ĐẠI HỘI TDTT PHƯỜNG CẦU GIẤY LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ VUA NỮ NHÓM 1: DƯỚI 7 TUỔISenast uppdaterad12.10.2025 13:50:55, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Val av turnering | Nam: Dưới 7 tuổi, 8-9 tuổi, 10-11 tuổi, 12-13 tuổi, 14-15 tuổi, 16-18 tuổi Nữ: Dưới 7 tuổi, 8-9 tuổi, 10-11 tuổi, 12-13 tuổi, 14-15 tuổi |
Val av parametrar | visa turneringsinfomation, Länka turnering i turneringskalender |
Översikt för lag | VIE |
Listor | Startlista, Startlista, alfabetisk, Nations-, Parti och Titelstatistik, Alphabetical list all groups, Spelschema |
| De fem bästa spelarna, Total statistik, medalj-statistik |
Excel/Skriv ut | Exportera till Excel (.xlsx), Exportera till PDF, QR-Codes |
Startlista
Nr. | Namn | Nation | Klubb |
1 | Dương, Trâm Anh | VIE | Th Đa Trí Tuệ |
2 | Đoàn, Trúc Lam | VIE | Th Dịch Vọng B |
3 | Đỗ, Gia Hân | VIE | Th An Hòa |
4 | Lê, Đỗ Hà My | VIE | Th Hạ Yên Quyết |
5 | Lê, Ngọc An | VIE | Th Dịch Vọng A |
6 | Nguyễn, Minh Anh | VIE | Th Đa Trí Tuệ |
7 | Nguyễn, Ngọc Kiều Trang | VIE | Th Dịch Vọng B |
8 | Nguyễn, Thanh Thanh An | VIE | Th Archimedes Academy |
9 | Phạm, Châu Hân | VIE | Th Quan Hoa |
10 | Phạm, Hà My | VIE | Th Quốc Tế Alaska |
11 | Phùng, Uyên Minh | VIE | Th Archimedes Academy |
12 | Quách, Thục Khuê | VIE | Th Quan Hoa |
13 | Tạ, Minh Anh | VIE | Th Hạ Yên Quyết |
14 | Trần, Anh Nhiên | VIE | Th Dịch Vọng A |
15 | Triệu, San San | VIE | Th An Hòa |
|
|
|
|