+ Tính Elo quốc tế cho bảng MỞ RỘNG
+ Nội dung Cờ nhanh thi đấu 7 vào sáng chủ nhật ngày 26/10/2025
+ Nội dung Cờ chớp thi đấu 7 ván vào chiều chủ nhật ngày 26/10/2025
+ Nhóm Zalo của giải: https://zalo.me/g/cihlfu428
+ Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ ông Bùi Ngọc: 0916 611 258

Giải Đường đến đỉnh vinh quang lần 34 Cờ chớp

Järjestäjä(t)CLB Kiện tướng tương lai
LiittoVietnam ( VIE )
PäätuomariFA Bùi Ngọc [12473545]
Miettimisaika (Rapid)3 phút + 2 giây
PaikkaTrung tâm VHTT&TT quận Hai Bà Trưng, 257 Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Kierrosten määrä7
TurnausmuotoSwiss-system (vajaakierroskilpailu)
Vahvuuslukulaskenta -
Pvm.2025/10/26
Rating-Ø / Keskimääräinen ikä2411 / 10
ParienmuodostusohjelmaSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager turnaustiedosto

Viimeisin päivitys22.10.2025 12:15:38, Luonut/Viimeisin lataus: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Turnauksen valintaCờ nhanh
Cờ chớp
LinkitJärjestäjän virallinen kotisivu, Linkitä turnauskalenteriin
Parametrivalinta ei yksityiskohtia
Joukkuetiivistelmä, BNI, CMT, CTT, FCC, GDC, HCM, HLC, HPD, HPH, KTL, LSO, MCC, NAN, NDO, PHC, QDO, QNI, STA, STC, TKB, TNC, TNV, VCC, VCH, VIE, VNC
Overview for groupsG09, G11, OPEN, U07, U09, U11
ListatAloitusranking, Aakkostettu pelaajaluettelo, Liitto-, peli- ja tittelitilastot, Aakkostettu pelaajaluettelo (kaikki ryhmät), Aikataulu
Viisi kärkipelaajaa, Tilastot, mitalitilastot
Excel ja tulostusVie Exceliin (.xlsx), Vie pdf-tiedostoksi, QR-Codes
Etsi pelaajaa Haku

Aloitusranking

NrNimiFideIDFEDRtgIsp.ikäRy.Kerho/Kaupunki
1Đặng Minh Phúc12486566BNI15519U11Bắc Ninh
2Phạm Tuấn MinhCMT07U07Clb Chess Master
3Trần Hữu Nhật MinhCMT06U07Clb Chess Master
4Nguyễn Minh HảiCMT09Clb Chess Master
5Nguyễn Quang Danh12472891CTT14137U07Clb Chesstactics
6Lại Minh HiếuCMT08U09Clb Cờ Vua Chess Master
7Nguyễn Hoàng Thùy DươngSTA0w8G09Clb Cờ Vua Sơn Tây
8Phạm Xuân AnSTA08OPENClb Cờ Vua Sơn Tây
9Chu Công Tuấn KhangSTA06U07Clb Cờ Vua Sơn Tây
10Đoàn Quang MinhSTA06U09Clb Cờ Vua Sơn Tây
11Phạm Quang VinhSTA07U09Clb Cờ Vua Sơn Tây
12Phùng Viết ThanhSTA010U11Clb Cờ Vua Sơn Tây
13Nguyễn Ngọc Minh KhôiLSO08U09Clb Cờ Vua Trí Tuệ Lạng Sơn
14Mã Hoàng Tâm12472662LSO166211U11Clb Cờ Vua Trí Tuệ Lạng Sơn
15Trần Minh Quang12433438HPD15019Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
16Tạ Gia Hân12444596KTL1654w9G09Clb Kiện Tướng Tương Lai
17Trần Bảo Ngọc12453862KTL1473w9G11Clb Kiện Tướng Tương Lai
18Đỗ Quang MinhKTL013OPENClb Kiện Tướng Tương Lai
19Lê Lâm Khải12444227KTL15700OPENClb Kiện Tướng Tương Lai
20Ngô Chí Thành12488364KTL153611OPENClb Kiện Tướng Tương Lai
21Nguyễn Huy Bảo Châu12468657KTL143813OPENClb Kiện Tướng Tương Lai
22Nguyễn Quang Nam12443271KTL15689OPENClb Kiện Tướng Tương Lai
23Nguyễn Thành Nam12442453KTL163410OPENClb Kiện Tướng Tương Lai
24Nguyễn Văn Khánh An12488623KTL153612OPENClb Kiện Tướng Tương Lai
25Phạm Phước Vũ12479489KTL147617OPENClb Kiện Tướng Tương Lai
26Phan Minh Trí12430994KTL160411OPENClb Kiện Tướng Tương Lai
27Vũ Duy Minh12473324KTL158912OPENClb Kiện Tướng Tương Lai
28Vũ Ngọc Thắng12459070KTL16059OPENClb Kiện Tướng Tương Lai
29Sầm Minh Quân12433918KTL164810OPENClb Kiện Tướng Tương Lai
30Chu Quang Nhật MinhKTL07U07Clb Kiện Tướng Tương Lai
31Hoàng Đăng Phúc12479055KTL16757U07Clb Kiện Tướng Tương Lai
32Nguyễn Gia KhánhKTL06U07Clb Kiện Tướng Tương Lai
33Phạm Hải Nam12460893KTL06U07Clb Kiện Tướng Tương Lai
34Bùi Nhật AnhKTL08U09Clb Kiện Tướng Tương Lai
35Bùi Thanh PhongKTL08U09Clb Kiện Tướng Tương Lai
36Lưu Trọng NghĩaKTL09U09Clb Kiện Tướng Tương Lai
37Nguyễn Hoàng Tuấn VũKTL07U09Clb Kiện Tướng Tương Lai
38Vũ Hoàng Tùng12497061KTL08U09Clb Kiện Tướng Tương Lai
39Vũ Nguyễn Nguyên Khang12468711KTL15189U09Clb Kiện Tướng Tương Lai
40Nguyễn Minh Nhật12438413KTL150210U11Clb Kiện Tướng Tương Lai
41Nghiêm Vũ Gia Huy561001023KTL09U11Clb Kiện Tướng Tương Lai
42Tô Ngọc Quang12490113KTL151611U11Clb Kiện Tướng Tương Lai
43Nguyễn Vương Đăng Minh12429899KTL170913Clb Kiện Tướng Tương Lai
44Phạm Minh ĐăngKTL09Clb Kiện Tướng Tương Lai
45Phạm Nguyễn Phước Dũng12499617KTL09Clb Kiện Tướng Tương Lai
46Âu Bình Minh12429767KTL148111Clb Kiện Tướng Tương Lai
47Nguyễn Thanh Bình12440426TNV167412OPENClb Tài Năng Việt
48Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên12487180TNV15170U07Clb Tài Năng Việt
49Hoàng Khánh Chi12499110TKB0w7G09Clb Trí Tuệ Kinh Bắc
50Hồ Nguyên Đức12488534TKB013OPENClb Trí Tuệ Kinh Bắc
51Hoàng Anh Tú12488020TKB012OPENClb Trí Tuệ Kinh Bắc
52Đặng Thái Vũ12442437VCH176715OPENClb Vietchess
53Mai Duy Hùng12444510VCH18139OPENClb Vietchess
54Nguyen Hoang Minh12426687VCH178212OPENClb Vietchess
55Nguyễn Tùng Quân12432067VCH206313OPENClb Vietchess
56Nguyễn Trường An Khang12427616VCH190711Clb Vietchess
57Tô Phúc Gia Đạt12439681VCH15319Clb Vietchess
58Cao Chí Khiêm12493007VNC07U07Clb Vietnam Chess Academy
59Phạm Vũ Minh Nhật12460656VNC14018U09Clb Vietnam Chess Academy
60Hoàng Đăng Khoa12472620LSO14987U07Cờ Vua Trí Tuệ Lạng Sơn
61Nguyễn Thị Phương Anh12433390NAN1892w10OPENNghệ An
62Phùng Anh Thái12443433QDO158412OPENQuân Đội
63Lưu Minh Minh12453676QNI1494w8G09Quảng Ninh
64Bùi Đức Thiện Anh12443808QNI16759OPENQuảng Ninh
65Lê Nguyên Phong12443930QNI17169OPENQuảng Ninh
66Nguyễn Thanh Hương12438316HCM1745w11OPENTp Hồ Chí Minh
67Đoàn Lam Anh12469394GDC0w9G11Tt Gia Đình Cờ Vua
68Đặng Phương Mai12490628VIE1594w13OPENVđv Tự Do
69Lưu Minh Trang12457531VIE1598w8OPENVđv Tự Do
70Mai Ngọc Hân12493031VIE1468w13OPENVđv Tự Do
71Nguyễn Hữu Hải Đăng12441996VIE160311OPENVđv Tự Do
72Nguyễn Việt Khôi12459186VIE16419OPENVđv Tự Do
73Trần Nhật Phương12407982VIE0w21OPENVđv Tự Do
74Vũ Thị Yến Chi12442305VIE1634w10OPENVđv Tự Do
75La Quang Nhật12452823VIE07U07Vđv Tự Do
76Nguyễn Đăng KhoaVIE07U07Vđv Tự Do
77Nguyễn Minh Đức12471909VIE15807U09Vđv Tự Do
78Khổng Duy Anh12486620VIE164817Vđv Tự Do
79Nguyễn Trần Gia Vương12445614VIE15887Vđv Tự Do
80Trần Hải Nam12483311VIE164517Vđv Tự Do
81Trần Xuân Thái12441252VIE166717Vđv Tự Do
82Trần Minh QuangVIE0w7Vđv Tự Do
83Trần Trí DũngVIE010Vđv Tự Do