GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NAM LỚP 3Zadnja izmjena19.10.2025 06:34:04, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Odabir turnira | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7 Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7 |
Odabir parametara | pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar |
Pregled za ekipu | ACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, ISC, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTP, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHT, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHH, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, TVU, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER, YL2 |
Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
| Tabela sa partijama nakon Kola 4, Lista po nositeljstvu sa partijama |
Poeni po pločama | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5/7 , nisu parovani |
Tabela nakon | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4 |
| Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama |
Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
Pregled igrača za TL2
SNo | Ime | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Poen. | Mj. | Skupina |
3 | Nguyễn Ngọc Bách | TL2 | 0 | 0 | 1 | | | 1 | 83 | Lớp 4 |
74 | Nguyễn Duy Hoàng Khang | TL2 | 1 | ½ | 1 | | | 2,5 | 13 | Lớp 4 |
75 | Nguyễn Đặng Đình Hiếu | TL2 | 1 | 1 | 1 | | | 3 | 4 | Lớp 4 |
90 | Phạm Minh Khôi | TL2 | 1 | 0 | 1 | | | 2 | 33 | Lớp 4 |
25 | Nguyễn An Nhiên | TL2 | 1 | 1 | 0 | | | 2 | 5 | Lớp 3 |
11 | Nguyễn Hoàng Linh Chi | TL2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 15 | Lớp 4 |
12 | Nguyễn Mai Vân Anh | TL2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | Lớp 4 |
1 | Dương Văn Đức Nam | TL2 | 0 | 1 | ½ | 0 | | 1,5 | 14 | Lớp 4 |
Parovi za sljedeće kolo TL2
Rezultati posljednjeg kola za TL2
Podaci o igračima za TL2
Kolo | SNo | Ime | FED | Poen. | Rez. |
Nguyễn An Nhiên 0 TL2 Rp:140 Poen. 2 |
1 | 10 | Phạm Tuyết Như | NHO | 1 | s 1 | 2 | 6 | Ngô Gia Hân | DKH | 1 | w 1 | 3 | 2 | Trần Nguyễn Khả Như | KDO | 3 | s 0 | 4 | 4 | Nguyễn Bùi Lam Vy | PSA | 2 | w | Nguyễn Ngọc Bách 54 TL2 Rp:345 Poen. 1 |
1 | 53 | Nguyễn Quang Đông Khải | VHA | 3 | w 0 | 2 | 48 | Lê Tiến Thành | DKH | 2 | s 0 | 3 | 65 | Lê Duy Phước | NDA | 0 | w 1 | 4 | 87 | Nguyễn Trần Khải Hoàng | NDA | 1,5 | s | Nguyễn Duy Hoàng Khang 0 TL2 Rp:760 Poen. 2,5 |
1 | 24 | Lại Ngọc Lâm | PHA | 0 | w 1 | 2 | 28 | Huỳnh Thái Nhật Minh | TL1 | 1,5 | s ½ | 3 | 61 | Hà Võ Đăng Quang | PLO | 1,5 | w 1 | 4 | 93 | Trần Nguyên Khôi | ACO | 2,5 | s | Nguyễn Đặng Đình Hiếu 0 TL2 Rp:834 Poen. 3 |
1 | 25 | Bùi Phúc Lâm | XHU | 2 | s 1 | 2 | 21 | Trần Gia Khang | VHA | 1 | w 1 | 3 | 23 | Thái Khắc Thịnh | VHA | 2 | s 1 | 4 | 17 | Phan Vũ Nguyên Kha | MHU | 3 | w | Phạm Minh Khôi 0 TL2 Rp:146 Poen. 2 |
1 | 40 | Đoàn Đăng Khôi | DLA | 1,5 | w 1 | 2 | 38 | Nguyễn Thiên Phú | KNI | 2,5 | s 0 | 3 | 30 | Đặng Nhật Minh | PSA | 1 | w 1 | 4 | 46 | Nguyễn Lê Nguyên Thuận | KNI | 2 | s | Nguyễn Hoàng Linh Chi 0 TL2 Rp:491 Poen. 2 |
1 | 2 | Lê Thị Bình An | LQD | 4 | w 0 | 2 | 10 | Đỗ Nguyễn Phương Ngân | STT | 2 | s 0 | 3 | 4 | Nguyễn Lê Hoàng Đan | PHH | 1,5 | w 1 | 4 | 16 | Trần Tuệ Lâm | YL2 | 2,5 | s 0 | 5 | 7 | Nguyễn Ngọc Minh Phương | PSA | 0,5 | w 1 | 6 | 1 | Phạm Thu An | PHA | 2 | s | Nguyễn Mai Vân Anh 0 TL2 Rp:525 Poen. 4 |
1 | 3 | Đỗ Nguyễn Thiên An | TSO | 2 | s 1 | 2 | 1 | Phạm Thu An | PHA | 2 | w 1 | 3 | 2 | Lê Thị Bình An | LQD | 4 | w 1 | 4 | 13 | Phạm Lan Ngọc Thư | PTI | 5 | s 0 | 5 | 8 | Lê Nguyễn Song Thư | TVU | 3 | w 1 | 6 | 6 | Lê Ngọc Phương Ngân | LQD | 3,5 | s | Dương Văn Đức Nam 0 TL2 Rp:1313 Poen. 1,5 |
1 | 10 | Nguyễn Đức Chung | TTT | 1 | w 0 | 2 | 6 | Lê Nguyễn Hoàng Nam | PTI | 1 | s 1 | 3 | 12 | Nguyễn Phạm Gia Khang | PTI | 2,5 | w ½ | 4 | 4 | Lê Huỳnh Bảo Hoàng | PTI | 2 | s 0 | 5 | 2 | Đàm Quang Đạt | NTN | 2 | w |
|
|
|
|