GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NAM LỚP 6-7Zadnja izmjena19.10.2025 12:01:23, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Odabir turnira | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7 Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7 |
Odabir parametara | pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar |
Pregled za ekipu | ACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, ISC, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTP, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHT, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH2, PH3, PHA, PHH, PHO, PHT, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PSO, PTA, PTH, PTI, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, TVU, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER |
Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
| Konačna tabela sa partijama nakon 7 Kola, Lista po nositeljstvu sa partijama |
Poeni po pločama | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7/7 , nisu parovani |
Tabela nakon | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7 |
| Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama |
Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
Abecedna lista igrača
Br. | Ime | FED | Klub/Grad |
1 | Bùi, Gia Bảo | BTX | Lớp 7/2 THCS Bùi Thị Xuân |
2 | Bùi, Anh Quân | MXT | Lớp 6/8 Thcs Mai Xuân Thưởng |
3 | Bùi, Vĩnh Trường | TQT | 6/8 Thcs Trần Quốc Toản |
4 | Bùi, Ngọc Thiên Vũ | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
5 | Bùi, Ngô Quốc Bảo | NUT | Clb Cờ Vua Núi Thành |
6 | Cao, Thanh An | MXT | Lớp 6/3- Thcs Mai Xuân Thưởng |
7 | Chu, Đức Phong | LQD | 7a9 - THCS Lê Quý Đôn |
8 | Đặng, Tùng Khánh | TQT | 6/6 Thcs Trần Quốc Toản |
9 | Đặng, Danh Minh | LTT | Lớp 6/5 Thcs Lý Thái Tổ |
10 | Đào, Nguyễn Anh Thọ | MXT | Lớp 6/3- Thcs Mai Xuân Thưởng |
11 | Đinh, Thiên Bảo | NDU | 6a5 - Thcs Nguyễn Du |
12 | Đinh, Trọng Nhân | NTT | Lớp 6/4 - Thcs Nguyễn Trường Tộ |
13 | Đỗ, Đăng Khoa | NBK | Lớp 6/8 - Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm |
14 | Đỗ, Gia Phúc | LTT | Lớp 6.1 - THCS Lý Thái Tổ |
15 | Doãn, Đức Duy | TTR | Clb Trí Tuệ Trẻ |
16 | Dương, Đức Anh | VTS | Lớp 6/8 - Thcs Võ Thị Sáu |
17 | Hà, Nguyên Khôi | VTS | Lớp 6/9- Thcs Võ Thị Sáu |
18 | Hà, Vũ Nguyên | LDI | Lớp 6.4 Thcs Lương Đình |
19 | Hà, Chí Vinh | VVK | 7/4 Thcs Võ Văn Ký |
20 | Hồ, Phúc Huy Hoàng | LTT | Lớp 6/2 Thcs Lý Thái Tổ |
21 | Hồ, Đức Phú | VTS | Lớp 6.7 - Thcs Võ Thị Sáu |
22 | Hồ, Vĩnh Hoàn | TNG | 7/7 Thcs Thái Nguyên |
23 | Hoàng, Gia Hưng | VTS | Lớp 6/7- THCS Võ Thị Sáu |
24 | Hoàng, Nguyễn Duy Phong | TNH | Lớp 6/1- Thcs Trần Nhật |
25 | Hoàng, Minh Thắng | MXT | Lớp 7¹⁰ - Thcs Mai Xuân Thưởng |
26 | Hoàng, Minh Tiến | VTS | Lớp 6/2 - Thcs Võ Thị Sáu |
27 | Hoàng, Hải Đăng | LTT | Lớp 6/9 Thcs Lý Thái Tổ |
28 | Huỳnh, Đảm | TTR | Clb Trí Tuệ Trẻ |
29 | Huỳnh, Bảo Khang | ACO | Lớp 6/4 - Thcs Âu Cơ |
30 | Huỳnh, Gia Minh | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
31 | Huỳnh, Lê Thanh Nghị | NCT | Lớp 7/1 Thcs Nguyễn Công Trứ |
32 | Huỳnh, Minh Trí | LDC | Lớp 7 Thcs Lương Định Của |
33 | Huỳnh, Thái Tú | LDC | Lớp 6 Thcs Lương Định Của |
34 | Huỳnh, Chí Khang | LSO | 7/5 Thcs Lam Sơn |
35 | Kiều, Minh Tiến | LSO | Thcs Lam Sơn |
36 | La, Gia Bảo | PLE | Clb Pleiku Chess |
37 | Lâm, Khiết Minh | TTR | 6/3 Thcs Lý Tự Trọng |
38 | Lê, Duy Bảo | TTR | 6/4 Thcs Lý Tự Trọng |
39 | Lê, Quang Định | NHI | Lớp 7/3 Thcs Nguyễn Hiền |
40 | Lê, Quang Đức | VTS | Lớp 6/7- Thcs Võ Thị Sáu |
41 | Lê, Bá Gia Hào | TQT | 6/8 Thcs Trần Quốc Toản |
42 | Lê, Gia Hưng | TTR | 7/2 Thcs Lý Tự Trọng |
43 | Lê, Quốc Hiệu | CTH | Lớp 6/5 - Thcs Cao Thắng |
44 | Lê, Kế Lâm | TTR | 7/2 Thcs Lý Tự Trọng |
45 | Lê, Hoàng Gia Minh | TPH | Lớp 7/7 - Thcs Trần Phú |
46 | Lê, Trung Nghĩa | VTS | Lớp 6/7 - Võ Thị Sáu |
47 | Lê, Khả Phi | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
48 | Lê, Phước Tâm | LTT | Lớp 6/1 Thcs Lý Thái Tổ |
49 | Lê, Đặng Nhân | TNG | 7/7 Thcs Thái Nguyên |
50 | Lê, Đức Thái Thịnh | TNG | Lớp 7/5 THCS Thái Nguyên |
51 | Lê, Tuấn Kiệt | TQT | THCS Trần Quốc Toản |
52 | Lê, Khôi Nguyên | LHP | Lớp 6/6 Thcs Lê Hồng Phong |
53 | Lương, Xuân Hải Đăng | MXT | Lớp 6/3- Thcs Mai Xuân Thưởng |
54 | Lưu, Gia Khánh | MXT | Lớp 7/4 Thcs Mai Xuân Thưởng |
55 | Lưu, Công Minh | NTH | CLB cờ Vua Ninh Thuận |
56 | Lưu, Anh Quang | TNG | Lớp 6/8 - Thcs Thái Nguyên |
57 | Lý, Gia Phúc | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
58 | Mai, Lê Thành Đạt | MXT | Lớp 7/4- Thcs Mai Xuân Thưởng |
59 | Mai, Văn Hà | MXT | Lớp 6/8- Thcs Mai Xuân Thưởng |
60 | Mai, Bá Khang | MXT | Lớp 6/8- Thcs Mai Xuân Thưởng |
61 | Mai, Lê Thiên Phúc | TTR | Clb Trí Tuệ Trẻ |
62 | Man, Gia Huy | TQT | Thcs Trần Quốc Toản |
63 | Năng, Quang Thịnh | NTH | CLB cờ Vua Ninh Thuận |
64 | Ngô, Quang Phước | LTT | Lớp 6/5- Thcs Lý Thái Tổ |
65 | Ngô, Quang Vinh | LHP | Lớp 7/6-Thcs Lê Hồng Phong |
66 | Ngô, Tùng Thức | TNG | Thcs Thái Nguyên |
67 | Nguyễn, Khánh An | TQT | 7/2 Thcs Trần Quốc Toản |
68 | Nguyễn, Tuấn Anh | PLE | Clb Pleiku Chess |
69 | Nguyễn, Thái Bảo | TQT | Thcs Trần Quốc Toản |
70 | Nguyễn, Quốc Bảo | HVU | Lớp 6g - Thcs Hùng Vương |
71 | Nguyễn, An Bình | VTS | Lớp 7/9 - Thcs Võ Thị Sáu |
72 | Nguyễn, Phạm Đại Dương | LTT | Lớp 6/8 - Thcs Lý Thái Tổ |
73 | Nguyễn, Quang Danh | VTS | Lớp 6/7- Thcs Võ Thị Sáu |
74 | Nguyễn, Phúc Hậu | TTR | 7/6 Thcs Lý Tự Trọng |
75 | Nguyễn, Trung Kiên | QTR | Lớp 6a7 - Thcs Quang Trung |
76 | Nguyễn, Thiện Kỳ | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
77 | Nguyễn, Gia Khang | TTR | Clb Trí Tuệ Trẻ |
78 | Nguyễn, Thái Long | NHI | Lớp 6/1 - Thcs Nguyễn Hiền |
79 | Nguyễn, Trần Lâm | LHP | Lớp 7/1 -Thcs Lê Hồng Phong |
80 | Nguyễn, Đình Phi Long | TQT | 6/6 Thcs Trần Quốc Toản |
81 | Nguyễn, Hữu Bảo Luân | TQT | 6/4 Thcs Trần Quốc Toản |
82 | Nguyễn, Ngọc Lâu | TQT | 6/3 Thcs Trần Quốc Toản |
83 | Nguyễn, Phạm Tùng Lâm | MXT | Lớp 7/4 - THCS Mai Xuân Thưởng |
84 | Nguyễn, Quang Minh | LTT | Lớp 6/11 Thcs Lý Thái Tổ |
85 | Nguyễn, Ngọc Khôi Nguyên | TQT | 6/6 Thcs Trần Quốc Toản |
86 | Nguyễn, Trung Nghĩa | LTT | Lớp 7/6- Thcs Lý Thái Tổ |
87 | Nguyễn, Bảo Nghĩa | PSN | Lớp 7/2 - Thcs Phan Sào Nam |
88 | Nguyễn, Lê Sinh Phú | LLO | Lớp 7a2- Th Lê Lợi |
89 | Nguyễn, Hoàng Quân | LHP | Lớp 7/1 -Thcs Lê Hồng Phong |
90 | Nguyễn, Lê Anh Quân | VVK | 6/2 Thcs Võ Văn Ký |
91 | Nguyễn, Đỗ Minh Quân | MXT | Lớp 6/8- Thcs Mai Xuân Thưởng |
92 | Nguyễn, Đình Thắng | LTT | Lớp 6/11 Thcs Lý Thái Tổ |
93 | Nguyễn, Trọng Minh Thái | YER | 6/1 Thcs Yersin |
94 | Nguyễn, Anh Vũ | VHI | 7 Th Vĩnh Hiệp |
95 | Nguyễn, Bảo Long | TNG | 6/9 Thcs Thái Nguyên |
96 | Nguyễn, Bảo Thắng Thiện | LTT | Lớp 6/9 Thcs Lý Thái Tổ |
97 | Nguyễn, Công Quốc Chính | LTV | Lớp 7e - Thcs Lương Thế Vinh |
98 | Nguyễn, Đăng Danh | LSO | Lớp 6/8 - Thcs Lam Sơn |
99 | Nguyễn, Đặng Quốc Đạt | NVX | 7/2 Thcs Nguyễn Viết Xuân |
100 | Nguyễn, Đình Gia Bảo | TPH | 6/9 Thcs Trần Phú |
101 | Nguyễn, Đoàn Minh Khoa | ACO | Lớp 6/6 - Thcs Âu Cơ |
102 | Nguyễn, Hoàng Phúc | ACO | 7/6 THCS ÂU Cơ |
103 | Nguyễn, Hữu Phước Bảo | TTR | Lớp 7/1- Thcs Lý Tự Trọng |
104 | Nguyễn, Minh Đăng | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
105 | Nguyễn, Minh Tôn | VIE | Lớp 6/2 Thcs Thái Nguyên |
106 | Nguyễn, Ngọc Văn | TNG | Lớp 7/1 THCS Thái Nguyên |
107 | Nguyễn, Quang Minh | DNA | Đồng Nai Chess |
108 | Nguyễn, Quý Bình An | LTT | Lớp 7/3 thcs Lý Thái Tổ |
109 | Nguyễn, Tuấn Tú | LTT | Lớp 6/9 Thcs Lý Thái Tổ |
110 | Nguyễn, Thiên Phúc | VTS | Lớp 6/5 THCS Võ Thị Sáu |
111 | Nguyễn, Trí Anh Minh | LDO | Sở gd & đt Lâm Đồng |
112 | Nguyễn, Văn Cường | LDC | Lớp 7 Thcs Lương Định Của |
113 | Nguyễn, Việt Anh | PCT | Lớp 6a7 Thcs Phan Chu Trinh |
114 | Nguyễn, Xuân Quân | NCT | Lớp 6/5 Thcs Nguyễn Công Trứ |
115 | Nguyễn, Minh Quang | YER | Lớp 6 Thcs Yersin |
116 | Nguyễn, Anh Kiệt | TNG | THCS Thái Nguyên |
117 | Nguyễn, Minh Gia Bảo | TNG | Lớp 6/2 Thcs Thái Nguyên |
118 | Nguyễn, Đức Thành | TNG | 7/8 Thcs Thái Nguyên |
119 | Nguyễn, Thành Lộc | LHP | 6/8 Thcs Lê Hồng Phong |
120 | Nguyễn, Duy Quang | TNG | 6/6 Thcs Lê Hồng Phong |
121 | Nguyễn, Ngọc Mẫn | LTP | Thcs Lê Hồng Phong |
122 | Phạm, Nguyễn Minh Bảo | TTR | 6/3 Thcs Lý Tự Trọng |
123 | Phạm, Phúc Bình | MXT | Lớp 6/8 Thcs Mai Xuân Thưởng |
124 | Phạm, Duy Khang | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
125 | Phạm, Hoàn Nhân | TQT | 6/4 Thcs Trần Quốc Toản |
126 | Phạm, Tiến Phát | VVK | 6/5 Thcs Võ Văn Ký |
127 | Phạm, Đặng Thiên Phước | LTT | Lớp 7/11 - Thcs Lý Thái Tổ |
128 | Phạm, Minh Sơn | TNH | Lớp 6/2 - Thcs Trần Nhật |
129 | Phạm, Huỳnh Minh Tuấn | MXT | 6/8 -Thcs Mai Xuân Thưởng |
130 | Phan, Huỳnh Gia Huy | VTS | Lớp 6.7 - Thcs Võ Thị Sáu |
131 | Phan, Hoàng Minh Quân | TQT | Thcs Trần Quốc Toản |
132 | Phan, Đình Chí Thiện | NVX | 6/3 Thcs Nguyễn Viết Xuân |
133 | Phan, Hữu Lộc | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
134 | Phan, Khang Huy | TQT | Lớp 7b - Thcs Trần Quốc Toản |
135 | Phan, Trí Thiện | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
136 | Phùng, Kim Anh Tuấn | LTT | Lớp 6.1 - THCS Lý Thái Tổ |
137 | Tạ, Quang Đăng | NBK | Lớp 6/8 - Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm |
138 | Tăng, Tấn Trường Thịnh | TNG | 7/2 Thcs Thái Nguyên |
139 | Tô, Việt Hoàn | HLO | Clb Hưng Long |
140 | Trần, Lê Duy Bảo | HVU | Lớp 6đ - Thcs Hùng Vương |
141 | Trần, Hải Đăng | VTS | Lớp 6/8- Thcs Võ Thị Sáu |
142 | Trần, Trọng Minh Khoa | TNH | Lớp 6/1 - Thcs Trần Nhật |
143 | Trần, Khôi | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
144 | Trần, Duy Khang | TTR | 6/3 Thcs Lý Tự Trọng |
145 | Trần, Tuấn Kiệt | VTS | Lớp 6/8- Thcs Võ Thị Sáu |
146 | Trần, Đăng Phước | PCT | Lớp 7/6 - Thcs Phan Chu Trinh |
147 | Trần, Dương Tùng | TTR | 7/1 Thcs Lý Tự Trọng |
148 | Trần, Thành Vinh | LHP | Lớp 6/5 Thcs Lê Hồng Phong |
149 | Trần, Anh Khôi | PCT | Lớp 7/3 - Thcs Phan Chu Trinh |
150 | Trần, Hoàng Bảo | TNG | Lớp 6/7 -Thcs Thái Nguyên |
Pokaži čitavu listu
|
|
|
|