GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NÂNG CAO - NỮ MẪU GIÁO ĐẾN LỚP 3 Zadnja izmjena18.10.2025 10:09:20, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Odabir turnira | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7 Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7 |
Odabir parametara | pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar |
Pregled za ekipu | ACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, ISC, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER |
Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
Poeni po pločama | Kolo.1/7 , nisu parovani |
| Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama |
Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
Lista po nositeljstvu
Br. | Ime | FED | Klub/Grad |
1 | Nguyễn, Trần Thiên An | TTU | Clb Trí Tuệ Trẻ - P.Bến Cát |
2 | Trần, Bích Hà | TTU | Clb Trí Tuệ Trẻ - P.Bến Cát |
3 | Ngô, Gia Nhi | PHA | TH Phước Hải 3 |
4 | Ngô, Thanh Trà | VHA | Lớp 3/5- TH Vĩnh Hải 1 |
5 | Ngũ, Phương Linh | DNA | Đồng Nai Chess |
6 | Huỳnh, Thanh Trúc | TVI | Clb Cờ Vua Trí Việt |
7 | Lê, Phạm Khánh Ngọc | TTT | Clb Trung Tâm Thể Thao Nha Trang |
8 | Nguyễn, Nhật Nhã Tiên | PTI | 3/4 Th Phước Tiến |
9 | Phạm, Gia Linh | NTN | Nhà Thiếu Nhi Khánh Hoà |
10 | Phan, Diệu Anh | TVI | Clb Cờ Vua Trí Việt |
11 | Trần, Quỳnh Anh | NTN | Nhà Thiếu Nhi Khánh Hoà |
12 | Trương, Ngọc Thảo Vy | TTT | Clb Trung Tâm Thể Thao Nha Trang |
13 | Vũ, Nguyễn Phương Thảo | PTI | 3/4 Th Phước Tiến |
|
|
|
|