GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NAM MẪU GIÁO + LỚP 1последно ажурирање18.10.2025 10:09:50, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Избор на турнир | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7 Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7 |
Избор на параметри | покажите податоци за турнирот, Link tournament to the tournament calendar |
Преглед за екипата | ACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DIK, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER |
Листи | Стартна ранг листа, Список на играчи по азбучен ред, Податоци за федерациите, Партиите и Титулите-статистики, Alphabetical list all groups, Распоред |
Парови по табли | Коло.1/7 , без пар |
| Најдобри пет играчи, Вкупна статистика, податоци за медалите |
Префрли во Excel и печати | Експортирај во Excel (.xlsx), Префрли во PDF-фајл, QR-Codes |
Стартна ранг листа
Бр. | Име | ФЕД. | Клуб/Град |
1 | Lê, Ngọc Bảo An | LDO | Sở GD&ĐT Lâm Đồng |
2 | Phạm, Hoàng Bách | PHA | TH Phước Hải 1 |
3 | Lê, Tùng Bách | NHO | MN Ninh Thượng |
4 | Đặng, Phú Minh Đức | TTU | Clb Trí Tuệ Trẻ |
5 | Đặng, Hải Đăng | CRA | TH Căn Cứ Cam Ranh |
6 | Trần, Gia Huy | TCC | TH Thị Trấn Chợ Chùa |
7 | Nguyễn, Quốc Gia Hưng | ADU | MN Ánh Dương |
8 | Trương, Gia Hưng | NTN | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
9 | Dương, Gia Hưng | NTN | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
10 | Nguyễn, Lê Gia Huy | VTH | MN -TH Vĩnh Nguyên 1 |
11 | Bùi, Bảo Khang | PTH | TH Phú Thuỷ 1 |
12 | Đặng, Lê Khang | NTR | TH Nguyễn Trãi |
13 | Nguyễn, Minh Khôi | LDO | Sở GD&ĐT Lâm Đồng |
14 | Hồ, Sỹ Khải | PSA | TH Phương Sài |
15 | Nguyễn, Xuân Khang | PSA | TH Phương Sài |
16 | Châu, Phúc Khang | PL1 | TH Phước Long 1 |
17 | Vũ, Đức Khang | VHA | TH Vĩnh Hải 1 |
18 | Nguyễn, Thiện Khôi | VHA | TH Vĩnh Hải 1 |
19 | Trần, Minh Khôi | PTI | TH Phước Tiến |
20 | Trần, Hoàng Khang | PTI | TH Phước Tiến |
21 | Võ, Đặng Phúc Lâm | DVI | TH Đô Vinh 1 |
22 | Trần, Hữu Anh Minh | RDO | MN Rạng Đông |
23 | Huỳnh, Hy Phong | PSA | TH Phương Sài |
24 | Mai, Thạch Phát | VNG | TH Vĩnh Nguyên 1 |
25 | Vũ, Đức Phú | VHA | TH Vĩnh Hải 1 |
26 | Đặng, Minh Trí | PL2 | TH Phước Long 2 |
27 | Nguyễn, Trí Tuyên | ACO | TH Âu Cơ |
28 | Phạm, Phan Bảo Vinh | ADU | MN Ánh Dương |
29 | Phan, Huy Vũ | LCH | TH Linh Chiểu |
30 | Nguyễn, Kiến Văn | HOM | Homeschooling |
31 | Trần, Nguyễn Gia Ý | TNH | CLB Thạch Nham |
32 | Đỗ, Thiên Vũ | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
33 | Huỳnh, Nhật Hưng | HLO | Clb Hưng Long |
34 | Huỳnh, Phúc Nguyên | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
35 | Lê, Đông Quân | LDO | Sở Gd & Đt Lâm Đồng |
36 | Lê, Phúc Thịnh | PTI | 1/6 TH Phước Tiến |
37 | Lương, Gia Hưng | NTR | 1g TH Nguyễn Trãi, Đà Lạt |
38 | Lương, Ngọc Minh Hiếu | PLO | Clb Phước Long 2 |
39 | Lý, Đức Hoàng | SVI | Lớp 1a1 - TH Sao Việt |
40 | Nguyễn, Đức Khải Phong | LDO | Sở GD&ĐT Lâm Đồng |
41 | Nguyễn, Hoàng Bách | NUT | Clb Cờ Vua Núi Thành |
42 | Nguyễn, Khôi Vỹ | HLO | Clb Hưng Long |
43 | Nguyễn, Minh Anh | THH | Lớp 1/9 - TH Nguyễn Thượng Hiền |
44 | Nguyễn, Minh Khang | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
45 | Nguyễn, Phúc Hân | LTH | 1/5 TH Lộc Thọ |
46 | Nguyễn, Phúc Khang | PTI | 1/2 TH Phước Tiến |
47 | Nguyễn, Tuệ Giang | TLA | Lớp 1/2 - TH Tân Lập 1 |
48 | Nguyễn, Văn | NVX | TH Nguyễn Viết Xuân |
49 | Phạm, Hoàng Đăng Khôi | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
50 | Phan, Minh Nhật | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
51 | Phan, Viết Bảo | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
52 | Trần, Lê Ngọc Khang | NGT | Lớp 1/4 Ngô Gia Tự |
53 | Trần, Nguyễn Quốc Anh | PHO | TH Phước Hòa 2 |
54 | Trần, Tấn Thành | PTI | 1/4 TH Phước Tiến |
55 | Trương, Nhật Minh | LTH | 1/1 TH Lộc Thọ |
56 | Võ, Công Tùng Lâm | TNH | Clb Thạch Nham |
57 | Võ, Đình Triết | LTH | 1/2 TH Lộc Thọ |
|
|
|
|