GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NAM LỚP 5

Zadnja izmjena18.10.2025 10:10:32, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Odabir turniraBảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7
Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7
Odabir parametara pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar
Pregled za ekipuACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, ISC, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER
ListeLista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica
Poeni po pločamaKolo.1/7 , nisu parovani
Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama
Pretvori u Excel i PrintajPretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes

Pregled igrača za LDO

SNoImeFEDPoen.Mj.Skupina
1Lê Ngọc Bảo AnLDO01Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1
13Nguyễn Minh KhôiLDO013Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1
35Lê Đông QuânLDO035Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1
40Nguyễn Đức Khải PhongLDO040Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1
42Nguyễn Hoàng QuânLDO042Lớp 2
48Huỳnh Vũ UyLDO048Lớp 2
56Hoàng Trần Phước ĐứcLDO056Lớp 3
66Nguyễn Đình PhướcLDO066Lớp 3
92Nguyễn Xuân MinhLDO092Lớp 5
100Trần Xuân ĐạiLDO0100Lớp 5
135Nguyễn Trí Anh MinhLDO0135Lớp 6-7
72Trần Hoàng Phước TríLDO072Lớp 8-9

Parovi za sljedeće kolo LDO

KoloBo.Br.ImePts. RezultatPts. ImeBr.
144Dương Mạnh Cường 0 0 Huỳnh Vũ Uy 48
14242Nguyễn Hoàng Quân 0 0 Võ Huy Tuấn 86
15757Võ Đặng Ngọc Lâm 0 0 Nguyễn Trí Anh Minh 135
199Nguyễn Quốc Bảo 0 0 Hoàng Trần Phước Đức 56
11919Đinh Vũ Xuân Hiệp 0 0 Nguyễn Đình Phước 66
14192Nguyễn Xuân Minh 0 0 Nguyễn Trọng Nghĩa 41
149100Trần Xuân Đại 0 0 Phạm Đặng Thiên Phú 49
13372Trần Hoàng Phước Trí 0 0 Trần Nhật Minh Quân 33
111Lê Ngọc Bảo An 0 0 Phan Huy Vũ 29
177Nguyễn Quốc Gia Hưng 0 0 Lê Đông Quân 35
11240Nguyễn Đức Khải Phong 0 0 Đặng Lê Khang 12
11313Nguyễn Minh Khôi 0 0 Nguyễn Hoàng Bách 41

Rezultati posljednjeg kola za LDO

Podaci o igračima za LDO

KoloSNoImeFEDPoen.Rez.
Nguyễn Hoàng Quân 1959 LDO Poen. 0
186Võ Huy TuấnLTH0w
Huỳnh Vũ Uy 1953 LDO Poen. 0
14Dương Mạnh CườngVHA0s
Nguyễn Trí Anh Minh 0 LDO Poen. 0
157Võ Đặng Ngọc LâmPLE0s
Hoàng Trần Phước Đức 0 LDO Poen. 0
19Nguyễn Quốc BảoDSO0s
Nguyễn Đình Phước 0 LDO Poen. 0
119Đinh Vũ Xuân HiệpHLO0s
Nguyễn Xuân Minh 0 LDO Poen. 0
141Nguyễn Trọng NghĩaSCA0w
Trần Xuân Đại 0 LDO Poen. 0
149Phạm Đặng Thiên PhúVHO0w
Trần Hoàng Phước Trí 0 LDO Poen. 0
133Trần Nhật Minh QuânTQT0w
Lê Ngọc Bảo An 2000 LDO Poen. 0
129Phan Huy VũLCH0w
Nguyễn Minh Khôi 1987 LDO Poen. 0
141Nguyễn Hoàng BáchNUT0w
Lê Đông Quân 0 LDO Poen. 0
17Nguyễn Quốc Gia HưngADU0s
Nguyễn Đức Khải Phong 0 LDO Poen. 0
112Đặng Lê KhangNTR0w