GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NAM LỚP 6-7

Posledná aktualizácia 16.10.2025 16:07:48, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Výber turnajaBảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7
Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7
Výber parametrov ukáž detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar
Prehľad družstvaACO, ADU, BHO, BNT, BTX, CBQ, CDU, CLO, CPH, CRA, CTH, CTT, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STA, SVI, TCC, TCH, TCV, THA, THD, THĐ, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNC, VNG, VNS, VPH, VTH, VTS, VTT, VVK, XAN, XHA, XHU, YER
VýstupyŠtartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis
5 najlepších hráčov, Celková štatistika, Štatistika medailí
Excel a tlačExport do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes
Search for player Hladaj

Poradie po 0 kole

Por.č.MenoFEDKlubBody TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
11Nguyễn, Khánh AnTQT7/2 Thcs Trần Quốc Toản000000
22Nguyễn, Tuấn AnhPLEClb Pleiku Chess000000
33Trương, Quang Việt AnQTRLớp 6a8 - Thcs Quang Trung000000
44Dương, Đức AnhVTSLớp 6/8 - Thcs Võ Thị Sáu000000
55Cao, Thanh AnMXTLớp 6/3- Thcs Mai Xuân Thưởng000000
66Nguyễn, Thái BảoTQTThcs Trần Quốc Toản000000
77La, Gia BảoPLEClb Pleiku Chess000000
88Phạm, Nguyễn Minh BảoTTR6/3 Thcs Lý Tự Trọng000000
99Lê, Duy BảoTTR6/4 Thcs Lý Tự Trọng000000
1010Trần, Lê Duy BảoHVULớp 6đ - Thcs Hùng Vương000000
1111Nguyễn, Quốc BảoHVULớp 6g - Thcs Hùng Vương000000
1212Vũ, Hoàng Gia BảoVTSLớp 7/9 - Thcs Võ Thị Sáu000000
1313Bùi, Gia BảoBTXLớp 7/2 THCS Bùi Thị Xuân000000
1414Đinh, Thiên BảoNDU6a5 - Thcs Nguyễn Du000000
1515Nguyễn, An BìnhVTSLớp 7/9 - Thcs Võ Thị Sáu000000
1616Phạm, Phúc BìnhMXTLớp 6/8 Thcs Mai Xuân Thưởng000000
1717Lê, Quang ĐịnhNHILớp 7/3 Thcs Nguyễn Hiền000000
1818Huỳnh, ĐảmTTRClb Trí Tuệ Trẻ000000
1919Doãn, Đức DuyTTRClb Trí Tuệ Trẻ000000
2020Nguyễn, Phạm Đại DươngLTTLớp 6/8 - Thcs Lý Thái Tổ000000
2121Nguyễn, Quang DanhVTSLớp 6/7- Thcs Võ Thị Sáu000000
2222Trần, Hải ĐăngVTSLớp 6/8- Thcs Võ Thị Sáu000000
2323Lương, Xuân Hải ĐăngMXTLớp 6/3- Thcs Mai Xuân Thưởng000000
2424Mai, Lê Thành ĐạtMXTLớp 6/8- Thcs Mai Xuân Thưởng000000
2525Lê, Quang ĐứcVTSLớp 6/7- Thcs Võ Thị Sáu000000
2626Tạ, Quang ĐăngNBKLớp 6/8 - Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm000000
2727Trương, Nguyễn Đức HòaLHPLớp 61 -Thcs Lê Hồng Phong000000
2828Võ, Phúc HưngVTSLớp 7/5- Thcs Võ Thị Sáu000000
2929Lê, Bá Gia HàoTQT6/8 Thcs Trần Quốc Toản000000
3030Man, Gia HuyTQTThcs Trần Quốc Toản000000
3131Nguyễn, Phúc HậuTTR7/6 Thcs Lý Tự Trọng000000
3232Lê, Gia HưngTTR7/2 Thcs Lý Tự Trọng000000
3333Mai, Văn HàMXTLớp 6/8- Thcs Mai Xuân Thưởng000000
3434Hồ, Phúc Huy HoàngLTTLớp 6/2 Thcs Lý Thái Tổ000000
3535Lê, Quốc HiệuCTHLớp 6/5 - Thcs Cao Thắng000000
3636Hoàng, Gia HưngVTSLớp 6/7- THCS Võ Thị Sáu000000
3737Phan, Huỳnh Gia HuyVTSLớp 6.7 - Thcs Võ Thị Sáu000000
3838Trần, Trọng Minh KhoaTNHLớp 6/1 - Thcs Trần Nhật000000
3939Nguyễn, Trung KiênQTRLớp 6a7 - Thcs Quang Trung000000
4040Đặng, Tùng KhánhTQT6/6 Thcs Trần Quốc Toản000000
4141Trần, KhôiNHONhà Thiếu Nhi Ninh Hoà000000
4242Phạm, Duy KhangNHONhà Thiếu Nhi Ninh Hoà000000
4343Nguyễn, Thiện KỳNHONhà Thiếu Nhi Ninh Hoà000000
4444Trần, Duy KhangTTR6/3 Thcs Lý Tự Trọng000000
4545Đỗ, Đăng KhoaNBKLớp 6/3 Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm000000
4646Lưu, Gia KhánhMXTLớp 6/8 Thcs Mai Xuân Thưởng000000
4747Mai, Bá KhangMXTLớp 6/8- Thcs Mai Xuân Thưởng000000
4848Nguyễn, Gia KhangTTRClb Trí Tuệ Trẻ000000
4949Trần, Tuấn KiệtVTSLớp 6/8- Thcs Võ Thị Sáu000000
5050Huỳnh, Bảo KhangACOLớp 6/4 - Thcs Âu Cơ000000
5151Hà, Nguyên KhôiVTSLớp 6/9- Thcs Võ Thị Sáu000000
5252Đỗ, Đăng KhoaNBKLớp 6/8 - Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm000000
5353Nguyễn, Thái LongNHILớp 6/1 - Thcs Nguyễn Hiền000000
5454Nguyễn, Trần LâmLHPLớp 7/1 -Thcs Lê Hồng Phong000000
5555Nguyễn, Đình Phi LongTQT6/6 Thcs Trần Quốc Toản000000
5656Nguyễn, Hữu Bảo LuânTQT6/4 Thcs Trần Quốc Toản000000
5757Nguyễn, Ngọc LâuTQT6/3 Thcs Trần Quốc Toản000000
5858Võ, Đặng Ngọc LâmPLEClb Pleiku Chess000000
5959Lê, Kế LâmTTR7/2 Thcs Lý Tự Trọng000000
6060Nguyễn, Phạm Tùng LâmMXTLớp 7/4 - THCS Mai Xuân Thưởng000000
6161Lê, Hoàng Gia MinhTPHLớp 7/7 - Thcs Trần Phú000000
6262Võ, Hoàng MinhTQT6/8 Thcs Trần Quốc Toản000000
6363Lâm, Khiết MinhTTR6/3 Thcs Lý Tự Trọng000000
6464Lưu, Công MinhNTHCLB cờ Vua Ninh Thuận000000
6565Đặng, Danh MinhLTTLớp 6/5 Thcs Lý Thái Tổ000000
6666Nguyễn, Quang MinhLTTLớp 6/11 Thcs Lý Thái Tổ000000
6767Nguyễn, Ngọc Khôi NguyênTQT6/6 Thcs Trần Quốc Toản000000
6868Phạm, Hoàn NhânTQT6/4 Thcs Trần Quốc Toản000000
6969Đinh, Trọng NhânNTTLớp 6/4 - Thcs Nguyễn Trường Tộ000000
7070Nguyễn, Trung NghĩaLTTLớp 7/6- Thcs Lý Thái Tổ000000
7171Hà, Vũ NguyênLDILớp 6.4 Thcs Lương Đình000000
7272Lê, Trung NghĩaVTSLớp 6/7 - Võ Thị Sáu000000
7373Nguyễn, Bảo NghĩaPSNLớp 7/2 - Thcs Phan Sào Nam000000
7474Trần, Đăng PhướcPCTLớp 7/6 - Thcs Phan Chu Trinh000000
7575Võ, Trần Khánh PhươngLTTThcs Lương Tấn Thịnh000000
7676Phạm, Tiến PhátVVK6/5 Thcs Võ Văn Ký000000
7777Lê, Khả PhiNHONhà Thiếu Nhi Ninh Hoà000000
7878Lý, Gia PhúcNHONhà Thiếu Nhi Ninh Hoà000000
7979Hoàng, Nguyễn Duy PhongTNHLớp 6/1- Thcs Trần Nhật000000
8080Mai, Lê Thiên PhúcTTRClb Trí Tuệ Trẻ000000
8181Đỗ, Gia PhúcLTTLớp 6.1 - THCS Lý Thái Tổ000000
8282Chu, Đức PhongLQD7a9 - THCS Lê Quý Đôn000000
8383Ngô, Quang PhướcLTTLớp 6/5- Thcs Lý Thái Tổ000000
8484Phạm, Đặng Thiên PhướcLTTLớp 7/11 - Thcs Lý Thái Tổ000000
8585Hồ, Đức PhúVTSLớp 6.7 - Thcs Võ Thị Sáu000000
8686Nguyễn, Lê Sinh PhúLLOLớp 7a2- Th Lê Lợi000000
8787Nguyễn, Hoàng QuânLHPLớp 7/1 -Thcs Lê Hồng Phong000000
8888Nguyễn, Lê Anh QuânVVK6/2 Thcs Võ Văn Ký000000
8989Phan, Hoàng Minh QuânTQTThcs Trần Quốc Toản000000
9090Nguyễn, Đỗ Minh QuânMXTLớp 6/8- Thcs Mai Xuân Thưởng000000
9191Bùi, Anh QuânMXTLớp 6/8 Thcs Mai Xuân Thưởng000000
9292Phạm, Minh SơnTNHLớp 6/2 - Thcs Trần Nhật000000
9393Nguyễn, Đình ThắngLTTLớp 6/11 Thcs Lý Thái Tổ000000
9494Bùi, Vĩnh TrườngTQT6/8 Thcs Trần Quốc Toản000000
9595Nguyễn, Trọng Minh TháiYER6/1 Thcs Yersin000000
9696Trần, Dương TùngTTR7/1 Thcs Lý Tự Trọng000000
9797Năng, Quang ThịnhNTHCLB cờ Vua Ninh Thuận000000
9898Phạm, Huỳnh Minh TuấnMXT6/8 -Thcs Mai Xuân Thưởng000000
9999Đào, Nguyễn Anh ThọMXTLớp 6/3- Thcs Mai Xuân Thưởng000000
100100Hoàng, Minh ThắngMXTLớp 7¹⁰ - Thcs Mai Xuân Thưởng000000
101101Lê, Phước TâmLTTLớp 6/11 Thcs Lý Thái Tổ000000
102102Phùng, Kim Anh TuấnLTTLớp 6.1 - THCS Lý Thái Tổ000000
103103Hoàng, Minh TiếnVTSLớp 6/2 - Thcs Võ Thị Sáu000000
104104Trần, Thành VinhLHPLớp 6/5 Thcs Lê Hồng Phong000000
105105Ngô, Quang VinhLHPLớp 7/6-Thcs Lê Hồng Phong000000
106106Nguyễn, Anh VũVHI7 Th Vĩnh Hiệp000000
107107Hà, Chí VinhVVK7/4 Thcs Võ Văn Ký000000
108108Bùi, Ngọc Thiên VũTCVTrung Tâm Cờ Vua Nha Trang000000
109109Bùi, Ngô Quốc BảoNTHClb Cờ Vua Núi Thành000000
110110Hồ, Vĩnh HoànTNG7/7 Thcs Thái Nguyên000000
111111Huỳnh, Gia MinhTCVTrung Tâm Cờ Vua Nha Trang000000
112112Huỳnh, Lê Thanh NghịNCTLớp 7/1 Thcs Nguyễn Công Trứ000000
113113Lê, Đặng NhânTNG7/7 Thcs Thái Nguyên000000
114114Lê, Tuấn KiệtTQTTHCS Trần Quốc Toản000000
115115Lưu, Anh QuangTNGLớp 6/8 - Thcs Thái Nguyên000000
116116Nguyễn, Bảo LongTNG6/9 Thcs Thái Nguyên000000
117117Nguyễn, Công Quốc ChínhLTVLớp 7e - Thcs Lương Thế Vinh000000
118118Nguyễn, Đăng DanhLSOLớp 6/8 - Thcs Lam Sơn000000
119119Nguyễn, Đặng Quốc ĐạtNVX7/2 Thcs Nguyễn Viết Xuân000000
120120Nguyễn, Đình Gia BảoTPH6/9 Thcs Trần Phú000000
121121Nguyễn, Đoàn Minh KhoaACOLớp 6/6 - Thcs Âu Cơ000000
122122Nguyễn, Hoàng PhúcACO7/6 THCS ÂU Cơ000000
123123Nguyễn, Hữu Phước BảoTTRLớp 7/1- Thcs Lý Tự Trọng000000
124124Nguyễn, Minh ĐăngTCVTrung Tâm Cờ Vua Nha Trang000000
125125Nguyễn, Minh TônVIELớp 6/2 Thcs Thái Nguyên000000
126126Nguyễn, Ngọc VănTNGLớp 7/1 THCS Thái Nguyên000000
127127Nguyễn, Quang MinhDNAĐồng Nai Chess000000
128128Nguyễn, Quý Bình AnLTTLớp 7/3 thcs Lý Thái Tổ000000
129129Nguyễn, Thiên PhúcVTSLớp 6/5 THCS Võ Thị Sáu000000
130130Nguyễn, Trí Anh MinhLDOSở gd & đt Lâm Đồng000000
131131Nguyễn, Xuân QuânNCTLớp 6/5 Thcs Nguyễn Công Trứ000000
132132Phan, Đình Chí ThiệnNVX6/3 Thcs Nguyễn Viết Xuân000000
133133Phan, Hữu LộcTCVTrung Tâm Cờ Vua Nha Trang000000
134134Phan, Khang HuyTQTLớp 7b - Thcs Trần Quốc Toản000000
135135Phan, Trí ThiệnTCVTrung Tâm Cờ Vua Nha Trang000000
136136Tô, Việt HoànHLOClb Hưng Long000000
137137Trần, Anh KhôiPCTLớp 7/3 - Thcs Phan Chu Trinh000000
138138Trần, Hoàng BảoTNGLớp 6/7 -Thcs Thái Nguyên000000
139139Trương, Thanh TùngHLOClb Hưng Long000000
140140Võ, Duy AnhNVX6/3 Thcs Nguyễn Viết Xuân000000
141141Võ, Hoàng NhãACOLớp 6/1 Thcs Âu Cơ000000
142142Võ, Minh SangLTT7d-Thcs Lương Tấn Thịnh000000

poznámka:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)