GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NAM LỚP 5

последно ажурирање15.10.2025 17:27:34, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Избор на турнирBảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7
Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7
Избор на параметри покажите податоци за турнирот, Link tournament to the tournament calendar
Преглед за екипатаACO, ADU, BHO, BNT, BTX, CBQ, CDU, CLO, CRA, CTH, CTT, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVX, PCT, PDO, PDP, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, QDO, QTR, RDO, SCA, SIN, STA, SVI, TCC, TCH, TCV, THA, THD, THĐ, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNC, VNG, VNS, VPH, VTH, VTS, VTT, VVK, XAN, XHA, XHU, YER
ЛистиСтартна ранг листа, Список на играчи по азбучен ред, Податоци за федерациите, Партиите и Титулите-статистики, Alphabetical list all groups, Распоред
Најдобри пет играчи, Вкупна статистика, податоци за медалите
Префрли во Excel и печатиЕкспортирај во Excel (.xlsx), Префрли во PDF-фајл, QR-Codes
Search for player Пребарувај

Стартна ранг листа

Бр.ИмеФЕД.Клуб/Град
1Trần, Hồng ÂnPHU5a TH Phủ Hà 1
2Vũ, Trường AnPHU5a TH Phủ Hà 1
3Đặng, Duy AnVHA5/1 Th Vĩnh Hải 1
4Ngô, Gia BảoPSALớp 5/2 - TH Phương Sài
5Mai, Minh BảoPSALớp 5/2 - TH Phương Sài
6Bùi, Văn Thái BảoVNG5/4 TH Vĩnh Nguyên 1
7Nguyễn, Văn Huy BảoVNG5/1 TH Vĩnh Nguyên 1
8Võ, Chí BảoVHA5/5 TH Vĩnh Hải 1
9Đoàn, Minh CườngPSA5/4 TH Phương Sài
10Phạm, Duy CườngPSA5/3 TH Phương Sài
11Nguyễn, Bá CôngVHA5/1 Th Vĩnh Hải 1
12Mai, DuyLT1Lớp 5/3 - TH Tân Lập 1
13Nguyễn, Hồng DươngTLALớp 5/4 TH Tân Lập 1
14Trương, Minh ĐứcNHONhà Thiếu Nhi Ninh Hoà
15Tôn, Thất Khánh ĐăngDPHLớp 5b - TH Diên Phước
16Mai, Khả ĐạtVNG5/3 TH Vĩnh Nguyên 1
17Nguyễn, Phan Huy ĐiềnVHI5/3 TH Vĩnh Hiệp
18Phạm, Trí DũngVHA5/4 TH Vĩnh Hải 1
19Phạm, Gia HuyPSALớp 5/2 - TH Phương Sài
20Phạm, Trung HiếuPHA5/1- TH Phước Hải 1
21Bùi, Gia HưngTTUClb Trí Tuệ Trẻ
22Hoàng, Trung HảiLLQ5c - TH Lạc Long Quân
23Trần, Tuấn HưngPSA5/2 TH Phương Sài
24Nguyễn, Lê Hoàng HiếuNTHCLB Cờ vua Ninh Thuận
25Bùi, Đức HuânDKH5c TH Dư Khánh
26Trần, Vương Huy hoàngDKH5d TH Dư Khánh
27Võ, Triệu HoàngVNG5/5 TH Vĩnh Ngọc
28Nguyễn, Lê HoàngACOLớp 5d - TH Âu Cơ
29Nguyễn, Phúc KhangPHA5/4- TH Phước Hải 1
30Nguyễn, Đăng KhánhLLQLớp 5c-TH Lạc Long Quân
31Nguyễn, Hoàng KhangPSALớp 5/2 - TH Phương Sài
32Đặng, Huy KhangPSA5/2 TH Phương Sài
33Trần, Đăng KhoaVNG5/1 TH Vĩnh Nguyên 1
34Trương, Tuấn KhảiVHA5/4 TH Vĩnh Hải 1
35Ngô, Phúc KhangVTTLớp 5/5 TH Võ Trường Toản
36Trần, Ngọc LâmPSA5/6 TH Phương Sài
37Đặng, Thành Lợi.NHONhà Thiếu Nhi Ninh Hoà
38Vũ, Thế LongVHI5/1 Th Vĩnh Hiệp
39Huỳnh, Nguyên MạnhPTALớp 5/6- TH Phước Tân
40Vũ, Hữu Bình MinhPHA5/2- TH Phước Hải 1
41Mai, Nguyễn Nhật MinhVHA5/5 TH Vĩnh Hải 1
42Nguyễn, Trọng NghĩaSCALớp 5/1 TH Suối Cát
43Nguyễn, Thiện NhânPSALớp 5/3 - TH Phương Sài
44Nguyễn, Hoàng NamPHA5/4- TH Phước Hải 1
45Nguyễn, Hoài NamTSBLớp 5c - TH Tân Sơn B
46Nguyễn, Đức NguyênTCHClb Tchess Gia Lai
47Đỗ, Đoàn Trọng NghĩaVHA5/2 TH Vĩnh Hải 1
48Nguyễn, Bảo NamVHA5/3 TH Vĩnh Hải 1
49Nguyễn, Vĩnh Thiên PhongPSALớp 5/2 - TH Phương Sài
50Phạm, Đặng Thiên PhúVHOLớp 5/6 - TH Vĩnh Hòa 1
51Hoàng, Nguyên Sỹ PhúcNTHCLB Cờ vua Ninh Thuận
52Hồ, Nhật QuânPHA5a TH Phủ Hà 1
53Phạm, Tiến QuyếtVNG5/1 TH Vĩnh Nguyên 1
54Trần, Minh QuânPSALớp 5/2-TH Phương Sài
55Nguyễn, Thái SơnNHONhà Thiếu Nhi Ninh Hoà
56Nguyễn, Tất ThắngEMA5e Trường Emasi Plus
57Phan, Quốc TiếnNHONhà Thiếu Nhi Ninh Hoà
58Nguyễn, Ngọc TuấnXHU5/1 Th Xương Huân
59Nguyễn, Trần Đức VinhVHA5/4 TH Vĩnh Hải 1
60Bùi, Minh HoàngLTH5/5 TH Lộc Thọ
61Bùi, Trần HiếuNCHLớp 5b TH Ninh Chử
62Châu, Tuấn KiệtTHAClb Cờ Vua Núi Thành
63Hà, Minh KhangVHOLớp 5/1 TH Vĩnh Hòa 1
64Hồ, Minh KhangVPHLớp 5/2 - Th Vĩnh Phương
65Huỳnh, Minh TríLDC7 Thcs Lương Định Của
66Huỳnh, Quang DũngPTI5/4 TH Phước Tiến
67Huỳnh, Tấn LợiVPH5/1 Th Vĩnh Phương1
68Huỳnh, Thái TúLDC6 Thcs Lương Định Của
69Hứa, Nguyễn Đức PhongLTH5/2 TH Lộc Thọ
70Lê, Bảo PhúcTCVTrung Tâm Cờ Vua Nha Trang
71Lê, Đình Bảo NamVPH5/1 Th Vĩnh Phương1
72Lê, Đông QuânLDOSở Gd & Đt Lâm Đồng
73Lê, Hoàng Nam AnhLLQLớp 5i - TH Lạc Long Quân
74Lê, Khôi NguyênLHPLớp 5k- TH Lê Hồng Phong
75Lê, Minh TuấnDNAĐồng Nai Chess
76Lê, Nam KhánhPLOClb TH Phước Long 2
77Lê, Ngyên KhôiTHAClb Cờ Vua Núi Thành
78Lê, Nhật MinhLTH5/2 TH Lộc Thọ
79Lưu, Thiên PhúPLOClb TH Phước Long 2
80Lý, Đức BảoSVI5a3- TH Sao Việt
81Mai, Ngọc LâmSVITH Sao Việt
82Nguyễn, Bảo NamPTI5/4 TH Phước Tiến
83Nguyễn, Huy VănDTALớp 5c Trường PT Duy Tân
84Nguyễn, Khánh DuyLTH5/2 TH Lộc Thọ
85Nguyễn, Minh KỳKNIClb Chess Knight Nha Trang
86Nguyễn, Minh TônTNGLớp 6/2 Thcs Thái Nguyên
87Nguyễn, Minh TríCDULớp 5/1 - TH Cam Đức 1
88Nguyễn, Phạm Gia HuyCLOLớp 4/6 - TH Cam Lộc 1
89Nguyễn, Phúc Duy KhangLTH5/4 TH Lộc Thọ
90Nguyễn, Tấn MinhLTH5/5 TH Lộc Thọ
91Nguyễn, Tuấn KhangNDA5/2 TH Ninh Đa
92Nguyễn, Thái AnVPHLớp 5/6 - TH Vĩnh Phước
93Nguyễn, Thái BảoNVCLớp 5a - TH Nguyễn Văn Cừ
94Nguyễn, Thái SơnLTH5/4 TH Lộc Thọ
95Nguyễn, Trí ĐứcTCVTrung Tâm Cờ Vua Nha Trang
96Nguyễn, Văn CườngLDC7 Thcs Lương Định Của
97Nguyễn, Việt AnhPCTLớp 6a7 Thcs Phan Chu Trinh
98Phạm, Phúc KhánhVPH5/1 Th Vĩnh Phương1
99Phan, Nguyên VinhTCVTrung Tâm Cờ Vua Nha Trang
100Phan, Trung GiảnTCVTrung Tâm Cờ Vua Nha Trang
101Trần, Bảo NamPTI5/4 TH Phước Tiến
102Trần, Đức Minh ThứcPTI5/1 Th Phước Tiến
103Trần, Quang HuyLTH5/2 TH Lộc Thọ
104Trịnh, Hoàng KhangKNIClb Chess Knight Nha Trang
105Trương, Khải HoànPLOClb TH Phước Long 2
106Vũ, Xuân BắcPLOClb TH Phước Long 2