GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NỮ MẪU GIÁO + LỚP 1

Organizator(i)BÁO THIẾU NIÊN TIỀN PHONG VÀ NHI ĐỒNG
FederacijaVietnam ( VIE )
Bedenkzeit (Rapid)15 phút
Stranicasố 99 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Number of rounds7
Tournament typeŠvicarac
Rating calculation -
Datum2025/10/19
Prosječan rejting462
Program za sparivanjeSwiss-Manager od Heinza HerzogaSwiss-Manager turnirski podatak

Zadnja izmjena19.10.2025 11:09:00, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Odabir turniraBảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7
Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7
Odabir parametara bez podataka o turniru, Link tournament to the tournament calendar
Pregled za ekipuACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, ISC, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTP, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHT, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH2, PH3, PHA, PHH, PHO, PHT, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PSO, PTA, PTH, PTI, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, TVU, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER
ListeLista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica
Konačna tabela sa partijama nakon 7 Kola, Lista po nositeljstvu sa partijama
Poeni po pločamaKolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7/7 , nisu parovani
Tabela nakonKolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7
Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama
Pretvori u Excel i PrintajPretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes
Search for player Pretraži

Lista po nositeljstvu sa partijama

Br.ImeFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPoen.Mj. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Lương Đình Quỳnh ChiVNG 13w0 15b0 10w0 -1 16b- -0 -012304110
2Phan Hồ Gia HânTTU 14b1 9w1 17b0 18w0 13b0 21w½ 22b13,511015342
3Lê Nguyễn Khả HânPSA 15w1 13b1 6w0 8b1 18b1 20w1 24b053022543
4Trương Phúc Gia HânPHA 16b1 17w0 7b0 20b0 22w1 9w0 5b1317011342
5Đặng Hải MiênPSA 17w0 16b0 20w0 22w½ -1 19b0 4w01,52105120
6Vũ Hoàng Ngọc MinhNDC 18b1 23w1 3b1 24w1 17w1 12b1 8w171028733
7Đinh Bảo NgọcNTR 19w½ 10b1 4w1 17b0 12w½ 23b1 15w154019432
8Hà Khánh NgọcTTU 20b1 24w0 14b1 3w0 21b1 18w1 6b047017443
9Nguyễn Phạm Phương NghiNTN 21w1 2b0 15w0 19b1 20w0 4b1 23w1410014432
10Nguyễn Ngọc QuỳnhADU 22b½ 7w0 1b1 15b0 23w0 14w0 -12,51909,5231
11Nguyễn Như UyênNTR 23w0 18b0 21w0 -0 -0 -0 -002400010
12Kiều Nhã UyênPHA 24b0 20w1 16w1 13b1 7b½ 6w0 17w14,55017,5431
13Nguyễn Hà Bảo VyVNG 1b1 3w0 23b1 12w0 2w1 15b0 18b0315015342
14Đoàn Khả NhiNDA 2w0 21b1 8w0 23b0 19w1 10b1 20b½3,513011,5342
15Lê Ngọc Khánh NgânNTR 3b0 1w1 9b1 10w1 24b0 13w1 7b048017441
16Lê Nguyễn Thảo NguyênNTN 4w0 5w1 12b0 21b0 1w- -0 -012206120
17Lê Nguyễn Thủy TrúcTCV 5b1 4b1 2w1 7w1 6b0 24w0 12b046022442
18Lê Trâm AnhNCH 6w0 11w1 22b1 2b1 3w0 8b0 13w149016432
19Mai Huỳnh Khánh VyNDA 7b½ 22w1 24b0 9w0 14b0 5w1 21b02,518011,5240
20Nguyễn Bùi Lam VânTCV 8w0 12b0 5b1 4w1 9b1 3b0 14w½3,512012,5342
21Nguyễn Hoàng MyNTN 9b0 14w0 11b1 16w1 8w0 2b½ 19w13,514011331
22Nguyễn Ngọc Hà MyNTN 10w½ 19b0 18w0 5b½ 4b0 -1 2w022007,5130
23Nguyễn Ngọc Tú AnhNTN 11b1 6b0 13w0 14w1 10b1 7w0 9b0316014342
24Tạ Băng TâmNVT 12w1 8b1 19w1 6b0 15w1 17b1 3w162024632

Bilješka:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)