GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NỮ LỚP 3Zadnja izmjena18.10.2025 13:05:48, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Odabir turnira | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7 Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7 |
Odabir parametara | pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar |
Pregled za ekipu | ACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, ISC, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER |
Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
Poeni po pločama | Kolo.1/7 , nisu parovani |
| Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama |
Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
Pregled igrača za LTH
SNo | Ime | FED | 1 | Poen. | Mj. | Skupina |
45 | Nguyễn Phúc Hân | LTH | | 0 | 45 | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1 |
55 | Trương Nhật Minh | LTH | | 0 | 55 | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1 |
57 | Võ Đình Triết | LTH | 0 | 0 | 57 | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1 |
51 | Bùi Hữu Gia Bảo | LTH | | 0 | 51 | Lớp 2 |
61 | Hứa Nguyễn Đức Phúc | LTH | | 0 | 61 | Lớp 2 |
63 | Lê Minh Khang | LTH | | 0 | 63 | Lớp 2 |
73 | Nguyễn Hoàng Lâm | LTH | | 0 | 73 | Lớp 2 |
78 | Nguyễn Quang Hải | LTH | | 0 | 78 | Lớp 2 |
85 | Trương Hoàng Phong | LTH | | 0 | 85 | Lớp 2 |
86 | Võ Huy Tuấn | LTH | | 0 | 86 | Lớp 2 |
92 | Vũ Minh Cường | LTH | | 0 | 92 | Lớp 3 |
60 | Đỗ Phúc Nguyên | LTH | | 0 | 60 | Lớp 4 |
62 | Hoàng An Khang | LTH | | 0 | 62 | Lớp 4 |
66 | Lê Gia Khang | LTH | | 0 | 66 | Lớp 4 |
67 | Lê Khánh Hoàng | LTH | | 0 | 67 | Lớp 4 |
69 | Lê Xuân Lâm | LTH | | 0 | 69 | Lớp 4 |
70 | Lương Công Minh | LTH | | 0 | 70 | Lớp 4 |
77 | Nguyễn Gia Phúc | LTH | | 0 | 77 | Lớp 4 |
81 | Nguyễn Minh Thái | LTH | | 0 | 81 | Lớp 4 |
83 | Nguyễn Như Tiến Đạt | LTH | | 0 | 83 | Lớp 4 |
94 | Trần Nhật Minh | LTH | | 0 | 94 | Lớp 4 |
99 | Võ Minh Quân | LTH | | 0 | 99 | Lớp 4 |
59 | Bùi Minh Hoàng | LTH | | 0 | 59 | Lớp 5 |
66 | Hứa Nguyễn Đức Phong | LTH | | 0 | 66 | Lớp 5 |
74 | Lê Nhật Minh | LTH | | 0 | 74 | Lớp 5 |
80 | Nguyễn Khánh Duy | LTH | | 0 | 80 | Lớp 5 |
85 | Nguyễn Phúc Duy Khang | LTH | | 0 | 85 | Lớp 5 |
86 | Nguyễn Tấn Minh | LTH | | 0 | 86 | Lớp 5 |
90 | Nguyễn Thái Sơn | LTH | | 0 | 90 | Lớp 5 |
99 | Trần Quang Huy | LTH | | 0 | 99 | Lớp 5 |
23 | Hoàng Minh Bảo An | LTH | | 0 | 23 | Lớp 3 |
26 | Nguyễn Hà My | LTH | | 0 | 26 | Lớp 3 |
Parovi za sljedeće kolo LTH
Rezultati posljednjeg kola za LTHPodaci o igračima za LTH
Kolo | SNo | Ime | FED | Poen. | Rez. |
Bùi Hữu Gia Bảo 0 LTH Poen. 0 |
1 | 7 | Trần Nguyễn Minh Đức | PTH | 0 | w | Hứa Nguyễn Đức Phúc 0 LTH Poen. 0 |
1 | 17 | Đỗ Bảo Khang | TSB | 0 | w | Lê Minh Khang 0 LTH Poen. 0 |
1 | 19 | Lê Mạnh Kha | TTU | 0 | w | Nguyễn Hoàng Lâm 0 LTH Poen. 0 |
1 | 29 | Vũ Bình Minh | VHA | 0 | w | Nguyễn Quang Hải 0 LTH Poen. 0 |
1 | 34 | Lê Minh Phú | TLA | 0 | s | Trương Hoàng Phong 0 LTH Poen. 0 |
1 | 41 | Nguyễn Minh Phúc | PTI | 0 | w | Võ Huy Tuấn 0 LTH Poen. 0 |
1 | 42 | Nguyễn Hoàng Quân | LDO | 0 | s | Hoàng Minh Bảo An 0 LTH Poen. 0 |
1 | 8 | Nguyễn Thảo Lam | TCH | 0 | s | Nguyễn Hà My 0 LTH Poen. 0 |
1 | 11 | Nguyễn Lê Đan Phương | PHA | 0 | w | Vũ Minh Cường 0 LTH Poen. 0 |
1 | 45 | Đinh Khải Tâm | CPH | 0 | s | Đỗ Phúc Nguyên 0 LTH Poen. 0 |
1 | 10 | Nguyễn Gia Hưng | VIN | 0 | w | Hoàng An Khang 0 LTH Poen. 0 |
1 | 12 | Đỗ Hoàng Hải | XHU | 0 | w | Lê Gia Khang 0 LTH Poen. 0 |
1 | 16 | Phạm Đăng Khoa | NHO | 0 | w | Lê Khánh Hoàng 0 LTH Poen. 0 |
1 | 17 | Phan Vũ Nguyên Kha | MHU | 0 | s | Lê Xuân Lâm 0 LTH Poen. 0 |
1 | 19 | Trà Nam Khang | TSO | 0 | s | Lương Công Minh 0 LTH Poen. 0 |
1 | 20 | Nguyễn Minh Khôi | VNG | 0 | w | Nguyễn Gia Phúc 0 LTH Poen. 0 |
1 | 27 | Trần Anh Minh | TL1 | 0 | s | Nguyễn Minh Thái 0 LTH Poen. 0 |
1 | 31 | Đinh Nhật Minh | VNG | 0 | s | Nguyễn Như Tiến Đạt 0 LTH Poen. 0 |
1 | 33 | Võ Trọng Phúc | DLA | 0 | s | Trần Nhật Minh 0 LTH Poen. 0 |
1 | 44 | Phạm Thái Sơn | TL1 | 0 | w | Võ Minh Quân 0 LTH Poen. 0 |
1 | 49 | Đỗ Vĩnh Thiên | VPH | 0 | s | Bùi Minh Hoàng 0 LTH Poen. 0 |
1 | 8 | Võ Chí Bảo | VHA | 0 | s | Hứa Nguyễn Đức Phong 0 LTH Poen. 0 |
1 | 15 | Tôn Thất Khánh Đăng | DPH | 0 | w | Lê Nhật Minh 0 LTH Poen. 0 |
1 | 23 | Trần Tuấn Hưng | PSA | 0 | w | Nguyễn Khánh Duy 0 LTH Poen. 0 |
1 | 29 | Nguyễn Phúc Khang | PHA | 0 | w | Nguyễn Phúc Duy Khang 0 LTH Poen. 0 |
1 | 34 | Trương Tuấn Khải | VHA | 0 | s | Nguyễn Tấn Minh 0 LTH Poen. 0 |
1 | 35 | Trần Ngọc Lâm | PSA | 0 | w | Nguyễn Thái Sơn 0 LTH Poen. 0 |
1 | 39 | Vũ Hữu Bình Minh | PHA | 0 | w | Trần Quang Huy 0 LTH Poen. 0 |
1 | 48 | Nguyễn Vĩnh Thiên Phong | PSA | 0 | s | Nguyễn Phúc Hân 0 LTH Poen. 0 |
1 | 17 | Vũ Đức Khang | VHA | 0 | s | Trương Nhật Minh 0 LTH Poen. 0 |
1 | 27 | Nguyễn Trí Tuyên | ACO | 0 | s | Võ Đình Triết 0 LTH Poen. 0 |
1 | - | slobodan | - | - | - 0 |
|
|
|
|