GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NAM LỚP 3Seinast dagført15.10.2025 17:10:03, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Kappingarnevnd | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7 Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7 |
Parameter-val | Vís kappingar-upplýsingar, Link tournament to the tournament calendar |
Yvirlit yvir lið | ACO, ADU, BHO, BNT, BTX, CBQ, CDU, CLO, CRA, CTH, CTT, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVX, PCT, PDO, PDP, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, QDO, QTR, RDO, SCA, SIN, STA, SVI, TCC, TCH, TCV, THA, THD, THĐ, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNC, VNG, VNS, VPH, VTH, VTS, VTT, VVK, XAN, XHA, XHU, YER |
Listar | Byrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan |
| Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl |
Excel og Printa | Eksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes |
Byrjanarlisti
Nr. | Navn | Land | Felag/Býur |
1 | Trần, Hữu Anh | VIE | Lớp 3e- Tiểu Học Mĩ Hương |
2 | Nguyễn, Trọng Quân Anh | VIE | 3/2 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 |
3 | Trần, Quang Anh | VIE | 3/3 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 |
4 | Nguyễn, Trọng Phúc An | VIE | 3/4 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 |
5 | Nguyễn, Xuân An | VIE | 3/2 Th Vĩnh Hải 1 |
6 | Lê, Nguyễn Huy Bách | VIE | Lớp 3/6- TH Phước Hải 3 |
7 | Lâm, Gia Bảo | VIE | 3/1 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 |
8 | Vũ, Xuân Bách | VIE | 3/4 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 |
9 | Nguyễn, Quốc Bảo | VIE | Lớp 3b - Trường TH Đài Sơn |
10 | Nguyễn, Đức Dũng | VIE | Lớp 3/3 - TH Nguyễn Thượng Hiền |
11 | Lê, Quốc Đại | VIE | 3/2 Th Phương Sài |
12 | Lê, Minh Đức | VIE | 3/2 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 |
13 | Nguyễn, Chu Phúc Đạt | VIE | 3/1 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 |
14 | Trần, Danh Minh Đăng | VIE | 3/3 Th Vĩnh Hải 1 |
15 | Nguyễn, Trung Gia Hưng | VIE | Lớp 3/1 - Th Phước Long 2 |
16 | Nguyễn, Xuân Huy | VIE | Trường Tiêu Học Tân Lập 1 |
17 | Trần, Đình Bảo Hoàng | VIE | Lớp 3/1 Trường Th Vạn Thắng |
18 | Nguyễn, Hoàng Gia Hưng | VIE | Lớp 3/3 Th Phương Sài |
19 | Đinh, Vũ Xuân Hiệp | VIE | CLB Hưng Long |
20 | Trần, Nguyễn Huy Hoàng | VIE | 3/3 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 |
21 | Lê, Minh Hoàng | VIE | 3/3 Th Vĩnh Hải 1 |
22 | Trần, Nam Kha | VIE | Lớp 3/4 - Trường TH Tân Lập 2 |
23 | Dương, Vũ Phúc Khang | VIE | 3/4- Th Phước Hải 1 |
24 | Nguyễn, Trần Tuấn Kiệt | VIE | Clb Trí Tuệ Trẻ |
25 | Lê, Xuân Kiên | VIE | 3/2 Th Phương Sài |
26 | Trần, Nguyễn An Khang | VIE | 3/2 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 |
27 | Đoàn, Nhật Khang | VIE | 3/1 Th Vĩnh Hải 1 |
28 | Lê, Hữu Thiện Long | VIE | Lớp 3c- Trường TH Phú Trinh 3 |
29 | Bùi, Đăng Lâm | VIE | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
30 | Huỳnh, Anh Minh | VIE | 3/2- Th Phước Hải 1 |
31 | Trần, Nguyễn Khánh Minh | VIE | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
32 | Nguyễn, Nhật Minh | VIE | 3/4 Th Vĩnh Hải 1 |
33 | Bùi, Trí Nguyên | VIE | Lớp 3b - TH Kim Đồng |
34 | Vũ, Đức Nghĩa | VIE | Lớp 3/4 - Trường TH Tân Lập 2 |
35 | Lộc, Nam Ngôn | VIE | 3/4- Th Phước Hải 1 |
36 | Trần, Hoàng Nam | VIE | 3/1 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 |
37 | Nguyễn, Trọng Khôi Nguyên | VIE | 3/2 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 |
38 | Nguyễn, Văn Huy Nam | VIE | 3/1 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 |
39 | Hoàng, Thái Nam | VIE | 3/6 Th Vĩnh Hải 1 |
40 | Lê, Thiên Phú | VIE | Lớp 3/4 - Trường TH Tân Lập 2 |
41 | Từ, Công Phúc | VIE | 3/1 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 |
42 | Phạm, Qúy Phúc | VIE | 3/6 Th Vĩnh Hải 1 |
43 | Hoàng, Bá Nguyên Sang | VIE | Xuân Hải |
44 | Nguyễn, Đỗ Quang Thạch | VIE | Lớp 3/4 - Trường Thcs Phước Hải 3 |
45 | Đinh, Khải Tâm | VIE | Lớp 3/1 - Trường TH Cam Phú |
46 | Đỗ, Lâm Tùng | VIE | Clb Trí Tuệ Trẻ |
47 | Bùi, Hoàng Tiến | VIE | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
48 | Nguyễn, Đức Thịnh | VIE | Clb Pleiku Chess |
49 | Trần, Ngọc Hạo Thiên | VIE | 3/2 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 |
50 | Lê, Hữu Tuệ | VIE | 3/6 Th Vĩnh Hải 1 |
51 | Huỳnh, Tấn Vinh | VIE | Lớp 3e - Trường Tiểu Học Lạc |
52 | Nguyễn, Gia Vượng | VIE | 3/2 Th Phương Sài |
53 | DAI, GUO YAN | VIE | lớp 3B Trường liên cấp QT VN SINGAP |
54 | Đàm, Quang Hưng | VIE | 3/4 TH Phước Tiến |
55 | Đỗ, Văn Vương | VIE | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
56 | Hoàng, Trần Phước Đức | VIE | Lớp 3 Sở Gd-Đt Lâm Đồng |
57 | Hồ, Minh Trí | VIE | 3/2 TH Phước Tiến |
58 | Lã, Minh Tú | VIE | Clb Th Phước Long 2 |
59 | Lã, Minh Tuấn | VIE | Clb Th Phước Long 2 |
60 | Lê, Quốc Lâm | VIE | Clb Cờ Vua Núi Thành |
61 | Lê, Tuấn Anh | VIE | Lớp 3a - Trường Th Ninh Chử |
62 | Lương, Ngọc Thịnh | VIE | CLB Chess Knight Nha Trang |
63 | Lưu, Huỳnh Minh Hoàng | VIE | 3/2 TH Phước Tiến |
64 | Lý, Minh Tâm | VIE | Lớp 3/4 Th Vĩnh Phương 1 |
65 | Lý, Minh Tâm | VIE | 3/4 - Trường Th Vĩnh Phương 1 |
66 | Mai, Minh Bảo | VIE | Đồng Nai Chess |
67 | Nguyễn, Hoài Nam | VIE | 3/2 TH Phước Tiến |
68 | Nguyễn, Hoàng Minh | VIE | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
69 | Nguyễn, Hoàng Nam | VIE | Lớp 3a -trường TH Phước Thiện |
70 | Nguyễn, Lê Tấn Minh | VIE | 3/4 TH Phước Tiến |
71 | Nguyễn, Minh Dũng | VIE | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
72 | Nguyễn, Nguyên Bảo | VIE | Clb Cờ Vua Trường Sao Việt |
73 | Nguyễn, Phan Gia Bảo | VIE | 3/1 Th Ninh Đa |
74 | Nguyễn, Phúc Minh | VIE | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
75 | Nguyễn, Phúc Nguyên | VIE | 3/1 Th Ninh Đa |
76 | Nguyễn, Phúc Vinh | VIE | 3/5 TH Phước Tiến |
77 | Nguyễn, Thanh Lâm | VIE | Lớp 3/5-TH Quang Vinh |
78 | Nguyễn, Việt Anh | VIE | Lớp 3/3 - Th Phước Hoà 1 |
79 | Nguyễn, Xuân Phúc | VIE | 3/2 Th Vĩnh Phương1 |
80 | Nguyễn, Xuân Quyền | VIE | 3/4 - Trường Th Vĩnh Phương 1 |
81 | Nguyễn, Xuân Quyền | VIE | Lớp 3/4 Th Vĩnh Phương 1 |
82 | Phạm, Hùng Nam | VIE | Lớp 3/1, Trường Th Cam Lộc 1 |
83 | Phạm, Hữu Đạt | VIE | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
84 | Phan, Bảo Nam | VIE | 3/3 TH Phước Tiến |
85 | Phan, Hoàng Tuấn Anh | VIE | Clb Cờ Vua Núi Thành |
86 | Phan, Nguyễn Thái Hiệp | VIE | Clb Th Phước Long 2 |
87 | Phan, Quân | VIE | Clb Th Phước Long 2 |
88 | Phan, Tuấn Khang | VIE | Clb Th Phước Long 2 |
89 | Trần, Minh Huy | VIE | Lớp 3 Trường Sao Việt Gia Lai |
90 | Trần, Minh Trí | VIE | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
91 | Trần, Nam Khang | VIE | 3/4 TH Phước Tiến |
92 | Trần, Nguyên Gia Bảo | VIE | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
93 | Trương, Thanh Tuyển | VIE | Clb Hưng Long |
94 | Võ, Anh Quân | VIE | Lớp 3a- Th Trần Quốc Toản |
95 | Vũ, Minh Cường | VIE | 3/3 Trường Th Lộc Thọ |
96 | Vũ, Ngọc Thiên Phú | VIE | Clb Cờ Vua Chess Knight Nha Trang |
97 | Vương, Lâm Minh | VIE | lớp 3/1 TH Phước Hoà 2 |
|
|
|
|