GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NAM MẪU GIÁO + LỚP 1

Zadnja izmjena18.10.2025 15:53:29, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Odabir turniraBảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7
Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7
Odabir parametara pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar
Pregled za ekipuACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, ISC, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER
ListeLista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica
Poeni po pločamaKolo.1/7 , nisu parovani
Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama
Pretvori u Excel i PrintajPretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes

Pregled igrača za VTS

SNoImeFEDPoen.Mj.Skupina
4Dương Đức AnhVTS04Lớp 6-7
12Vũ Hoàng Gia BảoVTS012Lớp 6-7
15Nguyễn An BìnhVTS015Lớp 6-7
21Nguyễn Quang DanhVTS021Lớp 6-7
22Trần Hải ĐăngVTS022Lớp 6-7
25Lê Quang ĐứcVTS025Lớp 6-7
28Võ Phúc HưngVTS028Lớp 6-7
36Hoàng Gia HưngVTS036Lớp 6-7
37Phan Huỳnh Gia HuyVTS037Lớp 6-7
48Trần Tuấn KiệtVTS048Lớp 6-7
50Hà Nguyên KhôiVTS050Lớp 6-7
71Lê Trung NghĩaVTS071Lớp 6-7
84Hồ Đức PhúVTS084Lớp 6-7
102Hoàng Minh TiếnVTS0102Lớp 6-7
134Nguyễn Thiên PhúcVTS0134Lớp 6-7
14Nguyễn Minh KhangVTS014Lớp 8-9
23Phan Hạo NhiênVTS023Lớp 8-9
36Bùi Xuân ThanhVTS036Lớp 8-9
8Trần Nguyễn Minh HiềnVTS08Lớp 6-7
13Nguyễn Thảo NhiVTS013Lớp 6-7
14Nguyễn Tuyết NhiVTS014Lớp 6-7

Parovi za sljedeće kolo VTS

KoloBo.Br.ImePts. RezultatPts. ImeBr.
1482Ngô Quang Phước 0 0 Dương Đức Anh 4
1684Hồ Đức Phú 0 0 Nguyễn Thái Bảo 6
11290Bùi Anh Quân 0 0 Vũ Hoàng Gia Bảo 12
11515Nguyễn An Bình 0 0 Bùi Vĩnh Trường 93
12121Nguyễn Quang Danh 0 0 Hoàng Minh Thắng 99
122100Lê Phước Tâm 0 0 Trần Hải Đăng 22
124102Hoàng Minh Tiến 0 0 Mai Lê Thành Đạt 24
12525Lê Quang Đức 0 0 Trần Thành Vinh 103
128106Hà Chí Vinh 0 0 Võ Phúc Hưng 28
136114Huỳnh Thái Tú 0 0 Hoàng Gia Hưng 36
13737Phan Huỳnh Gia Huy 0 0 Lê Đặng Nhân 115
148126Nguyễn Hoàng Phúc 0 0 Trần Tuấn Kiệt 48
150128Nguyễn Minh Đăng 0 0 Hà Nguyên Khôi 50
156134Nguyễn Thiên Phúc 0 0 Nguyễn Ngọc Lâu 56
17171Lê Trung Nghĩa 0 0 Võ Minh Sang 149
11414Nguyễn Minh Khang 0 0 Lê Phùng Đức Tài 53
12362Nguyễn Thiện An 0 0 Phan Hạo Nhiên 23
13636Bùi Xuân Thanh 0 0 Võ Quốc Huy 75
1825Nguyễn Hoài Thương 0 0 Trần Nguyễn Minh Hiền 8
11313Nguyễn Thảo Nhi 0 0 Sử Hoàng Diên Vĩ 30
11431Tạ Hiền Trang 0 0 Nguyễn Tuyết Nhi 14

Rezultati posljednjeg kola za VTS

Podaci o igračima za VTS

KoloSNoImeFEDPoen.Rez.
Dương Đức Anh 106 VTS Poen. 0
182Ngô Quang PhướcLTT0s
Vũ Hoàng Gia Bảo 98 VTS Poen. 0
190Bùi Anh QuânMXT0s
Nguyễn An Bình 95 VTS Poen. 0
193Bùi Vĩnh TrườngTQT0w
Nguyễn Quang Danh 89 VTS Poen. 0
199Hoàng Minh ThắngMXT0w
Trần Hải Đăng 88 VTS Poen. 0
1100Lê Phước TâmLTT0s
Lê Quang Đức 85 VTS Poen. 0
1103Trần Thành VinhLHP0w
Võ Phúc Hưng 82 VTS Poen. 0
1106Hà Chí VinhVVK0s
Hoàng Gia Hưng 74 VTS Poen. 0
1114Huỳnh Thái TúLDC0s
Phan Huỳnh Gia Huy 73 VTS Poen. 0
1115Lê Đặng NhânTNG0w
Trần Tuấn Kiệt 59 VTS Poen. 0
1126Nguyễn Hoàng PhúcACO0s
Hà Nguyên Khôi 57 VTS Poen. 0
1128Nguyễn Minh ĐăngTCV0s
Lê Trung Nghĩa 36 VTS Poen. 0
1149Võ Minh SangLTT0w
Hồ Đức Phú 23 VTS Poen. 0
16Nguyễn Thái BảoTQT0w
Hoàng Minh Tiến 5 VTS Poen. 0
124Mai Lê Thành ĐạtMXT0w
Nguyễn Thiên Phúc 0 VTS Poen. 0
156Nguyễn Ngọc LâuTQT0w
Nguyễn Minh Khang 31 VTS Poen. 0
153Lê Phùng Đức TàiTHĐ0w
Phan Hạo Nhiên 22 VTS Poen. 0
162Nguyễn Thiện AnVLA0s
Bùi Xuân Thanh 9 VTS Poen. 0
175Võ Quốc HuyNVX0w
Trần Nguyễn Minh Hiền 14 VTS Poen. 0
125Nguyễn Hoài ThươngPCT0s
Nguyễn Thảo Nhi 9 VTS Poen. 0
130Sử Hoàng Diên VĩNCT0w
Nguyễn Tuyết Nhi 8 VTS Poen. 0
131Tạ Hiền TrangCBQ0s