2025 Mzansi Inter Provincial Team Championships (U16 Open) | Ban Tổ chức | Mninawa Peter (173076443, 14341271) |
| Liên đoàn | South Africa ( RSA ) |
| Trưởng Ban Tổ chức | Peter, Mninawa 173076443 14341271 |
| Tổng trọng tài | IA van den Bergh, Gunther 14301180 |
| Phó Tổng Trọng tài | FA Hugo, Madeleine 14310961; IA Mokoena, Jabulani 14325764 |
| Trọng tài | IA Minnaar, Ricardo 14310287; IA de Winnaar, Benja ... All arbiters |
| Thời gian kiểm tra (Standard) | 55/55 + 5sipm |
| Địa điểm | Boardwalk Hotel, Casino and Convention Centre, Gqeberha |
| Số ván | 6 |
| Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ đồng đội |
| Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
| Ngày | 2025/12/15 đến 2025/12/17 |
| Rating trung bình / Average age | 1481 / 14 |
| Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 17.12.2025 11:37:33, Người tạo: Gunther van der Bergh,Tải lên sau cùng: Ben de Winnaar
| Giải/ Nội dung | Team-Adult, Team-U8G, Team-U8O, Team-U10, Team-U12, Team-U14G, Team-U14O, Team-U16G, Team-U16O, Team-U18G, Team-U18O, Team-U20G, Team-U20O Indiv-Adult, Indiv-U8G, Indiv-U8O, Indiv-U10G, Indiv-U10O, Indiv-U12G, Indiv-U12O, Indiv-U14G, Indiv-U14O, Indiv-U16G, Indiv-U16O, Indiv-U18G, Indiv-U18O, Indiv-U20G, Indiv-U20O |
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Hạng cá nhân mỗi bàn | Player performance list |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Xếp hạng sau ván 6
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 4: Top Board Results TBR
|
|
|
|