GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NAM LỚP 5последно ажурирање16.10.2025 16:06:21, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Избор на турнир | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7 Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7 |
Избор на параметри | покажите податоци за турнирот, Link tournament to the tournament calendar |
Преглед за екипата | ACO, ADU, BHO, BNT, BTX, CBQ, CDU, CLO, CPH, CRA, CTH, CTT, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STA, SVI, TCC, TCH, TCV, THA, THD, THĐ, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNC, VNG, VNS, VPH, VTH, VTS, VTT, VVK, XAN, XHA, XHU, YER |
Листи | Стартна ранг листа, Список на играчи по азбучен ред, Податоци за федерациите, Партиите и Титулите-статистики, Alphabetical list all groups, Распоред |
| Најдобри пет играчи, Вкупна статистика, податоци за медалите |
Префрли во Excel и печати | Експортирај во Excel (.xlsx), Префрли во PDF-фајл, QR-Codes |
Стартна ранг листа
Бр. | Име | ФЕД. | Клуб/Град |
1 | Trần, Hồng Ân | PHU | 5a TH Phủ Hà 1 |
2 | Vũ, Trường An | PHU | 5a TH Phủ Hà 1 |
3 | Đặng, Duy An | VHA | 5/1 Th Vĩnh Hải 1 |
4 | Ngô, Gia Bảo | PSA | Lớp 5/2 - TH Phương Sài |
5 | Mai, Minh Bảo | PSA | Lớp 5/2 - TH Phương Sài |
6 | Bùi, Văn Thái Bảo | VNG | 5/4 TH Vĩnh Nguyên 1 |
7 | Nguyễn, Văn Huy Bảo | VNG | 5/1 TH Vĩnh Nguyên 1 |
8 | Võ, Chí Bảo | VHA | 5/5 TH Vĩnh Hải 1 |
9 | Đoàn, Minh Cường | PSA | 5/4 TH Phương Sài |
10 | Phạm, Duy Cường | PSA | 5/3 TH Phương Sài |
11 | Nguyễn, Bá Công | VHA | 5/1 Th Vĩnh Hải 1 |
12 | Mai, Duy | LT1 | Lớp 5/3 - TH Tân Lập 1 |
13 | Nguyễn, Hồng Dương | TLA | Lớp 5/4 TH Tân Lập 1 |
14 | Trương, Minh Đức | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
15 | Tôn, Thất Khánh Đăng | DPH | Lớp 5b - TH Diên Phước |
16 | Mai, Khả Đạt | VNG | 5/3 TH Vĩnh Nguyên 1 |
17 | Nguyễn, Phan Huy Điền | VHI | 5/3 TH Vĩnh Hiệp |
18 | Phạm, Trí Dũng | VHA | 5/4 TH Vĩnh Hải 1 |
19 | Phạm, Gia Huy | PSA | Lớp 5/2 - TH Phương Sài |
20 | Phạm, Trung Hiếu | PHA | 5/1- TH Phước Hải 1 |
21 | Bùi, Gia Hưng | TTU | Clb Trí Tuệ Trẻ |
22 | Hoàng, Trung Hải | LLQ | 5c - TH Lạc Long Quân |
23 | Trần, Tuấn Hưng | PSA | 5/2 TH Phương Sài |
24 | Nguyễn, Lê Hoàng Hiếu | NTH | CLB Cờ vua Ninh Thuận |
25 | Bùi, Đức Huân | DKH | 5c TH Dư Khánh |
26 | Trần, Vương Huy hoàng | DKH | 5d TH Dư Khánh |
27 | Võ, Triệu Hoàng | VNG | 5/5 TH Vĩnh Ngọc |
28 | Nguyễn, Lê Hoàng | ACO | Lớp 5d - TH Âu Cơ |
29 | Nguyễn, Phúc Khang | PHA | 5/4- TH Phước Hải 1 |
30 | Nguyễn, Đăng Khánh | LLQ | Lớp 5c-TH Lạc Long Quân |
31 | Nguyễn, Hoàng Khang | PSA | Lớp 5/2 - TH Phương Sài |
32 | Đặng, Huy Khang | PSA | 5/2 TH Phương Sài |
33 | Trần, Đăng Khoa | VNG | 5/1 TH Vĩnh Nguyên 1 |
34 | Trương, Tuấn Khải | VHA | 5/4 TH Vĩnh Hải 1 |
35 | Ngô, Phúc Khang | VTT | Lớp 5/5 TH Võ Trường Toản |
36 | Trần, Ngọc Lâm | PSA | 5/6 TH Phương Sài |
37 | Đặng, Thành Lợi. | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
38 | Vũ, Thế Long | VHI | 5/1 Th Vĩnh Hiệp |
39 | Huỳnh, Nguyên Mạnh | PTA | Lớp 5/6- TH Phước Tân |
40 | Vũ, Hữu Bình Minh | PHA | 5/2- TH Phước Hải 1 |
41 | Mai, Nguyễn Nhật Minh | VHA | 5/5 TH Vĩnh Hải 1 |
42 | Nguyễn, Trọng Nghĩa | SCA | Lớp 5/1 TH Suối Cát |
43 | Nguyễn, Thiện Nhân | PSA | Lớp 5/3 - TH Phương Sài |
44 | Nguyễn, Hoàng Nam | PHA | 5/4- TH Phước Hải 1 |
45 | Nguyễn, Hoài Nam | TSB | Lớp 5c - TH Tân Sơn B |
46 | Nguyễn, Đức Nguyên | TCH | Clb Tchess Gia Lai |
47 | Đỗ, Đoàn Trọng Nghĩa | VHA | 5/2 TH Vĩnh Hải 1 |
48 | Nguyễn, Bảo Nam | VHA | 5/3 TH Vĩnh Hải 1 |
49 | Nguyễn, Vĩnh Thiên Phong | PSA | Lớp 5/2 - TH Phương Sài |
50 | Phạm, Đặng Thiên Phú | VHO | Lớp 5/6 - TH Vĩnh Hòa 1 |
51 | Hoàng, Nguyên Sỹ Phúc | NTH | CLB Cờ vua Ninh Thuận |
52 | Hồ, Nhật Quân | PHA | 5a TH Phủ Hà 1 |
53 | Phạm, Tiến Quyết | VNG | 5/1 TH Vĩnh Nguyên 1 |
54 | Trần, Minh Quân | PSA | Lớp 5/2-TH Phương Sài |
55 | Nguyễn, Thái Sơn | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
56 | Nguyễn, Tất Thắng | EMA | 5e Trường Emasi Plus |
57 | Phan, Quốc Tiến | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
58 | Nguyễn, Ngọc Tuấn | XHU | 5/1 Th Xương Huân |
59 | Nguyễn, Trần Đức Vinh | VHA | 5/4 TH Vĩnh Hải 1 |
60 | Bùi, Minh Hoàng | LTH | 5/5 TH Lộc Thọ |
61 | Bùi, Trần Hiếu | NCH | Lớp 5b TH Ninh Chử |
62 | Châu, Tuấn Kiệt | THA | Clb Cờ Vua Núi Thành |
63 | Hà, Minh Khang | VHO | Lớp 5/1 TH Vĩnh Hòa 1 |
64 | Hồ, Minh Khang | VPH | Lớp 5/2 - Th Vĩnh Phương |
65 | Huỳnh, Minh Trí | LDC | 7 Thcs Lương Định Của |
66 | Huỳnh, Quang Dũng | PTI | 5/4 TH Phước Tiến |
67 | Huỳnh, Tấn Lợi | VPH | 5/1 Th Vĩnh Phương1 |
68 | Huỳnh, Thái Tú | LDC | 6 Thcs Lương Định Của |
69 | Hứa, Nguyễn Đức Phong | LTH | 5/2 TH Lộc Thọ |
70 | Lê, Bảo Phúc | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
71 | Lê, Đình Bảo Nam | VPH | 5/1 Th Vĩnh Phương1 |
72 | Lê, Đông Quân | LDO | Sở Gd & Đt Lâm Đồng |
73 | Lê, Hoàng Nam Anh | LLQ | Lớp 5i - TH Lạc Long Quân |
74 | Lê, Khôi Nguyên | LHP | Lớp 5k- TH Lê Hồng Phong |
75 | Lê, Minh Tuấn | DNA | Đồng Nai Chess |
76 | Lê, Nam Khánh | PLO | Clb TH Phước Long 2 |
77 | Lê, Ngyên Khôi | THA | Clb Cờ Vua Núi Thành |
78 | Lê, Nhật Minh | LTH | 5/2 TH Lộc Thọ |
79 | Lưu, Thiên Phú | PLO | Clb TH Phước Long 2 |
80 | Lý, Đức Bảo | SVI | 5a3- TH Sao Việt |
81 | Mai, Ngọc Lâm | SVI | TH Sao Việt |
82 | Nguyễn, Bảo Nam | PTI | 5/4 TH Phước Tiến |
83 | Nguyễn, Huy Văn | DTA | Lớp 5c Trường PT Duy Tân |
84 | Nguyễn, Khánh Duy | LTH | 5/2 TH Lộc Thọ |
85 | Nguyễn, Khánh Duy | DTA | Lớp 5B Trường PT Duy Tân |
86 | Nguyễn, Minh Kỳ | KNI | Clb Chess Knight Nha Trang |
87 | Nguyễn, Minh Trí | CDU | Lớp 5/1 - TH Cam Đức 1 |
88 | Nguyễn, Phạm Gia Huy | CLO | Lớp 5/6 - TH Cam Lộc 1 |
89 | Nguyễn, Phúc Duy Khang | LTH | 5/4 TH Lộc Thọ |
90 | Nguyễn, Tấn Minh | LTH | 5/5 TH Lộc Thọ |
91 | Nguyễn, Tuấn Khang | NDA | 5/2 TH Ninh Đa |
92 | Nguyễn, Thái An | VPH | Lớp 5/6 - TH Vĩnh Phước |
93 | Nguyễn, Thái Bảo | NVC | Lớp 5a - TH Nguyễn Văn Cừ |
94 | Nguyễn, Thái Sơn | LTH | 5/4 TH Lộc Thọ |
95 | Nguyễn, Trí Đức | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
96 | Nguyễn, Văn Cường | LDC | 7 Thcs Lương Định Của |
97 | Nguyễn, Việt Anh | PCT | Lớp 6a7 Thcs Phan Chu Trinh |
98 | Nguyễn, Xuân Minh | LDO | Sở gd & đt Lâm Đồng |
99 | Phạm, Phúc Khánh | VPH | 5/1 Th Vĩnh Phương1 |
100 | Phan, Nguyên Vinh | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
101 | Phan, Trung Giản | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
102 | Trần, Bảo Nam | PTI | 5/4 TH Phước Tiến |
103 | Trần, Đức Minh Thức | PTI | 5/1 Th Phước Tiến |
104 | Trần, Nhất Duy | ACO | 5C TH Âu Cơ |
105 | Trần, Quang Huy | LTH | 5/2 TH Lộc Thọ |
106 | Trần, Xuân Đại | LDO | Sở gd & đt Lâm Đồng |
107 | Trịnh, Hoàng Khang | KNI | Clb Chess Knight Nha Trang |
108 | Trương, Khải Hoàn | PLO | Clb TH Phước Long 2 |
109 | Vũ, Xuân Bắc | PLO | Clb TH Phước Long 2 |
|
|
|
|