GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NÂNG CAO - NAM LỚP 6-7Posledná aktualizácia 16.10.2025 07:47:09, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Výber turnaja | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7 Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7 |
Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
Prehľad družstva | ACO, ADU, BHO, BNT, BTX, CBQ, CDU, CLO, CPH, CRA, CTH, CTT, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STA, SVI, TCC, TCH, TCV, THA, THD, THĐ, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNC, VNG, VNS, VPH, VTH, VTS, VTT, VVK, XAN, XHA, XHU, YER |
Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| 5 najlepších hráčov, Celková štatistika, Štatistika medailí |
Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Poradie po 0 kole
Por. | č. | Meno | FED | Klub | Body | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 1 | Huỳnh, Xuân An | NBK | Lớp 6-6 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | 2 | Phan, Hoàng Bách | NBK | Lớp 6/3 - THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | 3 | Huỳnh, Tấn Đạt | NBA | Phường Ngã Bảy - Tp Cần Thơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | 4 | Bùi, Quang Huy | QDO | CLB Quân Đội | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | 5 | Lê, Nguyễn Hoàng | DTH | 03 Đinh Tiên Hoàng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | 6 | La, Nguyễn Thế Kỳ | TCH | Clb Tchess | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | 7 | Trần, Phạm Quang Minh | VCH | CLB V-Chess | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | 8 | Phạm, Minh Ngọc | DVI | Phường Đô Vinh Tỉnh Khánh Hòa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | 9 | Huỳnh, Nguyên Phúc | NTR | Phường Nha Trang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | 10 | Đào, Minh Quân | BNT | Phường Bắc Nha Trang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | 11 | Nguyễn, Minh Quang | VIE | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | 12 | Đỗ, Tấn Sang | VCH | CLB V-Chess | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | 13 | Võ, Ngọc Minh Trí | QDO | CLB Quân Đội | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | 14 | Phạm, Thanh Tuấn | BNT | Phường Bắc Nha Trang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | 15 | Đinh, Mai Phú Thăng | TCH | Clb Tchess | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | 16 | Nguyễn, Ngọc Minh | TCH | Clb Tchess | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
poznámka: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Fide Tie-Break Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Tie Break4: Most black Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|