GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NAM LỚP 5

Zadnja izmjena19.10.2025 05:53:48, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Odabir turniraBảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7
Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7
Odabir parametara pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar
Pregled za ekipuACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, ISC, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTP, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHT, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER
ListeLista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica
Tabela sa partijama nakon Kola 3, Lista po nositeljstvu sa partijama
Poeni po pločamaKolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4/7 , nisu parovani
Tabela nakonKolo.1, Kolo.2, Kolo.3
Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama
Pretvori u Excel i PrintajPretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes
Search for player Pretraži

Lista po nositeljstvu

Br.ImeFEDKlub/Grad
1Trần, Hồng ÂnPHU5a TH Phủ Hà 1
2Vũ, Trường AnPHU5a TH Phủ Hà 1
3Đặng, Duy AnVHA5/1 Th Vĩnh Hải 1
4Ngô, Gia BảoPSALớp 5/2 - TH Phương Sài
5Mai, Minh BảoPSALớp 5/2 - TH Phương Sài
6Bùi, Văn Thái BảoVNG5/4 TH Vĩnh Nguyên 1
7Nguyễn, Văn Huy BảoVNG5/1 TH Vĩnh Nguyên 1
8Võ, Chí BảoVHA5/5 TH Vĩnh Hải 1
9Đoàn, Minh CườngPSA5/4 TH Phương Sài
10Phạm, Duy CườngPSA5/3 TH Phương Sài
11Nguyễn, Bá CôngVHA5/1 Th Vĩnh Hải 1
12Mai, DuyLT1Lớp 5/3 - TH Tân Lập 1
13Nguyễn, Hồng DươngTLALớp 5/4 TH Tân Lập 1
14Trương, Minh ĐứcNHONhà Thiếu Nhi Ninh Hoà
15Tôn, Thất Khánh ĐăngDPHLớp 5b - TH Diên Phước
16Mai, Khả ĐạtVNG5/3 TH Vĩnh Nguyên 1
17Nguyễn, Phan Huy ĐiềnVHI5/3 TH Vĩnh Hiệp
18Phạm, Trí DũngVHA5/4 TH Vĩnh Hải 1
19Phạm, Gia HuyPSALớp 5/2 - TH Phương Sài
20Phạm, Trung HiếuPHA5/1- TH Phước Hải 1
21Bùi, Gia HưngTTUClb Trí Tuệ Trẻ
22Hoàng, Trung HảiLLQ5c - TH Lạc Long Quân
23Trần, Tuấn HưngPSA5/2 TH Phương Sài
24Nguyễn, Lê Hoàng HiếuNTHCLB Cờ vua Ninh Thuận
25Bùi, Đức HuânDKH5c TH Dư Khánh
26Trần, Vương Huy hoàngDKH5d TH Dư Khánh
27Võ, Triệu HoàngVNG5/5 TH Vĩnh Ngọc
28Nguyễn, Lê HoàngACOLớp 5d - TH Âu Cơ
29Nguyễn, Phúc KhangPHA5/4- TH Phước Hải 1
30Nguyễn, Đăng KhánhLLQLớp 5c-TH Lạc Long Quân
31Nguyễn, Hoàng KhangPSALớp 5/2 - TH Phương Sài
32Đặng, Huy KhangPSA5/2 TH Phương Sài
33Trần, Đăng KhoaVNG5/1 TH Vĩnh Nguyên 1
34Trương, Tuấn KhảiVHA5/4 TH Vĩnh Hải 1
35Trần, Ngọc LâmPSA5/6 TH Phương Sài
36Đặng, Thành Lợi.NHONhà Thiếu Nhi Ninh Hoà
37Vũ, Thế LongVHI5/1 Th Vĩnh Hiệp
38Huỳnh, Nguyên MạnhPTALớp 5/6- TH Phước Tân
39Vũ, Hữu Bình MinhPHA5/2- TH Phước Hải 1
40Mai, Nguyễn Nhật MinhVHA5/5 TH Vĩnh Hải 1
41Nguyễn, Trọng NghĩaSCALớp 5/1 TH Suối Cát
42Nguyễn, Thiện NhânPSALớp 5/3 - TH Phương Sài
43Nguyễn, Hoàng NamPHA5/4- TH Phước Hải 1
44Nguyễn, Hoài NamTSBLớp 5c - TH Tân Sơn B
45Nguyễn, Đức NguyênTCHClb Tchess Gia Lai
46Đỗ, Đoàn Trọng NghĩaVHA5/2 TH Vĩnh Hải 1
47Nguyễn, Bảo NamVHA5/3 TH Vĩnh Hải 1
48Nguyễn, Vĩnh Thiên PhongPSALớp 5/2 - TH Phương Sài
49Phạm, Đặng Thiên PhúVHOLớp 5/6 - TH Vĩnh Hòa 1
50Hoàng, Nguyên Sỹ PhúcNTHCLB Cờ vua Ninh Thuận
51Hồ, Nhật QuânPHA5a TH Phủ Hà 1
52Phạm, Tiến QuyếtVNG5/1 TH Vĩnh Nguyên 1
53Trần, Minh QuânPSALớp 5/2-TH Phương Sài
54Nguyễn, Thái SơnNHONhà Thiếu Nhi Ninh Hoà
55Nguyễn, Tất ThắngEMA5e Trường Emasi Plus
56Phan, Quốc TiếnNHONhà Thiếu Nhi Ninh Hoà
57Nguyễn, Ngọc TuấnXHU5/1 Th Xương Huân
58Nguyễn, Trần Đức VinhVHA5/4 TH Vĩnh Hải 1
59Bùi, Minh HoàngLTH5/5 TH Lộc Thọ
60Bùi, Trần HiếuNCHLớp 5b TH Ninh Chử
61Châu, Tuấn KiệtNUTClb Cờ Vua Núi Thành
62Hà, Minh KhangVHOLớp 5/1 TH Vĩnh Hòa 1
63Hồ, Minh KhangVPHLớp 5/2 - Th Vĩnh Phương
64Huỳnh, Quang DũngPTI5/4 TH Phước Tiến
65Lê, Khôi NguyênLHP5K Th Lê Hồng Phong
66Hứa, Nguyễn Đức PhongLTH5/2 TH Lộc Thọ
67Lê, Bảo PhúcTCVTrung Tâm Cờ Vua Nha Trang
68Lê, Đình Bảo NamVPH5/1 Th Vĩnh Phương1
69Lê, Hoàng Nam AnhLLQLớp 5i - TH Lạc Long Quân
70Lê, Minh TuấnDNAĐồng Nai Chess
71Lê, Nam KhánhPLOClb TH Phước Long 2
72Lê, Ngyên KhôiNUTClb Cờ Vua Núi Thành
73Lê, Nhật MinhLTH5/2 TH Lộc Thọ
74Lưu, Thiên PhúPLOClb TH Phước Long 2
75Lý, Đức BảoSVI5a3- TH Sao Việt
76Mai, Ngọc LâmSVITH Sao Việt
77Nguyễn, Bảo NamPTI5/4 TH Phước Tiến
78Nguyễn, Huy VănDTALớp 5c Trường PT Duy Tân
79Nguyễn, Khánh DuyLTH5/2 TH Lộc Thọ
80Nguyễn, Khánh DuyDTALớp 5B Trường PT Duy Tân
81Nguyễn, Minh KỳKNIClb Chess Knight Nha Trang
82Nguyễn, Minh TríCDULớp 5/1 - TH Cam Đức 1
83Nguyễn, Phạm Gia HuyCLOLớp 5/6 - TH Cam Lộc 1
84Nguyễn, Phúc Duy KhangLTH5/4 TH Lộc Thọ
85Nguyễn, Tấn MinhLTH5/5 TH Lộc Thọ
86Nguyễn, Tuấn KhangNDA5/2 TH Ninh Đa
87Nguyễn, Thái AnVPHLớp 5/6 - TH Vĩnh Phước
88Nguyễn, Thái BảoNVCLớp 5a - TH Nguyễn Văn Cừ
89Nguyễn, Thái SơnLTH5/4 TH Lộc Thọ
90Nguyễn, Trí ĐứcTCVTrung Tâm Cờ Vua Nha Trang
91Nguyễn, Xuân MinhLDOSở gd & đt Lâm Đồng
92Phạm, Phúc KhánhVPH5/1 Th Vĩnh Phương1
93Phan, Nguyên VinhTCVTrung Tâm Cờ Vua Nha Trang
94Phan, Trung GiảnTCVTrung Tâm Cờ Vua Nha Trang
95Trần, Bảo NamPTI5/4 TH Phước Tiến
96Trần, Đức Minh ThứcPTI5/1 Th Phước Tiến
97Trần, Nhất DuyACO5C TH Âu Cơ
98Trần, Quang HuyLTH5/2 TH Lộc Thọ
99Trần, Xuân ĐạiLDOSở gd & đt Lâm Đồng
100Trịnh, Hoàng KhangKNIClb Chess Knight Nha Trang
101Trương, Khải HoànPLOClb TH Phước Long 2
102Vũ, Xuân BắcPLOClb TH Phước Long 2
103Nguyễn, Minh NhậtNHTTỉnh Nha Trang