GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NAM LỚP 3

Organizator(i)BÁO THIẾU NIÊN TIỀN PHONG VÀ NHI ĐỒNG
FederacijaVietnam ( VIE )
Bedenkzeit (Rapid)15 phút
Stranicasố 99 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Number of rounds7
Tournament typeŠvicarac
Rating calculation -
Datum2025/10/19
Prosječan rejting1533
Program za sparivanjeSwiss-Manager od Heinza HerzogaSwiss-Manager turnirski podatak

Zadnja izmjena19.10.2025 12:08:01, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Odabir turniraBảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7
Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7
Odabir parametara bez podataka o turniru, Link tournament to the tournament calendar
Pregled za ekipuACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, ISC, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTP, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHT, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH2, PH3, PHA, PHH, PHO, PHT, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PSO, PTA, PTH, PTI, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, TVU, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER
ListeLista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica
Konačna tabela sa partijama nakon 7 Kola, Lista po nositeljstvu sa partijama
Poeni po pločamaKolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7/7 , nisu parovani
Tabela nakonKolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7
Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama
Pretvori u Excel i PrintajPretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes
Search for player Pretraži

Lista po nositeljstvu sa partijama

Br.ImeFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPoen.Mj. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Trần Hữu AnhNHO 48w1 58b½ 3w1 6b0 68w0 73b½ 94w1434017330
2Nguyễn Trọng Quân AnhVNG 49b0 38w0 39b1 35w0 41b0 37w1 50b½2,57507,5241
3Trần Quang AnhVNG 50w1 59b0 1b0 45w0 42w0 49b0 37b019007140
4Nguyễn Trọng Phúc AnVNG 51b0 39w1 47b0 48w0 61b0 19w0 57b019106140
5Nguyễn Xuân AnVHA 52w0 40b0 42w1 49b1 85w0 48w1 71b0363011331
6Lê Nguyễn Huy BáchPH3 53b1 61w1 65b0 1w1 55b1 66w1 83b0510022542
7Lâm Gia BảoVNG 54w0 42b1 58w1 51b0 71w1 52b0 61w1439015431
8Vũ Xuân BáchVNG 55b0 43w0 48b0 50w- -0 -0 -009400020
9Nguyễn Quốc BảoDSO 56w1 48b1 66w0 53b1 77w1 62b0 46w1515021532
10Nguyễn Đức DũngTHH 57b1 63w1 70b0 54w1 28b0 55w1 66b1517020542
11Lê Quốc ĐạiPSA 58w0 50b1 49w1 60b0 73w½ 79b1 80w03,546014,5332
12Lê Minh ĐứcVNG 59b0 45w0 50b1 56w0 67b0 57w1 78b028307241
13Nguyễn Chu Phúc ĐạtVNG 60w0 64b1 51w0 73b0 49w1 53b1 67w1442012432
14Trần Danh Minh ĐăngVHA 61b0 53w0 56b0 57w1 74b0 50w0 64b½1,5880,54,5140
15Nguyễn Trung Gia HưngPLO 62w0 72b1 53w0 75b0 50w1 61b0 49w028009231
16Nguyễn Xuân HuyTLA 63b0 57w1 61b1 59w0 69b1 54w1 28b0435016442
17Trần Đình Bảo HoàngVTH 64w1 60b0 54w0 79b½ 58b0 91w0 74b12,573010241
18Nguyễn Hoàng Gia HưngPSA 65b0 67w1 63b0 61w1 78b1 59w½ 68b03,548014341
19Đinh Vũ Xuân HiệpHLO 66w0 74b1 68w½ 90b0 79w0 4b1 93w½365011232
20Trần Nguyễn Huy HoàngVNG 67b1 65w0 69b0 78w0 91b0 64w1 72b027909241
21Lê Minh HoàngVHA 68w0 76b0 64w1 88b1 75w0 67b0 53w028109231
22Trần Nam KhaTLA 69b0 71w0 57b1 67w1 63b½ 56w0 45b13,551011,5342
23Dương Vũ Phúc KhangPH1 70w0 78b1 71w0 93b0 64w1 82b1 73w0361011332
24Nguyễn Trần Tuấn KiệtTTU 71b1 69w1 77b0 63w1 59b1 65w0 86b1513021543
25Lê Xuân KiênPSA 72w1 62b0 73w1 71b1 51w1 70w1 65b0516021531
26Trần Nguyễn An KhangVNG 73b0 75w0 67b0 72w0 37b0 -1 36w128703230
27Đoàn Nhật KhangVHA 74w1 66b0 75w1 62b0 76w0 71b0 69w1356013330
28Lê Hữu Thiện LongPTR 75b1 73w1 81w1 77b½ 10w1 87b0 16w15,570,524531
29Bùi Đăng LâmNHO 76w1 68b1 84w1 70w1 66b1 60b1 87w062027633
30Huỳnh Anh MinhPH1 77b0 80w0 72b1 91w1 81b0 69w1 89b0360011341
31Trần Nguyễn Khánh MinhNHO 78w1 70b0 76w0 94b0 88w1 84b0 82w1364011330
32Nguyễn Nhật MinhVHA 79b0 91w0 74b1 82w0 72b1 78w½ 63b02,57409242
33Bùi Trí NguyênKDO 80w1 81b0 79w1 76b1 52w1 90b1 62w166022632
34Vũ Đức NghĩaTLA 81b- -0 -0 -0 -0 -0 -009500000
35Lộc Nam NgônPH1 82w+ 77w0 80b0 2b1 84w1 75b1 90w0438016432
36Trần Hoàng NamVNG 83b0 93w0 78b0 74w0 39b1 72w0 26b019203141
37Nguyễn Trọng Khôi NguyênVNG 84w0 88b0 94w0 42b0 26w1 2b0 3w128504230
38Nguyễn Văn Huy NamVNG 85b0 2b1 88w1 69w1 70b0 81w1 77b0430017441
39Hoàng Thái NamVHA 86w0 4b0 2w0 64b0 36w0 88b0 -119301130
40Lê Thiên PhúTLA 87b0 5w1 82b1 81w1 92b0 86w0 91b1436016442
41Từ Công PhúcVNG 88w1 84b0 85w½ 68b0 2w1 94b0 79w13,549013,5330
42Phạm Qúy PhúcVHA 89b0 7w0 5b0 37w1 3b1 74w1 81b036909341
43Hoàng Bá Nguyên SangXHA 90w0 8b1 93w1 80b1 62w0 76b1 52w1518018533
44Nguyễn Đỗ Quang ThạchPH3 91b1 79w1 83b0 86w1 95b1 92w0 70b0425020442
45Đinh Khải TâmCPH 92w0 12b1 95w0 3b1 80w0 93b½ 22w02,572011232
46Đỗ Lâm TùngTTU 93b1 83w0 91b1 95w0 82b1 89w1 9b0429017443
47Bùi Hoàng TiếnNHO 94w1 86b0 4w1 84b1 90w0 80b0 75w1432017431
48Nguyễn Đức ThịnhPLE 1b0 9w0 8w1 4b1 89w0 5b0 88w1367010331
49Trần Ngọc Hạo ThiênVNG 2w1 90b0 11b0 5w0 13b0 3w1 15b1366010341
50Lê Hữu TuệVHA 3b0 11w0 12w0 8b+ 15b0 14b1 2w½2,57606,5231
51Huỳnh Tấn VinhVIE 4w1 92b0 13b1 7w1 25b0 95w½ 59b14,520018442
52Nguyễn Gia VượngPSA 5b1 85w1 86b1 83w0 33b0 7w1 43b0426020442
53DAI GUO YANVNS 6w0 14b1 15b1 9w0 86b0 13w0 21b1357012343
54Đàm Quang HưngPTI 7b1 87w0 17b1 10b0 93w1 16b0 76w1437016442
55Đỗ Văn VươngTCV 8w1 95b1 90w1 87b0 6w0 10b0 84w1427019431
56Hoàng Trần Phước ĐứcLDO 9b0 89w0 14w1 12b1 94w½ 22b1 85w14,523013,5432
57Hồ Minh TríPTI 10w0 16b0 22w0 14b0 -1 12b0 4w128604230
58Lã Minh TúPLO 11b1 1w½ 7b0 85b0 17w1 63w1 95b03,545015341
59Lã Minh TuấnPLO 12w1 3w1 87b0 16b1 24w0 18b½ 51w03,543018331
60Lê Quốc LâmNUT 13b1 17w1 89b1 11w1 83b1 29w0 92b163026644
61Lê Tuấn AnhNCH 14w1 6b0 16w0 18b0 4w1 15w1 7b0358012330
62Lương Ngọc ThịnhKNI 15b1 25w1 92b0 27w1 43b1 9w1 33b0511022542
63Lưu Huỳnh Minh HoàngPTI 16w1 10b0 18w1 24b0 22w½ 58b0 32w13,547014,5330
64Lý Minh TâmVPH 17b0 13w0 21b0 39w1 23b0 20b0 14w½1,5890,54,5140
65Mai Minh BảoDNA 18w1 20b1 6w1 89b1 87w0 24b1 25w164025633
66Nguyễn Đình PhướcLDO 19b1 27w1 9b1 92w1 29w0 6b0 10w0424022432
67Nguyễn Hoài NamPTI 20w0 18b0 26w1 22b0 12w1 21w1 13b0368010330
68Nguyễn Hoàng NamPTH 21b1 29w0 19b½ 41w1 1b1 83w0 18w14,522017,5432
69Nguyễn Lê Tấn MinhVIE 22w1 24b0 20w1 38b0 16w0 30b0 27b0277012240
70Nguyễn Minh DũngTCV 23b1 31w1 10w1 29b0 38w1 25b0 44w1512022531
71Nguyễn Nguyên BảoSVI 24w0 22b1 23b1 25w0 7b0 27w1 5w1441014432
72Nguyễn Phan Gia BảoNDA 25b0 15w0 30w0 26b1 32w0 36b1 20w137007332
73Nguyễn Phúc MinhTCV 26w1 28b0 25b0 13w1 11b½ 1w½ 23b1440014,5341
74Nguyễn Phúc NguyênNDA 27b0 19w0 32w0 36b1 14w1 42b0 17w028407231
75Nguyễn Phúc VinhPTI 28w0 26b1 27b0 15w1 21b1 35w0 47b0355013342
76Nguyễn Thanh LâmQVI 29b0 21w1 31b1 33w0 27b1 43w0 54b0354014342
77Nguyễn Việt AnhPHO 30w1 35b1 24w1 28w½ 9b0 85b1 38w15,580,523532
78Nguyễn Xuân PhúcVPH 31b0 23w0 36w1 20b1 18w0 32b½ 12w13,552011331
79Nguyễn Xuân QuyềnVPH 32w1 44b0 33b0 17w½ 19b1 11w0 41b02,571012241
80Phạm Hùng NamCLO 33b0 30b1 35w1 43w0 45b1 47w1 11b1519017543
81Phạm Hữu ĐạtTCV 34w+ 33w1 28b0 40b0 30w1 38b0 42w1433017430
82Phan Bảo NamPTI 35b- 94b1 40w0 32b1 46w0 23w0 31b0278010232
83Phan Hoàng Tuấn AnhNUT 36w1 46b1 44w1 52b1 60w0 68b1 6w165025633
84Phan Nguyễn Thái HiệpPLO 37b1 41w1 29b0 47w0 35b0 31w1 55b0353015341
85Phan QuânPLO 38w1 52b0 41b½ 58w1 5b1 77w0 56b03,544016,5341
86Phan Tuấn KhangPLO 39b1 47w1 52w0 44b0 53w1 40b1 24w0428018432
87Trần Minh HuySVI 40w1 54b1 59w1 55w1 65b1 28w1 29b171028733
88Trần Nam KhangPTI 41b0 37w1 38b0 21w0 31b0 39w1 48b028208240
89Trần Nguyên Gia BảoTCV 42w1 56b1 60w0 65w0 48b1 46b0 30w1431017432
90Trương Thanh TuyểnHLO 43b1 49w1 55b0 19w1 47b1 33w0 35b1514021543
91Võ Anh QuânTQT 44w0 32b1 46w0 30b0 20w1 17b1 40w0362011332
92Vũ Minh CườngLTH 45b1 51w1 62w1 66b0 40w1 44b1 60w059023532
93Vũ Ngọc Thiên PhúKNI 46w0 36b1 43b0 23w1 54b0 45w½ 19b½359011,5241
94Vương Lâm MinhPHO 47b0 82w0 37b1 31w1 56b½ 41w1 1b03,550012,5341
95Trương Hạo NamISC -1 55w0 45b1 46b1 44w0 51b½ 58w14,521018432

Bilješka:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)