GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NÂNG CAO - NỮ LỚP 6-7Seinast dagført15.10.2025 18:08:53, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Kappingarnevnd | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7 Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7 |
Parameter-val | Vís kappingar-upplýsingar, Link tournament to the tournament calendar |
Yvirlit yvir lið | ACO, ADU, BHO, BNT, BTX, CBQ, CDU, CLO, CRA, CTH, CTT, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVX, PCT, PDO, PDP, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, QDO, QTR, RDO, SCA, SIN, STA, SVI, TCC, TCH, TCV, THA, THD, THĐ, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNC, VNG, VNS, VPH, VTH, VTS, VTT, VVK, XAN, XHA, XHU, YER |
Listar | Byrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan |
| Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl |
Excel og Printa | Eksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes |
Byrjanarlisti
Nr. | Navn | Land | Felag/Býur |
1 | Lê, Bùi Quỳnh Chi | THD | Lớp 6a4 - Thcs Trần Hưng Đạo |
2 | Nguyễn, Thị Thu Hà | TTU | Clb Trí Tuệ Trẻ - P.Bến Cát |
3 | Nguyễn, Phạm Tuệ Lam | TNG | Lớp 6/2, Thcs Thái Nguyên |
4 | Thái, Ngọc Phương Minh | NBK | Lớp 7/5 - Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm |
5 | Lê, Bùi Khánh Nhi | THD | Lớp 7a3 - Thcs Trần Hưng Đạo |
6 | Đặng, Võ An Nhiên | CBQ | Lớp 6/2 - Thcs Cao Bá Quát |
7 | Phan, Hồ Thảo Nhi | TTU | Clb Trí Tuệ Trẻ - P.Bến Cát |
8 | Trần, Thị Hồng Nhung | TTU | Clb Trí Tuệ Trẻ - P.Bến Cát |
9 | Nguyễn, Trần Anh Thư | LVA | Lớp 6a1 Thcs Fpt Long Vân |
10 | Trần, Hoàng Bảo Trâm | NDU | Lớp 7a14 - Thcs Nguyễn Du |
11 | Ngô, Hồng Trà | MXT | Lớp 6/8 - Thcs Mai Xuân Thưởng |
12 | Đặng, Đỗ Thanh Tâm | TCH | CLB TChess Gia Lai |
13 | Nguyễn, Ngọc Cát Tường | NBK | THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
14 | Võ, Phương Như | LHP | lớp 7A11, THCS Lê Hồng Phong |
|
|
|
|