GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NỮ MẪU GIÁO + LỚP 1Zadnja izmjena19.10.2025 11:09:00, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Odabir turnira | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7 Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7 |
Odabir parametara | pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar |
Pregled za ekipu | ACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, ISC, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTP, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHT, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH2, PH3, PHA, PHH, PHO, PHT, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PSO, PTA, PTH, PTI, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, TVU, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER |
Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
| Konačna tabela sa partijama nakon 7 Kola, Lista po nositeljstvu sa partijama |
Poeni po pločama | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7/7 , nisu parovani |
Tabela nakon | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7 |
| Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama |
Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
Pregled igrača za VNG
SNo | Ime | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Poen. | Mj. | Skupina |
24 | Mai Thạch Phát | VNG | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 37 | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1 |
11 | Trần Nam Dương | VNG | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 16 | Lớp 2 |
23 | Phạm An Khải | VNG | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 8 | Lớp 2 |
28 | Trần Vũ Nhật Minh | VNG | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 58 | Lớp 2 |
32 | Lê Minh Nhật | VNG | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 27 | Lớp 2 |
37 | Nguyễn Gia Phát | VNG | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50 | Lớp 2 |
43 | Nguyễn Đình Đại Quang | VNG | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 57 | Lớp 2 |
72 | Nguyễn Hoàng Bách | VNG | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 42 | Lớp 2 |
2 | Nguyễn Trọng Quân Anh | VNG | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 2,5 | 75 | Lớp 3 |
3 | Trần Quang Anh | VNG | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 | Lớp 3 |
4 | Nguyễn Trọng Phúc An | VNG | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 91 | Lớp 3 |
7 | Lâm Gia Bảo | VNG | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 39 | Lớp 3 |
8 | Vũ Xuân Bách | VNG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 94 | Lớp 3 |
12 | Lê Minh Đức | VNG | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 83 | Lớp 3 |
13 | Nguyễn Chu Phúc Đạt | VNG | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 42 | Lớp 3 |
20 | Trần Nguyễn Huy Hoàng | VNG | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 79 | Lớp 3 |
26 | Trần Nguyễn An Khang | VNG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 87 | Lớp 3 |
36 | Trần Hoàng Nam | VNG | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 92 | Lớp 3 |
37 | Nguyễn Trọng Khôi Nguyên | VNG | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 85 | Lớp 3 |
38 | Nguyễn Văn Huy Nam | VNG | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 30 | Lớp 3 |
41 | Từ Công Phúc | VNG | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 49 | Lớp 3 |
49 | Trần Ngọc Hạo Thiên | VNG | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 66 | Lớp 3 |
11 | Trần Minh Gia Huy | VNG | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 4,5 | 25 | Lớp 4 |
20 | Nguyễn Minh Khôi | VNG | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 48 | Lớp 4 |
31 | Đinh Nhật Minh | VNG | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 35 | Lớp 4 |
43 | Hoàng Anh Quân | VNG | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 20 | Lớp 4 |
59 | Đỗ Hạnh Phúc | VNG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 99 | Lớp 4 |
73 | Nguyễn Danh Thành An | VNG | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 3,5 | 52 | Lớp 4 |
95 | Trần Tạ Nguyên Khang | VNG | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 64 | Lớp 4 |
6 | Bùi Văn Thái Bảo | VNG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 97 | Lớp 5 |
7 | Nguyễn Văn Huy Bảo | VNG | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 71 | Lớp 5 |
16 | Mai Khả Đạt | VNG | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 48 | Lớp 5 |
27 | Võ Triệu Hoàng | VNG | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 3,5 | 54 | Lớp 5 |
33 | Trần Đăng Khoa | VNG | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 12 | Lớp 5 |
52 | Phạm Tiến Quyết | VNG | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 85 | Lớp 5 |
1 | Lương Đình Quỳnh Chi | VNG | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 23 | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
13 | Nguyễn Hà Bảo Vy | VNG | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 15 | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
6 | Trần Hoàng Yến Nhi | VNG | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10 | Lớp 2 |
19 | Nguyễn Anh Thư | VNG | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 11 | Lớp 2 |
14 | Nguyễn Ngọc Thanh Trà | VNG | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 20 | Lớp 3 |
16 | Lương Đinh Quỳnh An | VNG | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 27 | Lớp 3 |
17 | Võ Hoàng Phương Trang | VNG | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 28 | Lớp 3 |
Rezultati posljednjeg kola za VNG
Podaci o igračima za VNG
Kolo | SNo | Ime | FED | Poen. | Rez. |
Trần Nam Dương 1990 VNG Rp:1746 Poen. 4,5 |
1 | 55 | Đinh Hoàng Long | VHA | 3 | s 1 | 2 | 57 | Đỗ Đăng Bảo | SVI | 5 | w 1 | 3 | 61 | Hứa Nguyễn Đức Phúc | LTH | 3,5 | s 1 | 4 | 33 | Lê Đỗ Nhật Nam | VHA | 5 | w 0 | 5 | 46 | Đinh Phúc Thịnh | XAN | 4,5 | s ½ | 6 | 18 | Hồ Minh Khang | TTU | 4 | w 0 | 7 | 76 | Nguyễn Ngọc Phúc Thành | HDO | 3,5 | s 1 | Phạm An Khải 1978 VNG Rp:1807 Poen. 5 |
1 | 67 | Lê Văn Nhật Thịnh | PTI | 1 | s 1 | 2 | 73 | Nguyễn Hoàng Lâm | LTH | 5 | w 1 | 3 | 69 | Ngô Nhật Nguyên | ACO | 4 | s 1 | 4 | 34 | Lê Minh Phú | TLA | 5 | w 1 | 5 | 12 | Trương Huỳnh Minh Đức | VHI | 6 | s 0 | 6 | 16 | Lê Anh Khôi | NUT | 7 | w 0 | 7 | 56 | Đinh Hoàng Quân | VPH | 4 | s 1 | Trần Vũ Nhật Minh 1973 VNG Rp:1374 Poen. 3 |
1 | 72 | Nguyễn Hoàng Bách | VNG | 3,5 | w 0 | 2 | 74 | Nguyễn Mạnh Khang | VIE | 2,5 | s 1 | 3 | 66 | Lê Trần Gia Bảo | VGI | 4 | w 0 | 4 | 84 | Trần Vũ Duy Khôi | ACO | 4 | s 0 | 5 | 10 | Lê Phan Minh Đạt | PSA | 2 | w 1 | 6 | 65 | Lê Thanh Gia Khang | NHI | 3 | s 0 | 7 | 58 | Hà Duy Minh | NTN | 2 | - 1K | Lê Minh Nhật 1969 VNG Rp:1525 Poen. 4 |
1 | 76 | Nguyễn Ngọc Phúc Thành | HDO | 3,5 | w 1 | 2 | 72 | Nguyễn Hoàng Bách | VNG | 3,5 | s 1 | 3 | 82 | Phạm Trần Hồng Duy | TCV | 4 | w 0 | 4 | 68 | Lưu Kim Sơn | PH1 | 4 | - 0K | 5 | 68 | Lưu Kim Sơn | PH1 | 4 | s 0 | 6 | 85 | Trương Hoàng Phong | LTH | 2 | w 1 | 7 | 78 | Nguyễn Quang Hải | LTH | 3 | s 1 | Nguyễn Gia Phát 1964 VNG Rp:1472 Poen. 3 |
1 | 81 | Phạm Minh Khang | NUT | 3 | s 0 | 2 | 77 | Nguyễn Phúc Khang Eric | VNS | 1 | w 1 | 3 | 78 | Nguyễn Quang Hải | LTH | 3 | s 1 | 4 | 69 | Ngô Nhật Nguyên | ACO | 4 | - 0K | 5 | 71 | Nguyễn Hoàng Bách | VPH | 4,5 | w 0 | 6 | 75 | Nguyễn Nam | VNS | 3 | s 1 | 7 | 84 | Trần Vũ Duy Khôi | ACO | 4 | - 0K | Nguyễn Đình Đại Quang 1958 VNG Rp:1601 Poen. 3 |
1 | 87 | Võ Phúc Lâm | CLO | 3 | s 1 | 2 | 81 | Phạm Minh Khang | NUT | 3 | w 0 | 3 | 79 | Nguyễn Quốc Bảo | HLO | 2,5 | s 0 | 4 | 78 | Nguyễn Quang Hải | LTH | 3 | w 0 | 5 | 14 | Phạm Gia Hưng | VHA | 3 | s 0 | 6 | 21 | Huỳnh Chí Khang | LLQ | 0 | w 1 | 7 | 13 | Nguyễn Võ Hoàng Hưng | PSA | 2 | s 1 | Nguyễn Hoàng Bách 0 VNG Rp:2025 Poen. 3,5 |
1 | 28 | Trần Vũ Nhật Minh | VNG | 3 | s 1 | 2 | 32 | Lê Minh Nhật | VNG | 4 | w 0 | 3 | 40 | Trần Văn Phúc | PTI | 3 | s ½ | 4 | 24 | Đặng Minh Khôi | VHA | 2,5 | - 0K | 5 | 24 | Đặng Minh Khôi | VHA | 2,5 | w 1 | 6 | 47 | Phạm Anh Tuấn | PTI | 3,5 | w 0 | 7 | 26 | Diệp Duy Kha | PTI | 2,5 | s 1 | Nguyễn Ngọc Thanh Trà 7 VNG Rp:753 Poen. 3 |
1 | 29 | Trần Ngọc Khả Hân | TTU | 5,5 | w 0 | 2 | 23 | Hoàng Minh Bảo An | LTH | 4 | s 0 | 3 | 20 | Lại Ngọc Nhã Uyên | PHA | 2,5 | s 1 | 4 | 24 | Lê Phạm Nhã Thanh Nhi | PLO | 2 | w 1 | 5 | 19 | Nguyễn Trâm Anh | VHA | 3 | w 0 | 6 | 28 | Nguyễn Lê Thanh Vân | NTR | 4 | s 0 | 7 | 3 | Nguyễn Hải Anh | TSO | 2 | w 1 | Lương Đinh Quỳnh An 5 VNG Rp:201 Poen. 1 |
1 | 1 | Nguyễn Hoàng Ánh Dương | LLQ | 4 | w 0 | 2 | 27 | Nguyễn Lê Mai Phương | CKC | 3 | s 0 | 3 | 17 | Võ Hoàng Phương Trang | VNG | 1 | w 1 | 4 | 26 | Nguyễn Hà My | LTH | 3 | s 0 | 5 | 3 | Nguyễn Hải Anh | TSO | 2 | w 0 | 6 | 11 | Nguyễn Lê Đan Phương | PHA | 2,5 | - 0K | 7 | 20 | Lại Ngọc Nhã Uyên | PHA | 2,5 | s 0 | Võ Hoàng Phương Trang 4 VNG Rp:47 Poen. 1 |
1 | 2 | Trần Nguyễn Khả Như | KDO | 6,5 | s 0 | 2 | 24 | Lê Phạm Nhã Thanh Nhi | PLO | 2 | w 0 | 3 | 16 | Lương Đinh Quỳnh An | VNG | 1 | s 0 | 4 | 20 | Lại Ngọc Nhã Uyên | PHA | 2,5 | w 1 | 5 | 10 | Phạm Tuyết Như | NHO | 4 | s 0 | 6 | - | nisu parovani | - | - | - 0 |
7 | - | nisu parovani | - | - | - 0 |
Nguyễn Trọng Quân Anh 1998 VNG Rp:1856 Poen. 2,5 |
1 | 49 | Trần Ngọc Hạo Thiên | VNG | 3 | s 0 | 2 | 38 | Nguyễn Văn Huy Nam | VNG | 4 | w 0 | 3 | 39 | Hoàng Thái Nam | VHA | 1 | s 1 | 4 | 35 | Lộc Nam Ngôn | PH1 | 4 | w 0 | 5 | 41 | Từ Công Phúc | VNG | 3,5 | s 0 | 6 | 37 | Nguyễn Trọng Khôi Nguyên | VNG | 2 | w 1 | 7 | 50 | Lê Hữu Tuệ | VHA | 2,5 | s ½ | Trần Quang Anh 1997 VNG Rp:1573 Poen. 1 |
1 | 50 | Lê Hữu Tuệ | VHA | 2,5 | w 1 | 2 | 59 | Lã Minh Tuấn | PLO | 3,5 | s 0 | 3 | 1 | Trần Hữu Anh | NHO | 4 | s 0 | 4 | 45 | Đinh Khải Tâm | CPH | 2,5 | w 0 | 5 | 42 | Phạm Qúy Phúc | VHA | 3 | w 0 | 6 | 49 | Trần Ngọc Hạo Thiên | VNG | 3 | s 0 | 7 | 37 | Nguyễn Trọng Khôi Nguyên | VNG | 2 | s 0 | Nguyễn Trọng Phúc An 1996 VNG Rp:1490 Poen. 1 |
1 | 51 | Huỳnh Tấn Vinh | VIE | 4,5 | s 0 | 2 | 39 | Hoàng Thái Nam | VHA | 1 | w 1 | 3 | 47 | Bùi Hoàng Tiến | NHO | 4 | s 0 | 4 | 48 | Nguyễn Đức Thịnh | PLE | 3 | w 0 | 5 | 61 | Lê Tuấn Anh | NCH | 3 | s 0 | 6 | 19 | Đinh Vũ Xuân Hiệp | HLO | 3 | w 0 | 7 | 57 | Hồ Minh Trí | PTI | 2 | s 0 | Lâm Gia Bảo 1993 VNG Rp:1686 Poen. 4 |
1 | 54 | Đàm Quang Hưng | PTI | 4 | w 0 | 2 | 42 | Phạm Qúy Phúc | VHA | 3 | s 1 | 3 | 58 | Lã Minh Tú | PLO | 3,5 | w 1 | 4 | 51 | Huỳnh Tấn Vinh | VIE | 4,5 | s 0 | 5 | 71 | Nguyễn Nguyên Bảo | SVI | 4 | w 1 | 6 | 52 | Nguyễn Gia Vượng | PSA | 4 | s 0 | 7 | 61 | Lê Tuấn Anh | NCH | 3 | w 1 | Vũ Xuân Bách 1992 VNG Rp:969 Poen. 0 |
1 | 55 | Đỗ Văn Vương | TCV | 4 | s 0 | 2 | 43 | Hoàng Bá Nguyên Sang | XHA | 5 | w 0 | 3 | 48 | Nguyễn Đức Thịnh | PLE | 3 | s 0 | 4 | 50 | Lê Hữu Tuệ | VHA | 2,5 | - 0K | 5 | - | nisu parovani | - | - | - 0 |
6 | - | nisu parovani | - | - | - 0 |
7 | - | nisu parovani | - | - | - 0 |
Lê Minh Đức 1988 VNG Rp:1400 Poen. 2 |
1 | 59 | Lã Minh Tuấn | PLO | 3,5 | s 0 | 2 | 45 | Đinh Khải Tâm | CPH | 2,5 | w 0 | 3 | 50 | Lê Hữu Tuệ | VHA | 2,5 | s 1 | 4 | 56 | Hoàng Trần Phước Đức | LDO | 4,5 | w 0 | 5 | 67 | Nguyễn Hoài Nam | PTI | 3 | s 0 | 6 | 57 | Hồ Minh Trí | PTI | 2 | w 1 | 7 | 78 | Nguyễn Xuân Phúc | VPH | 3,5 | s 0 | Nguyễn Chu Phúc Đạt 1987 VNG Rp:1607 Poen. 4 |
1 | 60 | Lê Quốc Lâm | NUT | 6 | w 0 | 2 | 64 | Lý Minh Tâm | VPH | 1,5 | s 1 | 3 | 51 | Huỳnh Tấn Vinh | VIE | 4,5 | w 0 | 4 | 73 | Nguyễn Phúc Minh | TCV | 4 | s 0 | 5 | 49 | Trần Ngọc Hạo Thiên | VNG | 3 | w 1 | 6 | 53 | DAI GUO YAN | VNS | 3 | s 1 | 7 | 67 | Nguyễn Hoài Nam | PTI | 3 | w 1 | Trần Nguyễn Huy Hoàng 1980 VNG Rp:1242 Poen. 2 |
1 | 67 | Nguyễn Hoài Nam | PTI | 3 | s 1 | 2 | 65 | Mai Minh Bảo | DNA | 6 | w 0 | 3 | 69 | Nguyễn Lê Tấn Minh | VIE | 2 | s 0 | 4 | 78 | Nguyễn Xuân Phúc | VPH | 3,5 | w 0 | 5 | 91 | Võ Anh Quân | TQT | 3 | s 0 | 6 | 64 | Lý Minh Tâm | VPH | 1,5 | w 1 | 7 | 72 | Nguyễn Phan Gia Bảo | NDA | 3 | s 0 | Trần Nguyễn An Khang 1974 VNG Rp:1315 Poen. 2 |
1 | 73 | Nguyễn Phúc Minh | TCV | 4 | s 0 | 2 | 75 | Nguyễn Phúc Vinh | PTI | 3 | w 0 | 3 | 67 | Nguyễn Hoài Nam | PTI | 3 | s 0 | 4 | 72 | Nguyễn Phan Gia Bảo | NDA | 3 | w 0 | 5 | 37 | Nguyễn Trọng Khôi Nguyên | VNG | 2 | s 0 | 6 | - | slobodan | - | - | - 1 |
7 | 36 | Trần Hoàng Nam | VNG | 1 | w 1 | Trần Hoàng Nam 1964 VNG Rp:1253 Poen. 1 |
1 | 83 | Phan Hoàng Tuấn Anh | NUT | 6 | s 0 | 2 | 93 | Vũ Ngọc Thiên Phú | KNI | 3 | w 0 | 3 | 78 | Nguyễn Xuân Phúc | VPH | 3,5 | s 0 | 4 | 74 | Nguyễn Phúc Nguyên | NDA | 2 | w 0 | 5 | 39 | Hoàng Thái Nam | VHA | 1 | s 1 | 6 | 72 | Nguyễn Phan Gia Bảo | NDA | 3 | w 0 | 7 | 26 | Trần Nguyễn An Khang | VNG | 2 | s 0 | Nguyễn Trọng Khôi Nguyên 1963 VNG Rp:1574 Poen. 2 |
1 | 84 | Phan Nguyễn Thái Hiệp | PLO | 3 | w 0 | 2 | 88 | Trần Nam Khang | PTI | 2 | s 0 | 3 | 94 | Vương Lâm Minh | PHO | 3,5 | w 0 | 4 | 42 | Phạm Qúy Phúc | VHA | 3 | s 0 | 5 | 26 | Trần Nguyễn An Khang | VNG | 2 | w 1 | 6 | 2 | Nguyễn Trọng Quân Anh | VNG | 2,5 | s 0 | 7 | 3 | Trần Quang Anh | VNG | 1 | w 1 | Nguyễn Văn Huy Nam 1962 VNG Rp:1535 Poen. 4 |
1 | 85 | Phan Quân | PLO | 3,5 | s 0 | 2 | 2 | Nguyễn Trọng Quân Anh | VNG | 2,5 | s 1 | 3 | 88 | Trần Nam Khang | PTI | 2 | w 1 | Pokaži čitavu listu
|
|
|
|