GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NỮ MẪU GIÁO + LỚP 1

Zadnja izmjena19.10.2025 11:09:00, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Odabir turniraBảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7
Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7
Odabir parametara pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar
Pregled za ekipuACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, ISC, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTP, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHT, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH2, PH3, PHA, PHH, PHO, PHT, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PSO, PTA, PTH, PTI, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, TVU, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER
ListeLista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica
Konačna tabela sa partijama nakon 7 Kola, Lista po nositeljstvu sa partijama
Poeni po pločamaKolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7/7 , nisu parovani
Tabela nakonKolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7
Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama
Pretvori u Excel i PrintajPretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes

Pregled igrača za VNG

SNoImeFED1234567Poen.Mj.Skupina
24Mai Thạch PhátVNG101½0002,537Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1
11Trần Nam DươngVNG1110½014,516Lớp 2
23Phạm An KhảiVNG111100158Lớp 2
28Trần Vũ Nhật MinhVNG0100101358Lớp 2
32Lê Minh NhậtVNG1100011427Lớp 2
37Nguyễn Gia PhátVNG0110010350Lớp 2
43Nguyễn Đình Đại QuangVNG1000011357Lớp 2
72Nguyễn Hoàng BáchVNG10½01013,542Lớp 2
2Nguyễn Trọng Quân AnhVNG001001½2,575Lớp 3
3Trần Quang AnhVNG1000000190Lớp 3
4Nguyễn Trọng Phúc AnVNG0100000191Lớp 3
7Lâm Gia BảoVNG0110101439Lớp 3
8Vũ Xuân BáchVNG0000000094Lớp 3
12Lê Minh ĐứcVNG0010010283Lớp 3
13Nguyễn Chu Phúc ĐạtVNG0100111442Lớp 3
20Trần Nguyễn Huy HoàngVNG1000010279Lớp 3
26Trần Nguyễn An KhangVNG0000011287Lớp 3
36Trần Hoàng NamVNG0000100192Lớp 3
37Nguyễn Trọng Khôi NguyênVNG0000101285Lớp 3
38Nguyễn Văn Huy NamVNG0111010430Lớp 3
41Từ Công PhúcVNG10½01013,549Lớp 3
49Trần Ngọc Hạo ThiênVNG1000011366Lớp 3
11Trần Minh Gia HuyVNG½011½½14,525Lớp 4
20Nguyễn Minh KhôiVNG01½01103,548Lớp 4
31Đinh Nhật MinhVNG0111010435Lớp 4
43Hoàng Anh QuânVNG½11½01½4,520Lớp 4
59Đỗ Hạnh PhúcVNG0000000099Lớp 4
73Nguyễn Danh Thành AnVNG0101½013,552Lớp 4
95Trần Tạ Nguyên KhangVNG1001001364Lớp 4
6Bùi Văn Thái BảoVNG0000000097Lớp 5
7Nguyễn Văn Huy BảoVNG0001110371Lớp 5
16Mai Khả ĐạtVNG101100½3,548Lớp 5
27Võ Triệu HoàngVNG10½00113,554Lớp 5
33Trần Đăng KhoaVNG1101011512Lớp 5
52Phạm Tiến QuyếtVNG0100010285Lớp 5
1Lương Đình Quỳnh ChiVNG0001000123Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1
13Nguyễn Hà Bảo VyVNG1010100315Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1
6Trần Hoàng Yến NhiVNG0011110410Lớp 2
19Nguyễn Anh ThưVNG0101011411Lớp 2
14Nguyễn Ngọc Thanh TràVNG0011001320Lớp 3
16Lương Đinh Quỳnh AnVNG0010000127Lớp 3
17Võ Hoàng Phương TrangVNG0001000128Lớp 3

Rezultati posljednjeg kola za VNG

KoloBo.Br.ImePts. RezultatPts. ImeBr.
7756Đinh Hoàng Quân 4 0 - 14 Phạm An Khải 23
71276Nguyễn Ngọc Phúc Thành 0 - 1 Trần Nam Dương 11
71978Nguyễn Quang Hải 3 0 - 13 Lê Minh Nhật 32
72037Nguyễn Gia Phát 3 - - +3 Trần Vũ Duy Khôi 84
72826Diệp Duy Kha 0 - 1 Nguyễn Hoàng Bách 72
73213Nguyễn Võ Hoàng Hưng 2 0 - 12 Nguyễn Đình Đại Quang 43
73428Trần Vũ Nhật Minh 2 + - -2 Hà Duy Minh 58
71114Nguyễn Ngọc Thanh Trà 2 1 - 02 Nguyễn Hải Anh 3
71320Lại Ngọc Nhã Uyên 1 - 01 Lương Đinh Quỳnh An 16
71517Võ Hoàng Phương Trang 1 0 nisu parovani
7777Nguyễn Việt Anh 1 - 04 Nguyễn Văn Huy Nam 38
7217Lâm Gia Bảo 3 1 - 03 Lê Tuấn Anh 61
72213Nguyễn Chu Phúc Đạt 3 1 - 03 Nguyễn Hoài Nam 67
73341Từ Công Phúc 1 - 0 Nguyễn Xuân Quyền 79
73478Nguyễn Xuân Phúc 1 - 02 Lê Minh Đức 12
73550Lê Hữu Tuệ 2 ½ - ½2 Nguyễn Trọng Quân Anh 2
73615Nguyễn Trung Gia Hưng 2 0 - 12 Trần Ngọc Hạo Thiên 49
73772Nguyễn Phan Gia Bảo 2 1 - 02 Trần Nguyễn Huy Hoàng 20
74337Nguyễn Trọng Khôi Nguyên 1 1 - 01 Trần Quang Anh 3
74457Hồ Minh Trí 1 1 - 01 Nguyễn Trọng Phúc An 4
74626Trần Nguyễn An Khang 1 1 - 01 Trần Hoàng Nam 36
7488Vũ Xuân Bách 0 0 nisu parovani
71031Đinh Nhật Minh 4 0 - 14 Huỳnh Hiếu 63
71343Hoàng Anh Quân 4 ½ - ½4 Nguyễn Đặng Đình Hiếu 75
71511Trần Minh Gia Huy 1 - 0 Đặng Trần Nhật Hưng 57
71779Nguyễn Hải Long 1 - 0 Nguyễn Minh Khôi 20
73473Nguyễn Danh Thành An 1 - 0 Hoàng An Khang 62
74337Hàng Đỗ Gia Phúc 2 0 - 12 Trần Tạ Nguyên Khang 95
75259Đỗ Hạnh Phúc 0 0 nisu parovani
71174Lưu Thiên Phú 4 0 - 14 Trần Đăng Khoa 33
72336Đặng Thành Lợi. 3 1 - 03 Nguyễn Văn Huy Bảo 7
72616Mai Khả Đạt 3 ½ - ½3 Nguyễn Hoài Nam 44
73266Hứa Nguyễn Đức Phong 0 - 1 Võ Triệu Hoàng 27
74268Lê Đình Bảo Nam 2 1 - 02 Phạm Tiến Quyết 52
7506Bùi Văn Thái Bảo 0 0 nisu parovani
71945Nguyễn Phúc Hân - - - Mai Thạch Phát 24
7618Lê Trâm Anh 3 1 - 03 Nguyễn Hà Bảo Vy 13
7121Lương Đình Quỳnh Chi 1 0 nisu parovani
716Trần Hoàng Yến Nhi 4 0 - 16 Trần Thụy Bảo Ny 7
775Đỗ Ngọc Hân 3 0 - 13 Nguyễn Anh Thư 19

Podaci o igračima za VNG

KoloSNoImeFEDPoen.Rez.
Trần Nam Dương 1990 VNG Rp:1746 Poen. 4,5
155Đinh Hoàng LongVHA3s 1
257Đỗ Đăng BảoSVI5w 1
361Hứa Nguyễn Đức PhúcLTH3,5s 1
433Lê Đỗ Nhật NamVHA5w 0
546Đinh Phúc ThịnhXAN4,5s ½
618Hồ Minh KhangTTU4w 0
776Nguyễn Ngọc Phúc ThànhHDO3,5s 1
Phạm An Khải 1978 VNG Rp:1807 Poen. 5
167Lê Văn Nhật ThịnhPTI1s 1
273Nguyễn Hoàng LâmLTH5w 1
369Ngô Nhật NguyênACO4s 1
434Lê Minh PhúTLA5w 1
512Trương Huỳnh Minh ĐứcVHI6s 0
616Lê Anh KhôiNUT7w 0
756Đinh Hoàng QuânVPH4s 1
Trần Vũ Nhật Minh 1973 VNG Rp:1374 Poen. 3
172Nguyễn Hoàng BáchVNG3,5w 0
274Nguyễn Mạnh KhangVIE2,5s 1
366Lê Trần Gia BảoVGI4w 0
484Trần Vũ Duy KhôiACO4s 0
510Lê Phan Minh ĐạtPSA2w 1
665Lê Thanh Gia KhangNHI3s 0
758Hà Duy MinhNTN2- 1K
Lê Minh Nhật 1969 VNG Rp:1525 Poen. 4
176Nguyễn Ngọc Phúc ThànhHDO3,5w 1
272Nguyễn Hoàng BáchVNG3,5s 1
382Phạm Trần Hồng DuyTCV4w 0
468Lưu Kim SơnPH14- 0K
568Lưu Kim SơnPH14s 0
685Trương Hoàng PhongLTH2w 1
778Nguyễn Quang HảiLTH3s 1
Nguyễn Gia Phát 1964 VNG Rp:1472 Poen. 3
181Phạm Minh KhangNUT3s 0
277Nguyễn Phúc Khang EricVNS1w 1
378Nguyễn Quang HảiLTH3s 1
469Ngô Nhật NguyênACO4- 0K
571Nguyễn Hoàng BáchVPH4,5w 0
675Nguyễn NamVNS3s 1
784Trần Vũ Duy KhôiACO4- 0K
Nguyễn Đình Đại Quang 1958 VNG Rp:1601 Poen. 3
187Võ Phúc LâmCLO3s 1
281Phạm Minh KhangNUT3w 0
379Nguyễn Quốc BảoHLO2,5s 0
478Nguyễn Quang HảiLTH3w 0
514Phạm Gia HưngVHA3s 0
621Huỳnh Chí KhangLLQ0w 1
713Nguyễn Võ Hoàng HưngPSA2s 1
Nguyễn Hoàng Bách 0 VNG Rp:2025 Poen. 3,5
128Trần Vũ Nhật MinhVNG3s 1
232Lê Minh NhậtVNG4w 0
340Trần Văn PhúcPTI3s ½
424Đặng Minh KhôiVHA2,5- 0K
524Đặng Minh KhôiVHA2,5w 1
647Phạm Anh TuấnPTI3,5w 0
726Diệp Duy KhaPTI2,5s 1
Nguyễn Ngọc Thanh Trà 7 VNG Rp:753 Poen. 3
129Trần Ngọc Khả HânTTU5,5w 0
223Hoàng Minh Bảo AnLTH4s 0
320Lại Ngọc Nhã UyênPHA2,5s 1
424Lê Phạm Nhã Thanh NhiPLO2w 1
519Nguyễn Trâm AnhVHA3w 0
628Nguyễn Lê Thanh VânNTR4s 0
73Nguyễn Hải AnhTSO2w 1
Lương Đinh Quỳnh An 5 VNG Rp:201 Poen. 1
11Nguyễn Hoàng Ánh DươngLLQ4w 0
227Nguyễn Lê Mai PhươngCKC3s 0
317Võ Hoàng Phương TrangVNG1w 1
426Nguyễn Hà MyLTH3s 0
53Nguyễn Hải AnhTSO2w 0
611Nguyễn Lê Đan PhươngPHA2,5- 0K
720Lại Ngọc Nhã UyênPHA2,5s 0
Võ Hoàng Phương Trang 4 VNG Rp:47 Poen. 1
12Trần Nguyễn Khả NhưKDO6,5s 0
224Lê Phạm Nhã Thanh NhiPLO2w 0
316Lương Đinh Quỳnh AnVNG1s 0
420Lại Ngọc Nhã UyênPHA2,5w 1
510Phạm Tuyết NhưNHO4s 0
6-nisu parovani --- 0
7-nisu parovani --- 0
Nguyễn Trọng Quân Anh 1998 VNG Rp:1856 Poen. 2,5
149Trần Ngọc Hạo ThiênVNG3s 0
238Nguyễn Văn Huy NamVNG4w 0
339Hoàng Thái NamVHA1s 1
435Lộc Nam NgônPH14w 0
541Từ Công PhúcVNG3,5s 0
637Nguyễn Trọng Khôi NguyênVNG2w 1
750Lê Hữu TuệVHA2,5s ½
Trần Quang Anh 1997 VNG Rp:1573 Poen. 1
150Lê Hữu TuệVHA2,5w 1
259Lã Minh TuấnPLO3,5s 0
31Trần Hữu AnhNHO4s 0
445Đinh Khải TâmCPH2,5w 0
542Phạm Qúy PhúcVHA3w 0
649Trần Ngọc Hạo ThiênVNG3s 0
737Nguyễn Trọng Khôi NguyênVNG2s 0
Nguyễn Trọng Phúc An 1996 VNG Rp:1490 Poen. 1
151Huỳnh Tấn VinhVIE4,5s 0
239Hoàng Thái NamVHA1w 1
347Bùi Hoàng TiếnNHO4s 0
448Nguyễn Đức ThịnhPLE3w 0
561Lê Tuấn AnhNCH3s 0
619Đinh Vũ Xuân HiệpHLO3w 0
757Hồ Minh TríPTI2s 0
Lâm Gia Bảo 1993 VNG Rp:1686 Poen. 4
154Đàm Quang HưngPTI4w 0
242Phạm Qúy PhúcVHA3s 1
358Lã Minh TúPLO3,5w 1
451Huỳnh Tấn VinhVIE4,5s 0
571Nguyễn Nguyên BảoSVI4w 1
652Nguyễn Gia VượngPSA4s 0
761Lê Tuấn AnhNCH3w 1
Vũ Xuân Bách 1992 VNG Rp:969 Poen. 0
155Đỗ Văn VươngTCV4s 0
243Hoàng Bá Nguyên SangXHA5w 0
348Nguyễn Đức ThịnhPLE3s 0
450Lê Hữu TuệVHA2,5- 0K
5-nisu parovani --- 0
6-nisu parovani --- 0
7-nisu parovani --- 0
Lê Minh Đức 1988 VNG Rp:1400 Poen. 2
159Lã Minh TuấnPLO3,5s 0
245Đinh Khải TâmCPH2,5w 0
350Lê Hữu TuệVHA2,5s 1
456Hoàng Trần Phước ĐứcLDO4,5w 0
567Nguyễn Hoài NamPTI3s 0
657Hồ Minh TríPTI2w 1
778Nguyễn Xuân PhúcVPH3,5s 0
Nguyễn Chu Phúc Đạt 1987 VNG Rp:1607 Poen. 4
160Lê Quốc LâmNUT6w 0
264Lý Minh TâmVPH1,5s 1
351Huỳnh Tấn VinhVIE4,5w 0
473Nguyễn Phúc MinhTCV4s 0
549Trần Ngọc Hạo ThiênVNG3w 1
653DAI GUO YANVNS3s 1
767Nguyễn Hoài NamPTI3w 1
Trần Nguyễn Huy Hoàng 1980 VNG Rp:1242 Poen. 2
167Nguyễn Hoài NamPTI3s 1
265Mai Minh BảoDNA6w 0
369Nguyễn Lê Tấn MinhVIE2s 0
478Nguyễn Xuân PhúcVPH3,5w 0
591Võ Anh QuânTQT3s 0
664Lý Minh TâmVPH1,5w 1
772Nguyễn Phan Gia BảoNDA3s 0
Trần Nguyễn An Khang 1974 VNG Rp:1315 Poen. 2
173Nguyễn Phúc MinhTCV4s 0
275Nguyễn Phúc VinhPTI3w 0
367Nguyễn Hoài NamPTI3s 0
472Nguyễn Phan Gia BảoNDA3w 0
537Nguyễn Trọng Khôi NguyênVNG2s 0
6-slobodan --- 1
736Trần Hoàng NamVNG1w 1
Trần Hoàng Nam 1964 VNG Rp:1253 Poen. 1
183Phan Hoàng Tuấn AnhNUT6s 0
293Vũ Ngọc Thiên PhúKNI3w 0
378Nguyễn Xuân PhúcVPH3,5s 0
474Nguyễn Phúc NguyênNDA2w 0
539Hoàng Thái NamVHA1s 1
672Nguyễn Phan Gia BảoNDA3w 0
726Trần Nguyễn An KhangVNG2s 0
Nguyễn Trọng Khôi Nguyên 1963 VNG Rp:1574 Poen. 2
184Phan Nguyễn Thái HiệpPLO3w 0
288Trần Nam KhangPTI2s 0
394Vương Lâm MinhPHO3,5w 0
442Phạm Qúy PhúcVHA3s 0
526Trần Nguyễn An KhangVNG2w 1
62Nguyễn Trọng Quân AnhVNG2,5s 0
73Trần Quang AnhVNG1w 1
Nguyễn Văn Huy Nam 1962 VNG Rp:1535 Poen. 4
185Phan QuânPLO3,5s 0
22Nguyễn Trọng Quân AnhVNG2,5s 1
388Trần Nam KhangPTI2w 1

Pokaži čitavu listu