GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NAM LỚP 3Zadnja izmjena18.10.2025 17:18:15, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Odabir turnira | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7 Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7 |
Odabir parametara | pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar |
Pregled za ekipu | ACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, ISC, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER |
Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
Poeni po pločama | Kolo.1/7 , nisu parovani |
| Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama |
Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
Lista po nositeljstvu
Br. | Ime | FED | Klub/Grad |
1 | Trần, Hữu Anh | NHO | Lớp 3e- TH Mĩ Hương |
2 | Nguyễn, Trọng Quân Anh | VNG | 3/2 Th Vĩnh Nguyên 1 |
3 | Trần, Quang Anh | VNG | 3/3 Th Vĩnh Nguyên 1 |
4 | Nguyễn, Trọng Phúc An | VNG | 3/4 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 |
5 | Nguyễn, Xuân An | VHA | 3/2 Th Vĩnh Hải 1 |
6 | Lê, Nguyễn Huy Bách | PH3 | Lớp 3/6- TH Phước Hải 3 |
7 | Lâm, Gia Bảo | VNG | 3/1 Th Vĩnh Nguyên 1 |
8 | Vũ, Xuân Bách | VNG | 3/4 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 |
9 | Nguyễn, Quốc Bảo | DSO | Lớp 3b - TH Đài Sơn |
10 | Nguyễn, Đức Dũng | THH | Lớp 3/3 - TH Nguyễn Thượng Hiền |
11 | Lê, Quốc Đại | PSA | 3/2 Th Phương Sài |
12 | Lê, Minh Đức | VNG | 3/2 Th Vĩnh Nguyên 1 |
13 | Nguyễn, Chu Phúc Đạt | VNG | 3/1 Th Vĩnh Nguyên 1 |
14 | Trần, Danh Minh Đăng | VHA | 3/3 Th Vĩnh Hải 1 |
15 | Nguyễn, Trung Gia Hưng | PLO | Lớp 3/1 - Th Phước Long 2 |
16 | Nguyễn, Xuân Huy | TLA | Trường Tiêu Học Tân Lập 1 |
17 | Trần, Đình Bảo Hoàng | VTH | Lớp 3/1 Th Vạn Thắng |
18 | Nguyễn, Hoàng Gia Hưng | PSA | Lớp 3/3 Th Phương Sài |
19 | Đinh, Vũ Xuân Hiệp | HLO | CLB Hưng Long |
20 | Trần, Nguyễn Huy Hoàng | VNG | 3/3 Th Vĩnh Nguyên 1 |
21 | Lê, Minh Hoàng | VHA | 3/3 Th Vĩnh Hải 1 |
22 | Trần, Nam Kha | TLA | Lớp 3/4 - TH Tân Lập 2 |
23 | Dương, Vũ Phúc Khang | PH1 | 3/4- Th Phước Hải 1 |
24 | Nguyễn, Trần Tuấn Kiệt | TTU | Clb Trí Tuệ Trẻ |
25 | Lê, Xuân Kiên | PSA | 3/2 Th Phương Sài |
26 | Trần, Nguyễn An Khang | VNG | 3/2 Th Vĩnh Nguyên 1 |
27 | Đoàn, Nhật Khang | VHA | 3/1 Th Vĩnh Hải 1 |
28 | Lê, Hữu Thiện Long | PTR | Lớp 3c- TH Phú Trinh 3 |
29 | Bùi, Đăng Lâm | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
30 | Huỳnh, Anh Minh | PH1 | 3/2- Th Phước Hải 1 |
31 | Trần, Nguyễn Khánh Minh | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
32 | Nguyễn, Nhật Minh | VHA | 3/4 Th Vĩnh Hải 1 |
33 | Bùi, Trí Nguyên | KDO | Lớp 3b - TH Kim Đồng |
34 | Vũ, Đức Nghĩa | TLA | Lớp 3/4 - TH Tân Lập 2 |
35 | Lộc, Nam Ngôn | PH1 | 3/4- Th Phước Hải 1 |
36 | Trần, Hoàng Nam | VNG | 3/1 Th Vĩnh Nguyên 1 |
37 | Nguyễn, Trọng Khôi Nguyên | VNG | 3/2 Th Vĩnh Nguyên 1 |
38 | Nguyễn, Văn Huy Nam | VNG | 3/1 Th Vĩnh Nguyên 1 |
39 | Hoàng, Thái Nam | VHA | 3/6 Th Vĩnh Hải 1 |
40 | Lê, Thiên Phú | TLA | Lớp 3/4 - TH Tân Lập 2 |
41 | Từ, Công Phúc | VNG | 3/1 Th Vĩnh Nguyên 1 |
42 | Phạm, Qúy Phúc | VHA | 3/6 Th Vĩnh Hải 1 |
43 | Hoàng, Bá Nguyên Sang | XHA | Xuân Hải |
44 | Nguyễn, Đỗ Quang Thạch | PH3 | Lớp 3/4 - Thcs Phước Hải 3 |
45 | Đinh, Khải Tâm | CPH | Lớp 3/1 - TH Cam Phú |
46 | Đỗ, Lâm Tùng | TTU | Clb Trí Tuệ Trẻ |
47 | Bùi, Hoàng Tiến | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
48 | Nguyễn, Đức Thịnh | PLE | Clb Pleiku Chess |
49 | Trần, Ngọc Hạo Thiên | VNG | 3/2 Th Vĩnh Nguyên 1 |
50 | Lê, Hữu Tuệ | VHA | 3/6 Th Vĩnh Hải 1 |
51 | Huỳnh, Tấn Vinh | VIE | Lớp 3e - Tiểu Học Lạc |
52 | Nguyễn, Gia Vượng | PSA | 3/2 Th Phương Sài |
53 | DAI, GUO YAN | VNS | lớp 3B Tường QT VN SINGAPORE |
54 | Đàm, Quang Hưng | PTI | 3/4 TH Phước Tiến |
55 | Đỗ, Văn Vương | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
56 | Hoàng, Trần Phước Đức | LDO | Lớp 3 Sở Gd-Đt Lâm Đồng |
57 | Hồ, Minh Trí | PTI | 3/2 TH Phước Tiến |
58 | Lã, Minh Tú | PLO | Clb Th Phước Long 2 |
59 | Lã, Minh Tuấn | PLO | Clb Th Phước Long 2 |
60 | Lê, Quốc Lâm | NUT | Clb Cờ Vua Núi Thành |
61 | Lê, Tuấn Anh | NCH | Lớp 3a - Th Ninh Chử |
62 | Lương, Ngọc Thịnh | KNI | CLB Chess Knight Nha Trang |
63 | Lưu, Huỳnh Minh Hoàng | PTI | 3/2 TH Phước Tiến |
64 | Lý, Minh Tâm | VPH | Lớp 3/4 Th Vĩnh Phương 1 |
65 | Mai, Minh Bảo | DNA | Đồng Nai Chess |
66 | Nguyễn, Đình Phước | LDO | Sở gd & đt Lâm Đồng |
67 | Nguyễn, Hoài Nam | PTI | 3/2 TH Phước Tiến |
68 | Nguyễn, Hoàng Nam | PTH | Lớp 3a -TH Phước Thiện |
69 | Nguyễn, Lê Tấn Minh | VIE | 3/4 TH Phước Tiến |
70 | Nguyễn, Minh Dũng | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
71 | Nguyễn, Nguyên Bảo | SVI | TH Sao Việt |
72 | Nguyễn, Phan Gia Bảo | NDA | 3/1 Th Ninh Đa |
73 | Nguyễn, Phúc Minh | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
74 | Nguyễn, Phúc Nguyên | NDA | 3/1 Th Ninh Đa |
75 | Nguyễn, Phúc Vinh | PTI | 3/5 TH Phước Tiến |
76 | Nguyễn, Thanh Lâm | QVI | Lớp 3/5-TH Quang Vinh |
77 | Nguyễn, Việt Anh | PHO | Lớp 3/3 - Th Phước Hoà 1 |
78 | Nguyễn, Xuân Phúc | VPH | 3/2 Th Vĩnh Phương1 |
79 | Nguyễn, Xuân Quyền | VPH | 3/4 - Th Vĩnh Phương 1 |
80 | Phạm, Hùng Nam | CLO | Lớp 3/1, Th Cam Lộc 1 |
81 | Phạm, Hữu Đạt | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
82 | Phan, Bảo Nam | PTI | 3/3 TH Phước Tiến |
83 | Phan, Hoàng Tuấn Anh | NUT | Clb Cờ Vua Núi Thành |
84 | Phan, Nguyễn Thái Hiệp | PLO | Clb Th Phước Long 2 |
85 | Phan, Quân | PLO | Clb Th Phước Long 2 |
86 | Phan, Tuấn Khang | PLO | Clb Th Phước Long 2 |
87 | Trần, Minh Huy | SVI | Lớp 3 TH Sao Việt Gia Lai |
88 | Trần, Nam Khang | PTI | 3/4 TH Phước Tiến |
89 | Trần, Nguyên Gia Bảo | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
90 | Trương, Thanh Tuyển | HLO | Clb Hưng Long |
91 | Võ, Anh Quân | TQT | Lớp 3a- Th Trần Quốc Toản |
92 | Vũ, Minh Cường | LTH | 3/3 Th Lộc Thọ |
93 | Vũ, Ngọc Thiên Phú | KNI | Clb Chess Knight Nha Trang |
94 | Vương, Lâm Minh | PHO | lớp 3/1 TH Phước Hoà 2 |
95 | Trương, Hạo Nam | ISC | Lớp 3 trường ischool |
|
|
|
|