GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NÂNG CAO - NAM LỚP 6-7

Zadnja izmjena19.10.2025 06:45:03, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Odabir turniraBảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7
Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7
Odabir parametara pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar
Pregled za ekipuACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, ISC, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTP, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHT, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER
ListeLista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica
Tabela sa partijama nakon Kola 4, Lista po nositeljstvu sa partijama
Poeni po pločamaKolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5/7 , nisu parovani
Tabela nakonKolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4
Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama
Pretvori u Excel i PrintajPretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes

Pregled igrača za TNH

SNoImeFED1234Poen.Mj.Skupina
31Trần Nguyễn Gia ÝTNH1½102,516Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1
56Võ Công Tùng LâmTNH1½113,55Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1
38Trần Trọng Minh KhoaTNH0½112,558Lớp 6-7
78Hoàng Nguyễn Duy PhongTNH0110293Lớp 6-7
91Phạm Minh SơnTNH½0101,5108Lớp 6-7
30Võ Hữu PhướcTNH1100230Lớp 8-9

Parovi za sljedeće kolo TNH

KoloBo.Br.ImePts. RezultatPts. ImeBr.
529128Nguyễn Minh Đăng Trần Trọng Minh Khoa 38
547134Nguyễn Thiên Phúc 2 2 Hoàng Nguyễn Duy Phong 78
55391Phạm Minh Sơn Nguyễn Thái Bảo 6
52330Võ Hữu Phước 2 2 Trần Bình Minh 70
5230Nguyễn Kiến Văn 4 Võ Công Tùng Lâm 56
5831Trần Nguyễn Gia Ý Trần Gia Huy 6

Rezultati posljednjeg kola za TNH

KoloBo.Br.ImePts. RezultatPts. ImeBr.
43778Hoàng Nguyễn Duy Phong 2 0 - 12 Trần Anh Khôi 144
44126Tạ Quang Đăng 1 - 0 Phạm Minh Sơn 91
44238Trần Trọng Minh Khoa 1 - 0 Lê Phước Tâm 100
41777Nguyễn Đăng Khôi 2 1 - 02 Võ Hữu Phước 30
4429Phan Huy Vũ 0 - 1 Võ Công Tùng Lâm 56
4531Trần Nguyễn Gia Ý 0 - 1 Nguyễn Đức Khải Phong 40

Podaci o igračima za TNH

KoloSNoImeFEDPoen.Rez.
Trần Trọng Minh Khoa 72 TNH Rp:803 Poen. 2,5
1116Lê Đức Thái ThịnhTNG1,5s 0
2120Nguyễn Bảo Thắng ThiệnLTT0,5w ½
384Hồ Đức PhúVTS0,5s 1
4100Lê Phước TâmLTT1,5w 1
5128Nguyễn Minh ĐăngTCV2,5s
Hoàng Nguyễn Duy Phong 29 TNH Rp:1275 Poen. 2
1156Tăng Tấn Trường ThịnhTNG2s 0
2154Nguyễn Thành LộcLHP1w 1
3160Nguyễn Minh QuangYER1- 1K
4144Trần Anh KhôiPCT3w 0
5134Nguyễn Thiên PhúcVTS2s
Phạm Minh Sơn 16 TNH Poen. 1,5
113Bùi Gia BảoBTX0,5s ½
253Nguyễn Trần LâmLHP3,5w 0
321Nguyễn Quang DanhVTS0,5s 1
426Tạ Quang ĐăngNBK2,5s 0
56Nguyễn Thái BảoTQT1,5w
Võ Hữu Phước 15 TNH Rp:1400 Poen. 2
169Trần Bảo NguyênNVX1w 1
275Võ Quốc HuyNVX2s 1
367Phan Đức Thanh BìnhSVI4w 0
477Nguyễn Đăng KhôiTNT3s 0
570Trần Bình MinhNCT2w
Trần Nguyễn Gia Ý 1968 TNH Rp:1794 Poen. 2,5
13Lê Tùng BáchNHO0,5s 1
256Võ Công Tùng LâmTNH3,5w ½
31Lê Ngọc Bảo AnLDO2s 1
440Nguyễn Đức Khải PhongLDO3,5w 0
56Trần Gia HuyTCC2,5w
Võ Công Tùng Lâm 0 TNH Rp:2311 Poen. 3,5
128Phạm Phan Bảo VinhADU2w 1
231Trần Nguyễn Gia ÝTNH2,5s ½
38Trương Gia HưngNHO2w 1
429Phan Huy VũLCH2,5s 1
530Nguyễn Kiến VănHOM4s