GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NAM LỚP 8-9

Zadnja izmjena19.10.2025 12:07:22, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Odabir turniraBảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7
Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7
Odabir parametara pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar
Pregled za ekipuACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, ISC, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTP, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHT, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH2, PH3, PHA, PHH, PHO, PHT, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PSO, PTA, PTH, PTI, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, TVU, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER
ListeLista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica
Konačna tabela nakon 7 Kola, Konačna tabela sa partijama nakon 7 Kola, Lista po nositeljstvu sa partijama
Poeni po pločamaKolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7/7 , nisu parovani
Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama
Pretvori u Excel i PrintajPretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes

Pregled igrača za SVI

SNoImeFED1234567Poen.Mj.Skupina
39Lý Đức HoàngSVI001½1114,514Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1
53Dương Minh QuangSVI½1001103,539Lớp 2
57Đỗ Đăng BảoSVI1010111514Lớp 2
71Nguyễn Nguyên BảoSVI0110011441Lớp 3
87Trần Minh HuySVI111111171Lớp 3
56Đặng An PhúcSVI1101011515Lớp 4
78Nguyễn Gia ToạiSVI01½01013,551Lớp 4
98Trương Lâm KhôiSVI10½½½0½358Lớp 4
75Lý Đức BảoSVI10½10114,525Lớp 5
76Mai Ngọc LâmSVI1½011014,523Lớp 5
50Hồ Nguyễn Minh LongSVI1100001346Lớp 8-9
58Nguyễn Đình Hoàng QuânSVI100100½2,560Lớp 8-9
67Phan Đức Thanh BìnhSVI11111½16,52Lớp 8-9

Rezultati posljednjeg kola za SVI

KoloBo.Br.ImePts. RezultatPts. ImeBr.
7825Lê Đặng Minh Khôi 4 0 - 14 Đỗ Đăng Bảo 57
71346Đinh Phúc Thịnh 1 - 0 Dương Minh Quang 53
7129Bùi Đăng Lâm 6 0 - 16 Trần Minh Huy 87
72071Nguyễn Nguyên Bảo 3 1 - 03 Nguyễn Xuân An 5
71456Đặng An Phúc 4 1 - 04 Nguyễn Lê Nguyên Thuận 46
73178Nguyễn Gia Toại 1 - 0 Đặng Văn Đức 6
73598Trương Lâm Khôi ½ - ½ Nguyễn Anh Vũ 72
71776Mai Ngọc Lâm 1 - 0 Mai Minh Bảo 5
72075Lý Đức Bảo 1 - 0 Nguyễn Minh Trí 82
7167Phan Đức Thanh Bình 1 - 0 Nguyễn Ngọc Tùng Anh 1
73268Phan Thành Kiên 2 0 - 12 Hồ Nguyễn Minh Long 50
73458Nguyễn Đình Hoàng Quân 2 ½ - ½2 Nguyễn Quốc Thịnh 82
7939Lý Đức Hoàng 1 - 0 Lê Ngọc Bảo An 1

Podaci o igračima za SVI

KoloSNoImeFEDPoen.Rez.
Dương Minh Quang 0 SVI Rp:1947 Poen. 3,5
19Nguyễn Minh ĐạtPL10,5w ½
21Nguyễn Tùng AnhVHA2s 1
36Võ Chí CườngVHA3w 0
476Nguyễn Ngọc Phúc ThànhHDO3,5- 0K
53Huỳnh Nguyên BìnhNHO1,5s 1
679Nguyễn Quốc BảoHLO2,5w 1
746Đinh Phúc ThịnhXAN4,5s 0
Đỗ Đăng Bảo 0 SVI Rp:2063 Poen. 5
113Nguyễn Võ Hoàng HưngPSA2w 1
211Trần Nam DươngVNG4,5s 0
317Đỗ Bảo KhangTSB1w 1
46Võ Chí CườngVHA3- 0K
587Võ Phúc LâmCLO3s 1
682Phạm Trần Hồng DuyTCV4w 1
725Lê Đặng Minh KhôiPTI4s 1
Nguyễn Nguyên Bảo 0 SVI Rp:2031 Poen. 4
124Nguyễn Trần Tuấn KiệtTTU5w 0
222Trần Nam KhaTLA3,5s 1
323Dương Vũ Phúc KhangPH13s 1
425Lê Xuân KiênPSA5w 0
57Lâm Gia BảoVNG4s 0
627Đoàn Nhật KhangVHA3w 1
75Nguyễn Xuân AnVHA3w 1
Trần Minh Huy 0 SVI Rp:2443 Poen. 7
140Lê Thiên PhúTLA4w 1
254Đàm Quang HưngPTI4s 1
359Lã Minh TuấnPLO3,5w 1
455Đỗ Văn VươngTCV4w 1
565Mai Minh BảoDNA6s 1
628Lê Hữu Thiện LongPTR5,5w 1
729Bùi Đăng LâmNHO6s 1
Đặng An Phúc 0 SVI Rp:393 Poen. 5
16Đặng Văn ĐứcTL12,5w 1
22Phạm Hoàng BáchPHA3s 1
326Võ Hoàng MinhHVT6,5w 0
44Vũ Đức TuấnVHA4s 1
584Nguyễn Phúc MinhLLQ6w 0
612Đỗ Hoàng HảiXHU3s 1
746Nguyễn Lê Nguyên ThuậnKNI4w 1
Nguyễn Gia Toại 0 SVI Rp:231 Poen. 3,5
128Huỳnh Thái Nhật MinhTL13,5w 0
224Lại Ngọc LâmPHA1s 1
320Nguyễn Minh KhôiVNG3,5w ½
440Đoàn Đăng KhôiDLA4,5s 0
510Nguyễn Gia HưngVIN2,5w 1
657Đặng Trần Nhật HưngVPH3,5s 0
76Đặng Văn ĐứcTL12,5w 1
Trương Lâm Khôi 0 SVI Rp:363 Poen. 3
148Lê Tiến ThànhDKH4,5w 1
261Hà Võ Đăng QuangPLO4,5s 0
340Đoàn Đăng KhôiDLA4,5w ½
436Nguyễn Minh PhúcVPH4s ½
551Lê Vĩnh ThịnhPHA3w ½
620Nguyễn Minh KhôiVNG3,5s 0
772Nguyễn Anh VũPHO3w ½
Lý Đức Bảo 0 SVI Rp:528 Poen. 4,5
125Bùi Đức HuânDKH4w 1
229Nguyễn Phúc KhangPHA4s 0
327Võ Triệu HoàngVNG3,5w ½
498Trần Quang HuyLTH3,5s 1
521Bùi Gia HưngTTU5w 0
630Nguyễn Đăng KhánhLLQ3,5s 1
782Nguyễn Minh TríCDU3,5w 1
Mai Ngọc Lâm 0 SVI Rp:531 Poen. 4,5
126Trần Vương Huy hoàngDKH3s 1
230Nguyễn Đăng KhánhLLQ3,5w ½
324Nguyễn Lê Hoàng HiếuNTH5,5s 0
427Võ Triệu HoàngVNG3,5s 1
559Bùi Minh HoàngLTH3,5w 1
665Lê Khôi NguyênLHP4,5s 0
75Mai Minh BảoPSA3,5w 1
Hồ Nguyễn Minh Long 0 SVI Rp:376 Poen. 3
111Phạm Tùng DươngTQT2,5w 1
284Đào Thiên HảiTNG3s 1
35Nguyễn Hoàng Thái BảoLTT4w 0
421Nguyễn Nhật Duy MinhNC15s 0
52Nguyễn Thiên BảoNHO3s 0
63Đặng Tô Gia BìnhNHO4w 0
768Phan Thành KiênNVX2s 1
Nguyễn Đình Hoàng Quân 0 SVI Rp:117 Poen. 2,5
119Trần Nhất KhangMĐC4,5w 1
27Nguyễn Ngọc Thành ĐôTTR4s 0
321Nguyễn Nhật Duy MinhNC15w 0
443Vũ Hoàng ViệtBTX3s 1
522Lê Châu Đức MinhLTT3w 0
626Huỳnh Quốc NhânLHP4s 0
782Nguyễn Quốc ThịnhTNG2,5w ½
Phan Đức Thanh Bình 0 SVI Rp:841 Poen. 6,5
128Nguyễn Tấn PhátNHO4s 1
220Trịnh Minh KhangLHP3w 1
330Võ Hữu PhướcTNH4s 1
451Huỳnh Đức Hoàn SơnDNA5w 1
553Lê Phùng Đức TàiTHĐ4w 1
615Nguyễn Tấn KhangQTR6,5s ½
71Nguyễn Ngọc Tùng AnhTQT5,5w 1
Lý Đức Hoàng 0 SVI Rp:2086 Poen. 4,5
111Bùi Bảo KhangPTH5s 0
219Trần Minh KhôiPTI2w 0
317Vũ Đức KhangVHA1s 1
415Nguyễn Xuân KhangPSA2,5w ½
527Nguyễn Trí TuyênACO1s 1
624Mai Thạch PhátVNG2,5s 1
71Lê Ngọc Bảo AnLDO3,5w 1