GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NAM LỚP 6-7Posledná aktualizácia 16.10.2025 16:07:48, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Výber turnaja | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7 Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7 |
Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
Prehľad družstva | ACO, ADU, BHO, BNT, BTX, CBQ, CDU, CLO, CPH, CRA, CTH, CTT, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STA, SVI, TCC, TCH, TCV, THA, THD, THĐ, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNC, VNG, VNS, VPH, VTH, VTS, VTT, VVK, XAN, XHA, XHU, YER |
Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| 5 najlepších hráčov, Celková štatistika, Štatistika medailí |
Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Poradie po 0 kole
Por. | č. | Meno | FED | Klub | Body | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 1 | Nguyễn, Khánh An | TQT | 7/2 Thcs Trần Quốc Toản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | 2 | Nguyễn, Tuấn Anh | PLE | Clb Pleiku Chess | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | 3 | Trương, Quang Việt An | QTR | Lớp 6a8 - Thcs Quang Trung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | 4 | Dương, Đức Anh | VTS | Lớp 6/8 - Thcs Võ Thị Sáu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | 5 | Cao, Thanh An | MXT | Lớp 6/3- Thcs Mai Xuân Thưởng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | 6 | Nguyễn, Thái Bảo | TQT | Thcs Trần Quốc Toản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | 7 | La, Gia Bảo | PLE | Clb Pleiku Chess | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | 8 | Phạm, Nguyễn Minh Bảo | TTR | 6/3 Thcs Lý Tự Trọng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | 9 | Lê, Duy Bảo | TTR | 6/4 Thcs Lý Tự Trọng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | 10 | Trần, Lê Duy Bảo | HVU | Lớp 6đ - Thcs Hùng Vương | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | 11 | Nguyễn, Quốc Bảo | HVU | Lớp 6g - Thcs Hùng Vương | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | 12 | Vũ, Hoàng Gia Bảo | VTS | Lớp 7/9 - Thcs Võ Thị Sáu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | 13 | Bùi, Gia Bảo | BTX | Lớp 7/2 THCS Bùi Thị Xuân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | 14 | Đinh, Thiên Bảo | NDU | 6a5 - Thcs Nguyễn Du | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | 15 | Nguyễn, An Bình | VTS | Lớp 7/9 - Thcs Võ Thị Sáu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | 16 | Phạm, Phúc Bình | MXT | Lớp 6/8 Thcs Mai Xuân Thưởng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | 17 | Lê, Quang Định | NHI | Lớp 7/3 Thcs Nguyễn Hiền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | 18 | Huỳnh, Đảm | TTR | Clb Trí Tuệ Trẻ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | 19 | Doãn, Đức Duy | TTR | Clb Trí Tuệ Trẻ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | 20 | Nguyễn, Phạm Đại Dương | LTT | Lớp 6/8 - Thcs Lý Thái Tổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | 21 | Nguyễn, Quang Danh | VTS | Lớp 6/7- Thcs Võ Thị Sáu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | 22 | Trần, Hải Đăng | VTS | Lớp 6/8- Thcs Võ Thị Sáu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | 23 | Lương, Xuân Hải Đăng | MXT | Lớp 6/3- Thcs Mai Xuân Thưởng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | 24 | Mai, Lê Thành Đạt | MXT | Lớp 6/8- Thcs Mai Xuân Thưởng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | 25 | Lê, Quang Đức | VTS | Lớp 6/7- Thcs Võ Thị Sáu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | 26 | Tạ, Quang Đăng | NBK | Lớp 6/8 - Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | 27 | Trương, Nguyễn Đức Hòa | LHP | Lớp 61 -Thcs Lê Hồng Phong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | 28 | Võ, Phúc Hưng | VTS | Lớp 7/5- Thcs Võ Thị Sáu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | 29 | Lê, Bá Gia Hào | TQT | 6/8 Thcs Trần Quốc Toản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | 30 | Man, Gia Huy | TQT | Thcs Trần Quốc Toản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | 31 | Nguyễn, Phúc Hậu | TTR | 7/6 Thcs Lý Tự Trọng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | 32 | Lê, Gia Hưng | TTR | 7/2 Thcs Lý Tự Trọng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | 33 | Mai, Văn Hà | MXT | Lớp 6/8- Thcs Mai Xuân Thưởng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | 34 | Hồ, Phúc Huy Hoàng | LTT | Lớp 6/2 Thcs Lý Thái Tổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | 35 | Lê, Quốc Hiệu | CTH | Lớp 6/5 - Thcs Cao Thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | 36 | Hoàng, Gia Hưng | VTS | Lớp 6/7- THCS Võ Thị Sáu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | 37 | Phan, Huỳnh Gia Huy | VTS | Lớp 6.7 - Thcs Võ Thị Sáu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | 38 | Trần, Trọng Minh Khoa | TNH | Lớp 6/1 - Thcs Trần Nhật | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | 39 | Nguyễn, Trung Kiên | QTR | Lớp 6a7 - Thcs Quang Trung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | 40 | Đặng, Tùng Khánh | TQT | 6/6 Thcs Trần Quốc Toản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | 41 | Trần, Khôi | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | 42 | Phạm, Duy Khang | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | 43 | Nguyễn, Thiện Kỳ | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | 44 | Trần, Duy Khang | TTR | 6/3 Thcs Lý Tự Trọng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | 45 | Đỗ, Đăng Khoa | NBK | Lớp 6/3 Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | 46 | Lưu, Gia Khánh | MXT | Lớp 6/8 Thcs Mai Xuân Thưởng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | 47 | Mai, Bá Khang | MXT | Lớp 6/8- Thcs Mai Xuân Thưởng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | 48 | Nguyễn, Gia Khang | TTR | Clb Trí Tuệ Trẻ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | 49 | Trần, Tuấn Kiệt | VTS | Lớp 6/8- Thcs Võ Thị Sáu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | 50 | Huỳnh, Bảo Khang | ACO | Lớp 6/4 - Thcs Âu Cơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | 51 | Hà, Nguyên Khôi | VTS | Lớp 6/9- Thcs Võ Thị Sáu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | 52 | Đỗ, Đăng Khoa | NBK | Lớp 6/8 - Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | 53 | Nguyễn, Thái Long | NHI | Lớp 6/1 - Thcs Nguyễn Hiền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | 54 | Nguyễn, Trần Lâm | LHP | Lớp 7/1 -Thcs Lê Hồng Phong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | 55 | Nguyễn, Đình Phi Long | TQT | 6/6 Thcs Trần Quốc Toản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | 56 | Nguyễn, Hữu Bảo Luân | TQT | 6/4 Thcs Trần Quốc Toản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | 57 | Nguyễn, Ngọc Lâu | TQT | 6/3 Thcs Trần Quốc Toản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | 58 | Võ, Đặng Ngọc Lâm | PLE | Clb Pleiku Chess | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | 59 | Lê, Kế Lâm | TTR | 7/2 Thcs Lý Tự Trọng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | 60 | Nguyễn, Phạm Tùng Lâm | MXT | Lớp 7/4 - THCS Mai Xuân Thưởng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | 61 | Lê, Hoàng Gia Minh | TPH | Lớp 7/7 - Thcs Trần Phú | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | 62 | Võ, Hoàng Minh | TQT | 6/8 Thcs Trần Quốc Toản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | 63 | Lâm, Khiết Minh | TTR | 6/3 Thcs Lý Tự Trọng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | 64 | Lưu, Công Minh | NTH | CLB cờ Vua Ninh Thuận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | 65 | Đặng, Danh Minh | LTT | Lớp 6/5 Thcs Lý Thái Tổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | 66 | Nguyễn, Quang Minh | LTT | Lớp 6/11 Thcs Lý Thái Tổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | 67 | Nguyễn, Ngọc Khôi Nguyên | TQT | 6/6 Thcs Trần Quốc Toản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | 68 | Phạm, Hoàn Nhân | TQT | 6/4 Thcs Trần Quốc Toản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | 69 | Đinh, Trọng Nhân | NTT | Lớp 6/4 - Thcs Nguyễn Trường Tộ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | 70 | Nguyễn, Trung Nghĩa | LTT | Lớp 7/6- Thcs Lý Thái Tổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | 71 | Hà, Vũ Nguyên | LDI | Lớp 6.4 Thcs Lương Đình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | 72 | Lê, Trung Nghĩa | VTS | Lớp 6/7 - Võ Thị Sáu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | 73 | Nguyễn, Bảo Nghĩa | PSN | Lớp 7/2 - Thcs Phan Sào Nam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | 74 | Trần, Đăng Phước | PCT | Lớp 7/6 - Thcs Phan Chu Trinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | 75 | Võ, Trần Khánh Phương | LTT | Thcs Lương Tấn Thịnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | 76 | Phạm, Tiến Phát | VVK | 6/5 Thcs Võ Văn Ký | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | 77 | Lê, Khả Phi | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | 78 | Lý, Gia Phúc | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | 79 | Hoàng, Nguyễn Duy Phong | TNH | Lớp 6/1- Thcs Trần Nhật | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | 80 | Mai, Lê Thiên Phúc | TTR | Clb Trí Tuệ Trẻ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | 81 | Đỗ, Gia Phúc | LTT | Lớp 6.1 - THCS Lý Thái Tổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | 82 | Chu, Đức Phong | LQD | 7a9 - THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | 83 | Ngô, Quang Phước | LTT | Lớp 6/5- Thcs Lý Thái Tổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84 | 84 | Phạm, Đặng Thiên Phước | LTT | Lớp 7/11 - Thcs Lý Thái Tổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
85 | 85 | Hồ, Đức Phú | VTS | Lớp 6.7 - Thcs Võ Thị Sáu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
86 | 86 | Nguyễn, Lê Sinh Phú | LLO | Lớp 7a2- Th Lê Lợi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
87 | 87 | Nguyễn, Hoàng Quân | LHP | Lớp 7/1 -Thcs Lê Hồng Phong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
88 | 88 | Nguyễn, Lê Anh Quân | VVK | 6/2 Thcs Võ Văn Ký | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
89 | 89 | Phan, Hoàng Minh Quân | TQT | Thcs Trần Quốc Toản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
90 | 90 | Nguyễn, Đỗ Minh Quân | MXT | Lớp 6/8- Thcs Mai Xuân Thưởng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
91 | 91 | Bùi, Anh Quân | MXT | Lớp 6/8 Thcs Mai Xuân Thưởng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
92 | 92 | Phạm, Minh Sơn | TNH | Lớp 6/2 - Thcs Trần Nhật | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
93 | 93 | Nguyễn, Đình Thắng | LTT | Lớp 6/11 Thcs Lý Thái Tổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
94 | 94 | Bùi, Vĩnh Trường | TQT | 6/8 Thcs Trần Quốc Toản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
95 | 95 | Nguyễn, Trọng Minh Thái | YER | 6/1 Thcs Yersin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
96 | 96 | Trần, Dương Tùng | TTR | 7/1 Thcs Lý Tự Trọng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
97 | 97 | Năng, Quang Thịnh | NTH | CLB cờ Vua Ninh Thuận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
98 | 98 | Phạm, Huỳnh Minh Tuấn | MXT | 6/8 -Thcs Mai Xuân Thưởng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
99 | 99 | Đào, Nguyễn Anh Thọ | MXT | Lớp 6/3- Thcs Mai Xuân Thưởng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
100 | 100 | Hoàng, Minh Thắng | MXT | Lớp 7¹⁰ - Thcs Mai Xuân Thưởng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
101 | 101 | Lê, Phước Tâm | LTT | Lớp 6/11 Thcs Lý Thái Tổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
102 | 102 | Phùng, Kim Anh Tuấn | LTT | Lớp 6.1 - THCS Lý Thái Tổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
103 | 103 | Hoàng, Minh Tiến | VTS | Lớp 6/2 - Thcs Võ Thị Sáu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
104 | 104 | Trần, Thành Vinh | LHP | Lớp 6/5 Thcs Lê Hồng Phong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
105 | 105 | Ngô, Quang Vinh | LHP | Lớp 7/6-Thcs Lê Hồng Phong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
106 | 106 | Nguyễn, Anh Vũ | VHI | 7 Th Vĩnh Hiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
107 | 107 | Hà, Chí Vinh | VVK | 7/4 Thcs Võ Văn Ký | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
108 | 108 | Bùi, Ngọc Thiên Vũ | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
109 | 109 | Bùi, Ngô Quốc Bảo | NTH | Clb Cờ Vua Núi Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
110 | 110 | Hồ, Vĩnh Hoàn | TNG | 7/7 Thcs Thái Nguyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
111 | 111 | Huỳnh, Gia Minh | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
112 | 112 | Huỳnh, Lê Thanh Nghị | NCT | Lớp 7/1 Thcs Nguyễn Công Trứ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
113 | 113 | Lê, Đặng Nhân | TNG | 7/7 Thcs Thái Nguyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
114 | 114 | Lê, Tuấn Kiệt | TQT | THCS Trần Quốc Toản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
115 | 115 | Lưu, Anh Quang | TNG | Lớp 6/8 - Thcs Thái Nguyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
116 | 116 | Nguyễn, Bảo Long | TNG | 6/9 Thcs Thái Nguyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
117 | 117 | Nguyễn, Công Quốc Chính | LTV | Lớp 7e - Thcs Lương Thế Vinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
118 | 118 | Nguyễn, Đăng Danh | LSO | Lớp 6/8 - Thcs Lam Sơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
119 | 119 | Nguyễn, Đặng Quốc Đạt | NVX | 7/2 Thcs Nguyễn Viết Xuân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
120 | 120 | Nguyễn, Đình Gia Bảo | TPH | 6/9 Thcs Trần Phú | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
121 | 121 | Nguyễn, Đoàn Minh Khoa | ACO | Lớp 6/6 - Thcs Âu Cơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
122 | 122 | Nguyễn, Hoàng Phúc | ACO | 7/6 THCS ÂU Cơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
123 | 123 | Nguyễn, Hữu Phước Bảo | TTR | Lớp 7/1- Thcs Lý Tự Trọng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
124 | 124 | Nguyễn, Minh Đăng | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
125 | 125 | Nguyễn, Minh Tôn | VIE | Lớp 6/2 Thcs Thái Nguyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
126 | 126 | Nguyễn, Ngọc Văn | TNG | Lớp 7/1 THCS Thái Nguyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
127 | 127 | Nguyễn, Quang Minh | DNA | Đồng Nai Chess | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
128 | 128 | Nguyễn, Quý Bình An | LTT | Lớp 7/3 thcs Lý Thái Tổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
129 | 129 | Nguyễn, Thiên Phúc | VTS | Lớp 6/5 THCS Võ Thị Sáu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
130 | 130 | Nguyễn, Trí Anh Minh | LDO | Sở gd & đt Lâm Đồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
131 | 131 | Nguyễn, Xuân Quân | NCT | Lớp 6/5 Thcs Nguyễn Công Trứ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
132 | 132 | Phan, Đình Chí Thiện | NVX | 6/3 Thcs Nguyễn Viết Xuân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
133 | 133 | Phan, Hữu Lộc | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
134 | 134 | Phan, Khang Huy | TQT | Lớp 7b - Thcs Trần Quốc Toản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
135 | 135 | Phan, Trí Thiện | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
136 | 136 | Tô, Việt Hoàn | HLO | Clb Hưng Long | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
137 | 137 | Trần, Anh Khôi | PCT | Lớp 7/3 - Thcs Phan Chu Trinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
138 | 138 | Trần, Hoàng Bảo | TNG | Lớp 6/7 -Thcs Thái Nguyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
139 | 139 | Trương, Thanh Tùng | HLO | Clb Hưng Long | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
140 | 140 | Võ, Duy Anh | NVX | 6/3 Thcs Nguyễn Viết Xuân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
141 | 141 | Võ, Hoàng Nhã | ACO | Lớp 6/1 Thcs Âu Cơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
142 | 142 | Võ, Minh Sang | LTT | 7d-Thcs Lương Tấn Thịnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
poznámka: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Fide Tie-Break Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Tie Break4: Most black Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|