GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NAM LỚP 4

Seinast dagført16.10.2025 07:51:14, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

KappingarnevndBảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7
Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7
Parameter-val Vís kappingar-upplýsingar, Link tournament to the tournament calendar
Yvirlit yvir liðACO, ADU, BHO, BNT, BTX, CBQ, CDU, CLO, CRA, CTH, CTT, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVX, PCT, PDO, PDP, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, QDO, QTR, RDO, SCA, SIN, STA, SVI, TCC, TCH, TCV, THA, THD, THĐ, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNC, VNG, VNS, VPH, VTH, VTS, VTT, VVK, XAN, XHA, XHU, YER
ListarByrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan
Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl
Excel og PrintaEksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes
Search for player Leita

Byrjanarlisti

Nr.NavnLandFelag/Býur
1Nguyễn, Thiên AnXHULớp 4/4- TH Xương Huân
2Phạm, Hoàng BáchPHALớp 4/6 - Phước Hải 3
3Nguyễn, Ngọc BáchTL2TH Tân Lập 2- Nha Trang
4Vũ, Đức TuấnVHA4/2 Th Vĩnh Hải 1
5Dương, Công ĐứcPHALớp 4/6 - Phước Hải 3
6Đặng, Văn ĐứcTL1Trường Th Tân Lập 1
7Vũ, Tuấn ĐạtNHONhà Thiếu Nhi Ninh Hoà
8Nguyễn, Hữu ĐiềnVHA4/1 Th Vĩnh Hải 1
9Nguyễn, Đức HuyDKH4a Th Dư Khánh
10Nguyễn, Gia HưngVIN4/4 Th Vĩnh Ngọc
11Trần, Minh Gia HuyVNG4/2 Th Vĩnh Nguyên 1
12Đỗ, Hoàng HảiXHU4/1 Th Xương Huân
13Lê, Hy KhangPHOLớp 4/2 - TH Phước Hoà 2
14Trần, Minh KhangĐTĐLớp 4b - TH Đoàn Thị Điểm
15Trần, Việt KhangPSALớp 4/5 Th Phương Sài
16Phạm, Đăng KhoaNHONhà Thiếu Nhi Ninh Hoà
17Phan, Vũ Nguyên KhaMHULớp 4c - TH Mỹ Hương
18Trần, Bảo An KhangVIN4/3 Th Vĩnh Ngọc
19Trà, Nam KhangTSOLớp 4b- TH Tân Sơn 2
20Nguyễn, Minh KhôiVNG4/3 Th Vĩnh Nguyên 1
21Trần, Gia KhangVHA4/1 Th Vĩnh Hải 1
22Lê, Hoàng BáchVHA4/2 Th Vĩnh Hải 1
23Thái, Khắc ThịnhVHA4/4 Th Vĩnh Hải 1
24Lại, Ngọc LâmPHA4/3 - Th Phước Hải 1
25Bùi, Phúc LâmXHU4/4 Th Xương Huân
26Võ, Hoàng MinhHVTLớp 4/4 - TH Hoàng Văn Thụ
27Trần, Anh MinhTL1Lớp 4/4 Th Tân Lập 1
28Huỳnh, Thái Nhật MinhTL1Trường Th Tân Lập 1
29Trần, Duy Kiến MinhTL1Lớp 4/1 Th Tân Lập 1
30Đặng, Nhật MinhPSA4/2 Th Phương Sài
31Đinh, Nhật MinhVNG4/3 Th Vĩnh Nguyên 1
32Tô, Thiên MinhXHU4/4 Th Xương Huân
33Võ, Trọng PhúcDLALớp 4/3 - TH Đại Lãnh
34Hồ, Lê Thành NhânTL1Trường Th Tân Lập 1
35Ngô, Thanh LâmTL1Lớp 4/3 - TH Tân Lập 1
36Nguyễn, Minh PhúcVPHLớp 4/2 - TH Vĩnh Phước 2
37Hàng, Đỗ Gia PhúcPSA4/2 Th Phương Sài
38Nguyễn, Thiên PhúKNICLB Chess Knight Nha Trang
39Hồ, Nguyễn Thiên PhúcXHU4/1 Th Xương Huân
40Đoàn, Đăng KhôiDLALớp 4/1 - TH Đại Lãnh
41Dương, Minh Quân.NHONhà Thiếu Nhi Ninh Hoà
42Nay, Nguyễn Minh QuangVIN4/6 Th Vĩnh Ngọc
43Hoàng, Anh QuânVNG4/3 Th Vĩnh Nguyên 1
44Phạm, Thái SơnTL1Trường Th Tân Lập 1
45Nguyễn, Đình TùngVPHLớp 4/2 - TH Vĩnh Phước 2
46Nguyễn, Lê Nguyên ThuậnKNICLB Chess Knight Nha Trang
47Nguyễn, Đình Mạnh TuấnPSA4/6 Th Phương Sài
48Lê, Tiến ThànhDKH4e TH Dư Khánh
49Đỗ, Vĩnh ThiênVPHLớp 4/2 - TH Vĩnh Phước 2
50Trần, Đức TàiVTHLỚP 4/1 - TH VĨNH THỌ
51Lê, Vĩnh ThịnhPHALớp 4/1 Th Phước Hải 3
52Nguyễn, Lương ThiệnXHU4/1 Th Xương Huân
53Nguyễn, Quang Đông KhảiVHA4/3 Th Vĩnh Hải 1
54Nguyễn, Anh VũPHOLớp 4/2 - TH Phước Hoà 2
55Lê, Phúc NguyênDANLớp 4b - TH Diên An 1
56Đặng, An PhúcSVILớp 4 TH Sao Việt Gia Lai
57Đặng, Trần Nhật HưngVPHLớp 4/1 - Th Vĩnh Phước
58Đinh, Gia HưngKNIClb Chess Knight Nha Trang
59Đỗ, Hạnh PhúcVNGlớp 4/3 TH Vĩnh Nguyên 1
60Đỗ, Phúc NguyênLTH4/2 Th Lộc Thọ
61Hà, Võ Đăng QuangPLOClb Th Phước Long 2
62Hoàng, An KhangLTH4/6 Th Lộc Thọ
63Huỳnh Hiếu,NUTCLB Núi Thành
64Huỳnh, Quốc HuyNDA4/3 Th Ninh Đa
65Lê, Duy PhướcNDA4/4 Th Ninh Đa
66Lê, Gia KhangLTH4/5 Th Lộc Thọ
67Lê, Khánh HoàngLTH4/4 Th Lộc Thọ
68Lê, Nguyên KhôiPLOClb Th Phước Long 2
69Lê, Xuân LâmLTH4/5 Th Lộc Thọ
70Lương, Công MinhLTH4/2 Th Lộc Thọ
71Mai, Huỳnh Nhật NamNDA4/3 Th Ninh Đa
72Nguyễn, Anh VũPHOLớp: 4/2 Th Phước Hoà 2
73Nguyễn, Danh Thành AnVNG4/3 Th Vĩnh Nguyên 1
74Nguyễn, Duy Hoàng KhangTL24/5 Th Tân Lập 2
75Nguyễn, Đặng Đình HiếuTL24/5 Th Tân Lập 2
76Nguyễn, Đức DuyLLQLớp 4 B Th Lạc Long Quân
77Nguyễn, Gia PhúcLTH4/2 Th Lộc Thọ
78Nguyễn, Gia ToạiSVILớp 4a2 - Th Sao Việt
79Nguyễn, Hải LongCLOLớp 4/1 - Th Cam Lộc 1
80Nguyễn, Hạo NhiênVPH4/2 Th Vĩnh Phương1
81Nguyễn, Minh TháiLTH4/1 Th Lộc Thọ
82Nguyễn, Nhật QuangNTPLớp 4/6 - Th Nguyễn Tri Phương
83Nguyễn, Như Tiến ĐạtLTH4/6 Th Lộc Thọ
84Nguyễn, Phúc MinhLLQLớp 4a Th Lạc Long Quân
85Nguyễn, Thành NamNUTClb Núi Thành
86Nguyễn, Trần Khải HoàngNDA4/3 Th Ninh Đa
87Nguyễn, Vũ Quang MinhPLOClb Th Phước Long 2
88Phạm, Đức TàiNVCLớp 4 K - Th Nguyễn Văn Cừ
89Phạm, Minh KhôiTL24/5 Th Tân Lập 2
90Trần, Anh DuyPLOClb Th Phước Long 2
91Trần, Nguyên KhôiACOLớp 4h - Th Âu Cơ
92Trần, Nhật MinhLTH4/2 Th Lộc Thọ
93Trần, Tạ Nguyên KhangVNG4/3 TH Vĩnh Nguyên 1
94Trần, Vũ Khôi NamNTNNhà Thiếu Nhi Khánh Hoà
95Trương, Gia KhôiDHALớp 4/1 Th Đông Hải 1
96Trương, Lâm KhôiSVILớp 4a3-TH Sao Việt
97Võ, Minh QuânLTH4/5 Th Lộc Thọ
98Vũ, Đức LâmPLOClb Th Phước Long 2
99Vũ, Nam KhánhKNIClb Chess Knight Nha Trang