh Hiệp 3 |
21 | Phạm, Hương Giang | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
22 | Phan, Tuệ Nhi | NDA | 2/1 Th Ninh Đa |
23 | Võ, Nguyễn Khánh Quỳnh | LLQ | Lớp 2c - Th Lạc Long Quân |
24 | Võ, Nguyễn Khánh Quỳnh | LLQ | Lớp 2C - TH Lạc Long Quân |
|
|
|
|