GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NỮ MẪU GIÁO + LỚP 1

последно ажурирање14.10.2025 16:50:07, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Избор на турнирBảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7
Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7
Избор на параметри покажите податоци за турнирот, Link tournament to the tournament calendar
Преглед за екипатаACO, ADU, BHO, BNT, BTX, CBQ, CDU, CLO, CPH, CRA, CTH, CTT, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STA, SVI, TCC, TCH, TCV, THA, THD, THĐ, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNC, VNG, VNS, VPH, VTH, VTS, VTT, VVK, XAN, XHA, XHU, YER
ЛистиСтартна ранг листа, Список на играчи по азбучен ред, Податоци за федерациите, Партиите и Титулите-статистики, Alphabetical list all groups, Распоред
Најдобри пет играчи, Вкупна статистика, податоци за медалите
Префрли во Excel и печатиЕкспортирај во Excel (.xlsx), Префрли во PDF-фајл, QR-Codes

Преглед за играчот од федерација

Бр.ИмеФЕД.Клуб/ГрадИме
1Nguyễn Tùng AnhVHA2/2 TH Vĩnh Hải 1Lớp 2
4Dương Mạnh CườngVHA2/2 TH Vĩnh Hải 1Lớp 2
5Dương Kiên CườngVHA2/2 TH Vĩnh Hải 1Lớp 2
6Võ Chí CườngVHA2/5 TH Vĩnh Hải 1Lớp 2
14Phạm Gia HưngVHA2/4 TH Vĩnh Hải 1Lớp 2
15Bùi Đức HiếuVHA2/2 TH Vĩnh Hải 1Lớp 2
24Đặng Minh KhôiVHA2/5 TH Vĩnh Hải 1Lớp 2
29Vũ Bình MinhVHA2/2 TH Vĩnh Hải 1Lớp 2
33Lê Đỗ Nhật NamVHA2/1 Th Vĩnh Hải 1Lớp 2
39Hồ Duy PhongVHA2/5 TH Vĩnh Hải 1Lớp 2
54Đinh Hoàng LongVHALớp 2/4 TH Vĩnh Hải 1Lớp 2
4Ngô Thanh TràVHALớp 3/5- TH Vĩnh Hải 1Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3
5Nguyễn Xuân AnVHA3/2 Th Vĩnh Hải 1Lớp 3
14Trần Danh Minh ĐăngVHA3/3 Th Vĩnh Hải 1Lớp 3
21Lê Minh HoàngVHA3/3 Th Vĩnh Hải 1Lớp 3
27Đoàn Nhật KhangVHA3/1 Th Vĩnh Hải 1Lớp 3
32Nguyễn Nhật MinhVHA3/4 Th Vĩnh Hải 1Lớp 3
39Hoàng Thái NamVHA3/6 Th Vĩnh Hải 1Lớp 3
42Phạm Qúy PhúcVHA3/6 Th Vĩnh Hải 1Lớp 3
50Lê Hữu TuệVHA3/6 Th Vĩnh Hải 1Lớp 3
4Vũ Đức TuấnVHA4/2 Th Vĩnh Hải 1Lớp 4
8Nguyễn Hữu ĐiềnVHA4/1 Th Vĩnh Hải 1Lớp 4
21Trần Gia KhangVHA4/1 Th Vĩnh Hải 1Lớp 4
22Lê Hoàng BáchVHA4/2 Th Vĩnh Hải 1Lớp 4
23Thái Khắc ThịnhVHA4/4 Th Vĩnh Hải 1Lớp 4
53Nguyễn Quang Đông KhảiVHA4/3 Th Vĩnh Hải 1Lớp 4
3Đặng Duy AnVHA5/1 Th Vĩnh Hải 1Lớp 5
8Võ Chí BảoVHA5/5 TH Vĩnh Hải 1Lớp 5
11Nguyễn Bá CôngVHA5/1 Th Vĩnh Hải 1Lớp 5
18Phạm Trí DũngVHA5/4 TH Vĩnh Hải 1Lớp 5
34Trương Tuấn KhảiVHA5/4 TH Vĩnh Hải 1Lớp 5
41Mai Nguyễn Nhật MinhVHA5/5 TH Vĩnh Hải 1Lớp 5
47Đỗ Đoàn Trọng NghĩaVHA5/2 TH Vĩnh Hải 1Lớp 5
48Nguyễn Bảo NamVHA5/3 TH Vĩnh Hải 1Lớp 5
59Nguyễn Trần Đức VinhVHA5/4 TH Vĩnh Hải 1Lớp 5
18Vũ Đức KhangVHATH Vĩnh Hải 1Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1
19Nguyễn Thiện KhôiVHATH Vĩnh Hải 1Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1
26Vũ Đức PhúVHATH Vĩnh Hải 1Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1
1Hoàng Ngọc Linh AnhVHA2/3 Th Vĩnh Hải 1Lớp 2
13Kiều Trúc VyVHA2/5 Th Vĩnh Hải 1Lớp 2