GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NAM MẪU GIÁO + LỚP 1

Seinast dagført16.10.2025 07:42:53, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

KappingarnevndBảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7
Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7
Parameter-val Vís kappingar-upplýsingar, Link tournament to the tournament calendar
Yvirlit yvir liðACO, ADU, BHO, BNT, BTX, CBQ, CDU, CLO, CRA, CTH, CTT, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVX, PCT, PDO, PDP, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, QDO, QTR, RDO, SCA, SIN, STA, SVI, TCC, TCH, TCV, THA, THD, THĐ, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNC, VNG, VNS, VPH, VTH, VTS, VTT, VVK, XAN, XHA, XHU, YER
ListarByrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan
Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl
Excel og PrintaEksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes

Telvarayvirlit hjá landi

Nr.NavnLandFelag/BýurNavn
20Nguyễn Phạm Đại DươngLTTLớp 6/8 - Thcs Lý Thái TổLớp 6-7
34Hồ Phúc Huy HoàngLTTLớp 6/2 Thcs Lý Thái TổLớp 6-7
65Đặng Danh MinhLTTLớp 6/5 Thcs Lý Thái TổLớp 6-7
66Nguyễn Quang MinhLTTLớp 6/11 Thcs Lý Thái TổLớp 6-7
70Nguyễn Trung NghĩaLTTLớp 7/6- Thcs Lý Thái TổLớp 6-7
75Võ Trần Khánh PhươngLTTThcs Lương Tấn ThịnhLớp 6-7
81Đỗ Gia PhúcLTTLớp 6.1 - THCS Lý Thái TổLớp 6-7
83Ngô Quang PhướcLTTLớp 6/5- Thcs Lý Thái TổLớp 6-7
84Phạm Đặng Thiên PhướcLTTLớp 7/11 - Thcs Lý Thái TổLớp 6-7
93Nguyễn Đình ThắngLTTLớp 6/11 Thcs Lý Thái TổLớp 6-7
101Lê Phước TâmLTTLớp 6/11 Thcs Lý Thái TổLớp 6-7
102Phùng Kim Anh TuấnLTTLớp 6.1 - THCS Lý Thái TổLớp 6-7
140Võ Minh SangLTT7d-Thcs Lương Tấn ThịnhLớp 6-7
5Nguyễn Hoàng Thái BảoLTT8/2 - Thcs Lê Hồng PhongLớp 8-9
22Lê Châu Đức MinhLTT8/4 - Thcs Lý Thái TổLớp 8-9
58Nguyễn Khánh PhươngLTT8/1 Thcs Lý Thái TổLớp 8-9
23Hoàng Nguyễn Linh ĐanLTTLớp 6/8 - Thcs Lý Thái TổLớp 6-7
26Nguyễn Ngân HàLTTLớp 6/8- Thcs Lý Thái TổLớp 6-7