GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NÂNG CAO - NỮ MẪU GIÁO ĐẾN LỚP 3 Posledná aktualizácia 15.10.2025 08:36:54, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Výber turnaja | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7 Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7 |
Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
Prehľad družstva | ACO, ADU, BHO, BNT, BTX, CBQ, CDU, CLO, CPH, CRA, CTH, CTT, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STA, SVI, TCC, TCH, TCV, THA, THD, THĐ, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNC, VNG, VNS, VPH, VTH, VTS, VTT, VVK, XAN, XHA, XHU, YER |
Výstupy | Zoznam hráčov podľa ratingu, Zoznam hráčov podľa abecedy, Alphabetical list all groups |
| Štatistika federácií, partií a titulov, Časový rozpis |
| 5 najlepších hráčov, Celková štatistika, Štatistika medailí |
Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Prehľad hráčov federácie
č. | Meno | FED | Klub | Meno |
14 | Võ Phương Như | LHP | lớp 7A11, THCS Lê Hồng Phong | Lớp 6-7 |
27 | Trương Nguyễn Đức Hòa | LHP | Lớp 61 -Thcs Lê Hồng Phong | Lớp 6-7 |
54 | Nguyễn Trần Lâm | LHP | Lớp 7/1 -Thcs Lê Hồng Phong | Lớp 6-7 |
87 | Nguyễn Hoàng Quân | LHP | Lớp 7/1 -Thcs Lê Hồng Phong | Lớp 6-7 |
104 | Trần Thành Vinh | LHP | Lớp 6/5 Thcs Lê Hồng Phong | Lớp 6-7 |
105 | Ngô Quang Vinh | LHP | Lớp 7/6-Thcs Lê Hồng Phong | Lớp 6-7 |
74 | Lê Khôi Nguyên | LHP | Lớp 5k- TH Lê Hồng Phong | Lớp 5 |
20 | Trịnh Minh Khang | LHP | 8/1 - Thcs Lê Hồng Phong | Lớp 8-9 |
26 | Huỳnh Quốc Nhân | LHP | 9/10 Thcs Lê Hồng Phong | Lớp 8-9 |
57 | Nguyễn Dương Kha | LHP | 9/2- Thcs Lê Hồng Phong | Lớp 8-9 |
66 | Phạm Đức Vương | LHP | 8/2 - Thcs Lê Hồng Phong | Lớp 8-9 |
17 | Lê Hoàng Cát Phương | LHP | Lớp 6/10 - Thcs Lê Hồng Phong | Lớp 6-7 |
19 | Phạm Như Quỳnh | LHP | Lớp 7/1 -Thcs Lê Hồng Phong | Lớp 6-7 |
2 | Lê Tuệ Dương | LHP | Lớp 8/1 Thcs Lê Hồng Phong | Lớp 8-9 |
4 | Nguyễn Ngọc Ngân Hà | LHP | Lớp 9/4 Thcs Lê Hồng Phong | Lớp 8-9 |
12 | Nguyễn Trần Hà Vân | LHP | Lớp 8/5 Thcs Lê Hồng Phong | Lớp 8-9 |
|
|
|
|